Tìm thấy 146 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
41. Xử lý nền đất yếu Nguyễn Uyên

Tác giả Nguyễn Uyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.15 NG527U] (4). Items available for reference: [Call number: 624.15 NG527U] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.15 NG527U.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
42. Bài tập động lực học công trình Phạm Đình Ba

Tác giả Phạm Đình Ba.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 620.1054076 PH104Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 620.1054076 PH104Đ.

43. Lập và quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình theo cơ chế mới Chính phủ nước Việt Nam

Tác giả Chính phủ nước Việt Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 624.068 L123v.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.068 L123v..

44. Sổ tay giám sát thi công công trình xây dựng Âu Chấn Tu chủ biên, Triệu Lâm, Triệu Thụy Khanh,...

Tác giả Âu Chấn Tu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 624 S450t.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624 S450t..

45. Thiết kế kết cấu bê tông và bê tông cốt thép Tiêu chuẩn xây dựng v.v.

Tác giả v.v.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Xây dựng 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 624.1834 TH308k.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.1834 TH308k..

46. Công trình tháo lũ trong đầu mối hệ thống thủy lợi Nguyễn Văn Chung, Nguyễn Xuân Đặng, Ngô Trí Viềng

Tác giả Nguyễn Văn Chung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 628.3623 NG527V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 628.3623 NG527V.

47. Cầu bê tông cốt thép trên đường ô tô Lê Đình Tâm T.2

Tác giả Lê Đình Tâm.

Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.2 L250Đ] (8). Items available for reference: [Call number: 624.2 L250Đ] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.2 L250Đ.

48. Thi công Cọc nhồi, tường trong đất, giếng chìm Đặng Đình Minh

Tác giả Đặng Đình Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.1 Đ115Đ] (7). Items available for reference: [Call number: 624.1 Đ115Đ] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.1 Đ115Đ.

49. Nền và móng công trình cầu đường Bùi Anh Định, Nguyễn Sỹ Ngọc

Tác giả Bùi Anh Định.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.1 B510A] (7). Items available for reference: [Call number: 624.1 B510A] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.1 B510A.

50. Hướng dẫn đồ án nền và móng Nguyễn Văn Quảng, Nguyễn Hữu Kháng

Tác giả Nguyễn Văn Quảng.

Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.1 NG527V] (6). Items available for reference: [Call number: 624.1 NG527V] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.1 NG527V.

51. Phương pháp tính Nguyễn Thế Hùng, Trần Văn Chính

Tác giả Nguyễn Thế Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 512.9 NG527TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.9 NG527TH.

52. Cơ học đất ứng dụng và tính toán công trình trên nền đất theo trạng thái giới hạn Phan Trường Phiệt

Tác giả Phan Trường Phiệt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.15136 PH105TR] (4). Items available for reference: [Call number: 624.15136 PH105TR] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.15136 PH105TR.

53. Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam Proceedings of Vietnam contruction standards Nguyễn Mạnh Kiểm chủ biên, Nguyễn Tiến Đích, Nguyễn Thế Hùng,... Tập VIII Vật liệu xây dựng và sản phẩm cơ khí xây dựng

Tác giả Nguyễn Mạnh Kiểm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 624.02 T527t.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.02 T527t..

54. Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam =Proceedings of Vietnam contruction Nguyễn Mạnh Kiểm chủ biên, Nguyễn Tiến Đích, Nguyễn Thế Hùng,... Tập IX: Bảo vệ công trình, an toàn, vệ sinh môi trường

Tác giả Nguyễn Mạnh Kiểm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 624.02 T527t.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.02 T527t..

55. Tuyển tập xây dựng của Việt Nam =Proceedings of Vietnam contruction standards Nguyễn Mạnh Kiểm chủ biên, Nguyễn Tiến Đích, Nguyễn Thế Hùng,... Tập XI: Phương pháp thử

Tác giả Nguyễn Mạnh Kiểm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 624.02 T527t.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.02 T527t..

56. Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = Proceedings of Vietnam contrucstion standards Nguyễn Mạnh Kiểm chủ biên, Nguyễn Tiến Đích, Nguyễn Thế Hùng,... Tập X Bảo vệ công trình, an toàn, vệ sinh môi trường

Tác giả Nguyễn Mạnh Kiểm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 624.02 T527t.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.02 T527t..

57. Bài tập thủy lực Hoàng Văn Quý, Nguyễn Cảnh Cầm Tập 1

Tác giả Hoàng Văn Quý.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 532.0076 H407V] (4). Items available for reference: [Call number: 532.0076 H407V] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 532.0076 H407V.

58. Bài tập thủy lực Nguyễn Cảnh Cầm, Lưu Công Đào, Nguyễn Như Khuê,... Tập 2

Tác giả Nguyễn Cảnh Cầm, Lưu Công Đào, Nguyễn Như Khuê.

Ấn bản: Tái bản lần 2 có sữ chữa và bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Xây dựng, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 532.0076 B103t.] (4). Items available for reference: [Call number: 532.0076 B103t.] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 532.0076 B103t..

59. Cung ứng kỹ thuật thi công xây dựng Phạm Huy Chính

Tác giả Phạm Huy Chính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624 PH104H] (3). Items available for reference: [Call number: 624 PH104H] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624 PH104H.

60. Cấu tạo bê tông cốt thép Công ty tư vấn xây dựng dân dụng Việt Nam

Tác giả Công ty tư vấn xây dựng dân dụng Việt Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 693.54 C124t.] (4). Items available for reference: [Call number: 693.54 C124t.] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 693.54 C124t..