|
41.
|
Lịch sử hội họa Lê Thanh Lộc
Tác giả Lê Thanh Lộc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 759 L250TH] (8). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 759 L250TH.
|
|
42.
|
GT đa thức và nhân tử hóa Lê Thanh Hà
Tác giả Lê Thanh Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512 L250TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512 L250TH.
|
|
43.
|
Cứu lấy trái đất Lê Thanh dịch; Võ Quý, Lê Thanh hiệu đính Chiến lược cho cuộc sống bền vững
Tác giả Lê Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 333.72 C566l] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 333.72 C566l.
|
|
44.
|
Truyện ngắn hay và đoạt giải (1957 - 1997) Quế Hương, Lê Ngọc Minh, Lưu Sơn Minh,..; lê Thành Nghị tuyển chọn T.1 Bà mụ búp bê/ Quế Hương. Bác Trượng/ Lê Ngọc Minh. Bến trần gian/ Lưu Sơn Minh
Tác giả Quế Hương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 TR527ng] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR527ng.
|
|
45.
|
Truyện ngắn hay và đoạt giải (1957 - 1997) Nguyễn Quốc Trí, Lê Tấn Hiển, Thái Bá Lợi,..; Lê Thành Nghị tuyển chọn T.2 Đêm vợ chồng/ Nguyễn Quốc Trí. Giếng trong/ Lê Tấn Hiển. Hai người trở lại trung đoàn/ Thái Bá Lợi
Tác giả Nguyễn Quốc Trí. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 TR527ng] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR527ng.
|
|
46.
|
Truyện ngắn hay và đoạt giải (1957 - 1997) Trần Văn Thước, Lý Lan, Trần Quốc Huấn,..; Lê Thành Nghị tuyển chọn T.3 Ngày xưa thương mến/ Trần Văn Thước. Ngựa ô/ Lý Lan. Người đi đêm không sợ ma/ Trần Quốc Huấn
Tác giả Trần Văn Thước. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 TR527ng] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR527ng.
|
|
47.
|
Hướng dẫn y tế cấp cứu dã ngoại / David Manhoff; Trần Thu Minh, Lê Thanh Vân dịch
Tác giả Manhoff, David. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Y học, 1998.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 616.025 M 105 H] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 616.025 M 105 H.
|
|
48.
|
Bài tập nâng cao vật lí 8 Lê Thanh Hải
Tác giả Lê Thanh Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 L250TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 L250TH.
|
|
49.
|
Phương pháp giải toán đại số 10 / Lương Mậu Dũng, Lê Thanh Hoài...
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM.: Trẻ, 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 516.0076 PH561ph] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 PH561ph.
|
|
50.
|
Các dạng toán và phương pháp Hóa học 12: Phần hữu cơ Lê Thanh Xuân
Tác giả Lê Thanh Xuân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 547.0076 L250TH] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 547.0076 L250TH.
|
|
51.
|
Phương pháp giải toán hình không gian 11 : Lương Mậu Dũng, Nguyễn Hữu Hệ, Lê Thanh Hoài.... Tóm tắt giáo khoa, phương pháp giải toán, bài tập mẫu, bài tập ...
Tác giả Lương Mậu Dũng. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM. Trẻ, 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.23076 PH561ph] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.23076 PH561ph.
|
|
52.
|
Các dạng toán và phương pháp Hóa học 11: Phần vô cơ : tự luận và trắc nghiệm Lê Thanh Xuân
Tác giả Lê Thanh Xuân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 L250TH] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 L250TH.
|
|
53.
|
Sự đột phá của khoa học thông tin trước thế kỷ XXI Bùi Biên Hòa, Trần Thanh Phương, Lê Thành Lân,...
Tác giả Bùi Biên Hòa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Tổng hợp khoa học xã hội chuyên đề 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.42 B510B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.42 B510B.
|
|
54.
|
Góp phần bảo tồn văn hoá người Bih Tây Nguyên Lê Thanh Sơn
Tác giả Lê Thanh Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095976 L561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095976 L561TH.
|
|
55.
|
Dân ca và truyện kể dân gian của người Thu Lao ở Lào Cai Trần Hữu Sơn, Lê Thành Nam, Đinh Thị Hồng Thơm, Vàng Sín Phìn
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 D120c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 D120c..
|
|
56.
|
Con người và môi trường Lê Thanh Vân Giáo trình đào tạo chính quy, tại chức từ xa khoa giáo dục mầm non
Tác giả Lê Thanh Vân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 333.7 L250TH] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 333.7 L250TH.
|
|
57.
|
Truyện Xiển bột Trần Đình Nam chủ biên, Nguyễn Hường Lý, Lê Thanh Nga,... Truyện trạng Việt Nam
Tác giả Trần Đình Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.7 TR527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 TR527X.
|
|
58.
|
Ba giai - Tú Suất Trần Đình Nam chủ biên, Nguyễn Hường Lý, Lê Thanh Nga Truyện trạng Việt Nam
Tác giả Trần Đình Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.7 B100gi.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 B100gi..
|
|
59.
|
Hoạch định chiến lược theo quá trình Rudolf Grunie; Richard Kuhn; Phạm Ngọc Thúy, Lê Thành Long, Võ Văn Huy dịch
Tác giả Grunie, Rudolf. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330 GR500N] (19). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330 GR500N.
|
|
60.
|
Hỏi - Đáp về luật kinh tế Lê Thành Châu
Tác giả Lê Thành Châu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 343.59707 L250TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.59707 L250TH.
|