Tìm thấy 169 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
41. Những vấn đề chung và mố trụ cầu Nguyễn Như Khải, Phạm Duy Hòa, Nguyễn Minh Hùng

Tác giả Nguyễn Như Khải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.2 NG527NH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.2 NG527NH.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
42. Tuyển tập truyện ngắn Nguyễn Minh Châu

Tác giả Nguyễn Minh Châu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527M.

43. Di truyền học Phan Cự Nhân, Nguyễn Minh Công, Đặng Hữu Lanh T.2

Tác giả Phan Cự Nhân.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 200Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 576.5 PH 105 C] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 576.5 PH 105 C.

44. Di truyền học Phan Cự Nhân, Nguyễn Minh Công, Đặng Hữu Lanh T.1

Tác giả Phan Cự Nhân.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 576.5 PH 105 C] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 576.5 PH 105 C.

45. Con đường tơ lụa Nguyễn Minh Mẫn, Hoàng Văn Việt Quá khứ và tương lai

Tác giả Nguyễn Minh Mẫn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 900 NG 527 M] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 900 NG 527 M.

46. Bài tập di truyền / Nguyễn Minh Công

Tác giả Nguyễn Minh Công.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H: GD, 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 576.5076 NG527M] (16). Được ghi mượn (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 576.5076 NG527M.

47. Xoài: Nguyễn Văn Luật chủ biên, Nguyễn Minh Châu, Lê Thị Thu Hồng giống và kỹ thuật trồng trọt

Tác giả Nguyễn Văn Luật.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.44 NG527V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.44 NG527V.

48. Giải bài tập hình học 8 Nguyễn Anh Thi, Nguyễn Minh Phúc

Tác giả Nguyễn Anh Thi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 516.0076 NG527A] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 NG527A.

49. Bàn cách làm giàu với nông dân Nguyễn Minh Phương

Tác giả Nguyễn Minh Phương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Tri thức 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630 NG527M] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630 NG527M.

50. Thực hành sinh học 8 Lê Ngọc Lập chủ biên, Bùi Quốc Anh, Trần Minh Quang, Nguyễn Minh Thư

Tác giả Lê Ngọc Lập.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570 TH552h.] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570 TH552h..

51. Thiết kế bài giảng công nghệ THCS 6 Trịnh Chiêm Hà, Nguyễn Thanh Hưng, Nguyễn Minh Đồng

Tác giả Trịnh Chiêm Hà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 607.1 TR312CH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 607.1 TR312CH.

52. Thiết kế bài giảng công nghệ THCS 8 Nguyễn Minh Đồng, Trịnh Xuân Lâm

Tác giả Nguyễn Minh Đồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 607.1 NG527M] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 607.1 NG527M.

53. Nhập môn Asermbler Nguyễn Minh San, Hoàng Đức Hải

Tác giả Nguyễn Minh San.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 5Material type: Sách Sách Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.133 NG 527 M] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 NG 527 M.

54. Lập trình Assemblem cho dos Nguyễn Minh San

Tác giả Nguyễn Minh San.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.2 NG527M] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.2 NG527M.

55. Lễ hội về nữ thần của người Việt Nguyễn Minh San

Tác giả Nguyễn Minh San.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 NG527M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 NG527M.

56. Nghệ thuật hiểu thấu tâm lí người khác Nguyễn Công Khanh, Nguyễn Minh Đức

Tác giả Nguyễn Công Khanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 155.2 NG527C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 155.2 NG527C.

57. 30 ngày thiền quán Joseph Goldstein; Nguyễn Duy Nhiên dịch; Nguyễn Minh Tiến hiệu đính

Tác giả Goldstein, Joseph.

Ấn bản: Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Tôn giáo 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 294.3 G400L] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 294.3 G400L.

58. Tài liệu hướng dẫn giảng dạy về giáo dục dân số Hoàng Đức Nhuận, Nguyễn Quang Vinh, Nguyễn Minh Phương,... Dùng cho gv các trường trung học

Tác giả Hoàng Đức Nhuận.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 304.6071 T103l.] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 304.6071 T103l..

59. Tương đồng văn hóa Hàn Quốc - Việt Nam Nguyễn Bá Thành tuyển chọn, biên soạn, giới thiệu, Phạm Quang Long, Nguyễn Minh Thuyết

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306 T561đ.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 T561đ..

60. Ngữ văn 6 Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết T.1

Tác giả Nguyễn Khắc Phi.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 NG550v.] (59). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 NG550v..