Tìm thấy 170 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
41. Cảm nhận dọc đường Văn học Tạ Đình Nam Lý luận - phê bình

Tác giả Tạ Đình Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 T100Đ] (30). Items available for reference: [Call number: 895.92209 T100Đ] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 T100Đ.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
42. Khám phá về hoàng đế Quang Trung Đỗ Bang

Tác giả Đỗ Bang.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7028 Đ450B] (2). Items available for reference: [Call number: 959.7028 Đ450B] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7028 Đ450B.

43. Tổ chim trên sóng Hoàng Bình Trọng Tiểu thuyết

Tác giả Hoàng Bình Trọng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92234 H407B] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92234 H407B] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 H407B.

44. Nhịp sóng xanh Vĩnh Nguyên Bút ký

Tác giả Vĩnh Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 V312N] (4). Items available for reference: [Call number: 895.922803 V312N] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 V312N.

45. Lê Mô Khải Lê Văn Sơn Danh tướng thời Cần Vương

Tác giả Lê Văn Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7028 L250V] (9). Items available for reference: [Call number: 959.7028 L250V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7028 L250V.

46. Phong trào Phật giáo miền nam Việt Nam 1963 Lê Cung

Tác giả Lê Cung.

Ấn bản: In lần thứ 4 có sữa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7043 L250C] (4). Items available for reference: [Call number: 959.7043 L250C] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7043 L250C.

47. Người hàng xóm Hoàng Văn Bàng Tập truyện ngắn

Tác giả Hoàng Văn Bàng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92234 H407V] (8). Items available for reference: [Call number: 895.92234 H407V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 H407V.

48. Uẩn khúc Hoàng Văn Bàng Tiểu thuyết

Tác giả Hoàng Văn Bàng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92234 H407V] (5). Items available for reference: [Call number: 895.92234 H407V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 H407V.

49. Kinh tế thủ công nghiệp và phát triển công nghệ Việt Nam dưới triều Nguyễn Bùi Thị Tân, Vũ Huy Phúc

Tác giả Bùi Thị Tân.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Tính chất nội dung: Hồi ký, tiểu sử; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7029 B510TH] (1). Items available for reference: [Call number: 959.7029 B510TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 B510TH.

50. Ngữ pháp Hán ngữ thực hành Phòng Ngọc Thanh

Tác giả Phòng Ngọc Thanh | Phòng Ngọc Thanh.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 PH431NG] (2). Items available for reference: [Call number: 495.17 PH431NG] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 PH431NG.

51. Gió cát Lý Hoài Xuân thơ

Tác giả Lý Hoài Xuân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 L600H] (15). Items available for reference: [Call number: 895.922134 L600H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 L600H.

52. Danh nhân văn hóa Quảng Bình Vĩnh Nguyên, Nguyễn Tú T.1

Tác giả Vĩnh Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.0959745 V312NG] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0959745 V312NG.

53. Phố Cảng vùng Thuận Cảng (Hội An - Thanh Hà - Nước mặn) thế kỷ XVII - XVIII Đỗ Bang

Tác giả Đỗ Bang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thuận Hóa; Hội khoa học lịch sử Việt Nam 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7 Đ450B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 Đ450B.

54. Có gì lạ trong cung Nguyễn Biên soạn Phan Thuận An, Tôn Thất Bình, Phan Văn Dật..; dịch Hữu Huân

Tác giả Phan Thuận An.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1996Nhan đề chuyển đổi: Anythin nove in the Royal of the Nguyên Dynasty.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7029 C400gi] (4). Items available for reference: [Call number: 959.7029 C400gi] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 C400gi.

55. Khoảnh khắc Nguyễn Thiên Sơn Thơ

Tác giả NGuyễn Thiên Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế: Thuận Hóa, 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 NG527TH] (8). Items available for reference: [Call number: 895.922134 NG527TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 NG527TH.

56. Biển mặn Nam Tâm Thơ

Tác giả Nam Tâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 N104T] (9). Items available for reference: [Call number: 895.922134 N104T] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 N104T.

57. Sóng biển vô tình Trương Thương Nhớ Thơ

Tác giả Trương Thương Nhớ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 TR561TH] (9). Items available for reference: [Call number: 895.92214 TR561TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 TR561TH.

58. Nỗi nhớ Lê Quang Nhân Thơ

Tác giả Lê Quang Nhân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 L250QU] (4). Items available for reference: [Call number: 895.92214 L250QU] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 L250QU.

59. Nằm đếm sao trời Hải Kỳ Thơ

Tác giả Hải Kỳ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 H103K] (18). Items available for reference: [Call number: 895.922134 H103K] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 H103K.

60. Tình cát Cảnh Giang

Tác giả Cảnh Giang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 C107GI] (5). Items available for reference: [Call number: 895.922134 C107GI] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 C107GI.