Tìm thấy 84 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
41. Lịch sử hội họa Lê Thanh Lộc

Tác giả Lê Thanh Lộc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 759 L250TH] (8). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 759 L250TH.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
42. GT đa thức và nhân tử hóa Lê Thanh Hà

Tác giả Lê Thanh Hà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512 L250TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512 L250TH.

43. Cứu lấy trái đất Lê Thanh dịch; Võ Quý, Lê Thanh hiệu đính Chiến lược cho cuộc sống bền vững

Tác giả Lê Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 333.72 C566l] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 333.72 C566l.

44. Truyện ngắn hay và đoạt giải (1957 - 1997) Quế Hương, Lê Ngọc Minh, Lưu Sơn Minh,..; lê Thành Nghị tuyển chọn T.1 Bà mụ búp bê/ Quế Hương. Bác Trượng/ Lê Ngọc Minh. Bến trần gian/ Lưu Sơn Minh

Tác giả Quế Hương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 TR527ng] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR527ng.

45. Truyện ngắn hay và đoạt giải (1957 - 1997) Nguyễn Quốc Trí, Lê Tấn Hiển, Thái Bá Lợi,..; Lê Thành Nghị tuyển chọn T.2 Đêm vợ chồng/ Nguyễn Quốc Trí. Giếng trong/ Lê Tấn Hiển. Hai người trở lại trung đoàn/ Thái Bá Lợi

Tác giả Nguyễn Quốc Trí.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 TR527ng] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR527ng.

46. Truyện ngắn hay và đoạt giải (1957 - 1997) Trần Văn Thước, Lý Lan, Trần Quốc Huấn,..; Lê Thành Nghị tuyển chọn T.3 Ngày xưa thương mến/ Trần Văn Thước. Ngựa ô/ Lý Lan. Người đi đêm không sợ ma/ Trần Quốc Huấn

Tác giả Trần Văn Thước.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 TR527ng] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR527ng.

47. Hướng dẫn y tế cấp cứu dã ngoại / David Manhoff; Trần Thu Minh, Lê Thanh Vân dịch

Tác giả Manhoff, David.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Y học, 1998.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 616.025 M 105 H] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 616.025 M 105 H.

48. Bài tập nâng cao vật lí 8 Lê Thanh Hải

Tác giả Lê Thanh Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 L250TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 L250TH.

49. Phương pháp giải toán đại số 10 / Lương Mậu Dũng, Lê Thanh Hoài...

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM.: Trẻ, 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 516.0076 PH561ph] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 PH561ph.

50. Các dạng toán và phương pháp Hóa học 12: Phần hữu cơ Lê Thanh Xuân

Tác giả Lê Thanh Xuân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 547.0076 L250TH] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 547.0076 L250TH.

51. Phương pháp giải toán hình không gian 11 : Lương Mậu Dũng, Nguyễn Hữu Hệ, Lê Thanh Hoài.... Tóm tắt giáo khoa, phương pháp giải toán, bài tập mẫu, bài tập ...

Tác giả Lương Mậu Dũng.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM. Trẻ, 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.23076 PH561ph] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.23076 PH561ph.

52. Các dạng toán và phương pháp Hóa học 11: Phần vô cơ : tự luận và trắc nghiệm Lê Thanh Xuân

Tác giả Lê Thanh Xuân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 L250TH] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 L250TH.

53. Sự đột phá của khoa học thông tin trước thế kỷ XXI Bùi Biên Hòa, Trần Thanh Phương, Lê Thành Lân,...

Tác giả Bùi Biên Hòa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Tổng hợp khoa học xã hội chuyên đề 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.42 B510B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.42 B510B.

54. Góp phần bảo tồn văn hoá người Bih Tây Nguyên Lê Thanh Sơn

Tác giả Lê Thanh Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095976 L561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095976 L561TH.

55. Dân ca và truyện kể dân gian của người Thu Lao ở Lào Cai Trần Hữu Sơn, Lê Thành Nam, Đinh Thị Hồng Thơm, Vàng Sín Phìn

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 D120c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 D120c..

56. Con người và môi trường Lê Thanh Vân Giáo trình đào tạo chính quy, tại chức từ xa khoa giáo dục mầm non

Tác giả Lê Thanh Vân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 333.7 L250TH] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 333.7 L250TH.

57. Truyện Xiển bột Trần Đình Nam chủ biên, Nguyễn Hường Lý, Lê Thanh Nga,... Truyện trạng Việt Nam

Tác giả Trần Đình Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.7 TR527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 TR527X.

58. Ba giai - Tú Suất Trần Đình Nam chủ biên, Nguyễn Hường Lý, Lê Thanh Nga Truyện trạng Việt Nam

Tác giả Trần Đình Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.7 B100gi.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 B100gi..

59. Hoạch định chiến lược theo quá trình Rudolf Grunie; Richard Kuhn; Phạm Ngọc Thúy, Lê Thành Long, Võ Văn Huy dịch

Tác giả Grunie, Rudolf.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330 GR500N] (19). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330 GR500N.

60. Hỏi - Đáp về luật kinh tế Lê Thành Châu

Tác giả Lê Thành Châu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 343.59707 L250TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.59707 L250TH.