Tìm thấy 358 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
41. Từ điển Hán - Việt thông dụng Lạc Thiện

Tác giả Lạc Thiện.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Tp. HCM 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 L101TH] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 L101TH.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
42. Phương pháp học tiếng Hoa hiện đại Phan Kỳ Nam

Tác giả Phan Kỳ Nam.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 PH105K] (4). Items available for reference: [Call number: 495.17 PH105K] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 PH105K.

43. Ngữ pháp tiếng Hoa hiện đại Phan Bình Biên soạn đầy đủ, chọn lọc, phù hợp với GT 301 câu

Tác giả Phan Bình.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 PH105B] (3). Items available for reference: [Call number: 495.17 PH105B] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 PH105B.

44. Cambridge first certificate examination practice 2: Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh Niên 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 C104b] (2). Items available for reference: [Call number: 420.076 C104b] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.

45. Từ điển Anh - Việt Lê Khả Kế

Tác giả Lê Khả Kế.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Tp. HCM 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 423 L250KH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 L250KH.

46. Từ điển cụm từ Việt - Anh Nguyễn Huỳnh Điệp

Tác giả Nguyễn Huỳnh Điệp | Nguyễn Huỳnh Điệp.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Trẻ 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 NG527H] (4). Items available for reference: [Call number: 423 NG527H] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 NG527H.

47. Học nói tiếng phổ thông Trung Quốc 1 Vương Bình

Tác giả Vương Bình | Vương Bình.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Trẻ 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.1 H419n] (1). Items available for reference: [Call number: 495.1 H419n] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 H419n.

48. Writing business letter: Cheung, Anthony CM Học viết thư thương mại

Tác giả Cheung, Anthony CM | Cheung, Anthony CM.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Tp. HCM 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 CH200U] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 CH200U.

49. Cambridge first certificate examination practice 3: Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh Niên 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 C104b] (2). Items available for reference: [Call number: 420.076 C104b] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.

50. Cambridge first certificate examination practice 1: Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh Niên 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 C104b] (3). Items available for reference: [Call number: 420.076 C104b] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.

51. Cambridge first certificate examination practice 4 Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh Niên 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 C104b] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.

52. Cambridge first certificate examination practice 5 Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả | Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh Niên 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 C104b] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.

53. Cambridge first certificate examination practice 5 Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh Niên 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 C104b] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.

54. Cambridge proficiency examination practice 6 Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh Niên 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 C104b] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.

55. Selected topics : high - intermediate listening comprechension Kisslinger, Ellen

Tác giả Kisslinger, Ellen | Kisslinger, Ellen.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp.HCM Tp. HCM 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 K300S] (2). Items available for reference: [Call number: 428.3 K300S] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 K300S.

56. Cambridge proficiency examination practice 1 Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả | Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh Niên 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 C104b] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.

57. Cambridge proficiency examination practice 3 Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả | Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh Niên 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 C104b] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.

58. Cambridge proficiency examination practice 4 Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả | Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh Niên 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 C104b] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.

59. Cambridge proficiency examination practice 2 Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả | Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh Niên 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 C104b] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.

60. Cambridge first certificate examination practice 5 Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh Niên 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 C104b] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.