Tìm thấy 488 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
41. Tục ngữ ca dao Tày vùng hồ Ba Bể Nguyễn Thị Yên chủ biên; Triệu Sinh, Dương Thuấn sưu tầm, biên dịch, giới thiệu

Tác giả Nguyễn Thị Yên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.959713 NG527TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.959713 NG527TH.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
42. Văn hóa dân gian Quảng Bình Trần Hoàng

Tác giả Trần Hoàng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin, 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959745 TR120H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959745 TR120H.

43. Trò chơi và đồ chơi dân gian Mường Bùi Huy Vọng

Tác giả Bùi Huy Vọng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin, 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.3 B510H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.3 B510H.

44. Đặc điểm văn hóa Đồng Bằng sông Cửu Long Trần Phỏng Diều (biên soạn)

Tác giả Trần Phỏng Diều.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095978 TR120OH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095978 TR120OH.

45. Nghề buôn và tên hiệu buôn trong đời sống văn hóa Hội An Trần Ánh chủ biên, Trần Văn An,Tống Quốc Hưng,..

Tác giả Trần Ánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 NGH250b.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 NGH250b..

46. Lễ tục lễ hội truyền thống xứ Thanh Hoàng Anh Nhân Quyển 2

Tác giả Hoàng Anh Nhân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26959741 H407A] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26959741 H407A.

47. Truyện thơ nàng Nga-hai mối Minh Hiệu sưu tầm, phiên âm, biên dịch

Tác giả Minh Hiệu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR527th.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR527th..

48. Hát then lên chơi chợ Mướng Trời (Khắp then pay ỉn dương cươi) Lương Thị Đại

Tác giả Lương Thị Đại.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578 L561TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578 L561TH.

49. Xên tống ký Hoàng Trần Nghịch

Tác giả Hoàng Trần Nghịch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 H407TR] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 H407TR.

50. Địa danh Khánh Hòa xưa và nay Ngô Văn Ban

Tác giả Ngô Văn Ban.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910.014 NG450V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.014 NG450V.

51. Chất biển trong văn hóa ẩm thực Phú Yên Trần Sĩ Huệ

Tác giả Trần Sĩ Huệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 TR120S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 TR120S.

52. Hướng dẫn ứng dụng năng lượng sinh học Nguyễn Đình Phư Giáo trình huấn luyện tại khoa nghiên cứu ứng dụng năng lượng sinh học- Trung tâm đào tạo CEFIN thuộc liên hiệp các hội khoa học và kỉ thuật Việt Nam

Tác giả Nguyễn Đình Phư.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 1996Nhan đề chuyển đổi: Aguide for applications of Bionergy.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 572.43 NG527Đ] (5). Items available for reference: [Call number: 572.43 NG527Đ] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 572.43 NG527Đ.

53. Địa lý hành chính Kinh Bắc Nguyễn Văn Huyên, Nguyễn Khắc Đạm dịch

Tác giả Nguyễn Văn Huyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội khoa học lịch sử Việt Nam; Sở Văn hóa Thông tin Bắc Giang 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.97 NG527V] (1). Items available for reference: [Call number: 915.97 NG527V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 NG527V.

54. Cẩm nang hướng dẫn du lịch Nguyễn Bích San, Nguyễn Cường Hiếu, Nguyễn Thị Lâm, Lương Chi Lan

Tác giả Nguyễn Bích San.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.9704 C119n] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9704 C119n.

55. Sử thi - Otndrong đi cướp lại bộ cồng của hai anh em Sơm Sơ, con thần Âm phủ Tô Đông Hải

Tác giả Tô Đông Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.22 T450Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.22 T450Đ.

56. Đại tướng tổng tư lệnh Võ Nguyên Giáp Trần Mạnh Thường

Tác giả Trần Mạnh Thường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7041092 TR120M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7041092 TR120M.

57. 55 Năm hồi ức về những anh hùng làm nên lịch sử Điện Biên Phủ (7/5/1954 - 7/5/2009) Nhiều tác giả biên soạn

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7041 N114m] (1). Items available for reference: [Call number: 959.7041 N114m] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7041 N114m.

58. Văn hóa dân gian huyện Sơn Động, Bắc Giang Nguyễn Thu Minh

Tác giả Nguyễn Thu Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959725 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959725 NG527TH.

59. Dăm trao, dăm rao anh em Dăm trao, Dăm Rao Trương Bi, Knaxwon

Tác giả Trương Bi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959765 TR561B] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959765 TR561B.

60. Thành hoàng Việt Nam Phạm Minh Thảo, Trần Thị An, Bùi Xuân Mỹ

Tác giả Phạm Minh Thảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 203.509597 PH104M] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 203.509597 PH104M.