|
41.
|
Tục ngữ ca dao Tày vùng hồ Ba Bể Nguyễn Thị Yên chủ biên; Triệu Sinh, Dương Thuấn sưu tầm, biên dịch, giới thiệu
Tác giả Nguyễn Thị Yên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.959713 NG527TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.959713 NG527TH.
|
|
42.
|
Văn hóa dân gian Quảng Bình Trần Hoàng
Tác giả Trần Hoàng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin, 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959745 TR120H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959745 TR120H.
|
|
43.
|
Trò chơi và đồ chơi dân gian Mường Bùi Huy Vọng
Tác giả Bùi Huy Vọng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin, 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.3 B510H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.3 B510H.
|
|
44.
|
Đặc điểm văn hóa Đồng Bằng sông Cửu Long Trần Phỏng Diều (biên soạn)
Tác giả Trần Phỏng Diều. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095978 TR120OH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095978 TR120OH.
|
|
45.
|
Nghề buôn và tên hiệu buôn trong đời sống văn hóa Hội An Trần Ánh chủ biên, Trần Văn An,Tống Quốc Hưng,..
Tác giả Trần Ánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 NGH250b.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 NGH250b..
|
|
46.
|
Lễ tục lễ hội truyền thống xứ Thanh Hoàng Anh Nhân Quyển 2
Tác giả Hoàng Anh Nhân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26959741 H407A] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26959741 H407A.
|
|
47.
|
Truyện thơ nàng Nga-hai mối Minh Hiệu sưu tầm, phiên âm, biên dịch
Tác giả Minh Hiệu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR527th.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR527th..
|
|
48.
|
Hát then lên chơi chợ Mướng Trời (Khắp then pay ỉn dương cươi) Lương Thị Đại
Tác giả Lương Thị Đại. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578 L561TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578 L561TH.
|
|
49.
|
Xên tống ký Hoàng Trần Nghịch
Tác giả Hoàng Trần Nghịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 H407TR] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 H407TR.
|
|
50.
|
Địa danh Khánh Hòa xưa và nay Ngô Văn Ban
Tác giả Ngô Văn Ban. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910.014 NG450V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.014 NG450V.
|
|
51.
|
Chất biển trong văn hóa ẩm thực Phú Yên Trần Sĩ Huệ
Tác giả Trần Sĩ Huệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 TR120S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 TR120S.
|
|
52.
|
Hướng dẫn ứng dụng năng lượng sinh học Nguyễn Đình Phư Giáo trình huấn luyện tại khoa nghiên cứu ứng dụng năng lượng sinh học- Trung tâm đào tạo CEFIN thuộc liên hiệp các hội khoa học và kỉ thuật Việt Nam
Tác giả Nguyễn Đình Phư. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 1996Nhan đề chuyển đổi: Aguide for applications of Bionergy.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 572.43 NG527Đ] (5). Items available for reference: [Call number: 572.43 NG527Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 572.43 NG527Đ.
|
|
53.
|
Địa lý hành chính Kinh Bắc Nguyễn Văn Huyên, Nguyễn Khắc Đạm dịch
Tác giả Nguyễn Văn Huyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội khoa học lịch sử Việt Nam; Sở Văn hóa Thông tin Bắc Giang 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.97 NG527V] (1). Items available for reference: [Call number: 915.97 NG527V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 NG527V.
|
|
54.
|
Cẩm nang hướng dẫn du lịch Nguyễn Bích San, Nguyễn Cường Hiếu, Nguyễn Thị Lâm, Lương Chi Lan
Tác giả Nguyễn Bích San. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.9704 C119n] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9704 C119n.
|
|
55.
|
Sử thi - Otndrong đi cướp lại bộ cồng của hai anh em Sơm Sơ, con thần Âm phủ Tô Đông Hải
Tác giả Tô Đông Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.22 T450Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.22 T450Đ.
|
|
56.
|
Đại tướng tổng tư lệnh Võ Nguyên Giáp Trần Mạnh Thường
Tác giả Trần Mạnh Thường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7041092 TR120M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7041092 TR120M.
|
|
57.
|
55 Năm hồi ức về những anh hùng làm nên lịch sử Điện Biên Phủ (7/5/1954 - 7/5/2009) Nhiều tác giả biên soạn
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7041 N114m] (1). Items available for reference: [Call number: 959.7041 N114m] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7041 N114m.
|
|
58.
|
Văn hóa dân gian huyện Sơn Động, Bắc Giang Nguyễn Thu Minh
Tác giả Nguyễn Thu Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959725 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959725 NG527TH.
|
|
59.
|
Dăm trao, dăm rao anh em Dăm trao, Dăm Rao Trương Bi, Knaxwon
Tác giả Trương Bi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959765 TR561B] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959765 TR561B.
|
|
60.
|
Thành hoàng Việt Nam Phạm Minh Thảo, Trần Thị An, Bùi Xuân Mỹ
Tác giả Phạm Minh Thảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 203.509597 PH104M] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 203.509597 PH104M.
|