|
41.
|
Phong tục tang ma của ngườ Tày ở Nghĩa Đô, huyện Bảo Yên, tỉnh Lào Cai Phạm Công Hoan, Ma Thanh Sợi
Tác giả Phạm Công Hoan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 395.2 PH104C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 395.2 PH104C.
|
|
42.
|
Tục ngữ dân ca Mường Thanh Hóa Minh Hiệu
Tác giả Minh Hiệu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 M312H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 M312H.
|
|
43.
|
Về type, motip và tiết truyện Tấm Cám Nguyễn Tấn Đắc
Tác giả Nguyễn Tấn Đắc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 NG527T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 NG527T.
|
|
44.
|
Trò chơi dân gian xứ Nghệ Thanh Lưu, Vũ Ngọc Khánh, Phan Bá Hàm,..
Tác giả Thanh Lưu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 TR400ch] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 TR400ch.
|
|
45.
|
Quam tạ: Câu đố Thái Nghệ An Quán Vi Miên (sưu tầm, dịch, giải thích)
Tác giả Quán Vi Miên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.6 QU104t] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.6 QU104t.
|
|
46.
|
Món ăn dân giã Thanh Chương Bùi Thị Đào
Tác giả Bùi Thị Đào. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.3 B510TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.3 B510TH.
|
|
47.
|
Xên quải, xên quát của dân tộc Thái vùng Tông - Panh Cẩm Hùng
Tác giả Cẩm Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 C119H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 C119H.
|
|
48.
|
Bức tranh văn hóa dân tộc người Cơ Tu Trần Tấn Vịnh
Tác giả Trần Tấn Vịnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398 TR120T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398 TR120T.
|
|
49.
|
Nghệ thuật diễn xướng dân gian Ê đê, Bih ở Đắk Lăk Linh Nga Niê Kdam
Tác giả Linh Nga Niê Kdam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959765 L312NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959765 L312NG.
|
|
50.
|
Văn hóa cổ truyền của người Pn Y ở Hà Giang Ma Ngọc Hướng (chủ biên), Âu Văn Hợp, Hoàng Thị Cấp
Tác giả Ma Ngọc Hướng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597163 M100NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597163 M100NG.
|
|
51.
|
Ngôn ngữ và thể thơ trong ca dao người Việt ở Nam Bộ Nguyễn Thị Phương Châm
Tác giả Nguyễn Thị Phương Châm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527TH.
|
|
52.
|
Đám cưới truyền thống của người Thái - Nghệ An Quán Vi Miên
Tác giả Quán Vi Miên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Thời đại, 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959742 QU105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959742 QU105V.
|
|
53.
|
Cây ngô và con trâu trong văn hóa dân gian người Pa Dí ở Lào Cai Vũ Thị Trang
Tác giả Vũ Thị Trang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Thời đại, 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597167 V500TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597167 V500TH.
|
|
54.
|
Người Mường ở Hòa Bình Trần Từ
Tác giả Trần Từ | Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Online access: Table of contents only Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 305.89592 TR120T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.89592 TR120T.
|
|
55.
|
Văn hóa dân gian làng biển Cảnh Dương Nguyễn Quang Lê, Trương Minh Hằng, Đặng Diệu Trang, Lưu Danh Doanh
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: No items available Được ghi mượn (1).
|
|
56.
|
Nữ thần và thánh mẫu Thái Bình Phạm Minh Đức, Bùi Duy Lan
Tác giả Phạm Minh Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.22 PH104M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.22 PH104M.
|
|
57.
|
Lễ cưới của người Pa Dí ở huyện Mường Khương, tỉnh Lào Cai Nguyễn Thị Lành
Tác giả Nguyễn Thị Lành. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597167 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597167 NG527TH.
|
|
58.
|
Hương ước cổ Hưng Yên Nguyễn Tá Nhí,... sưu tầm biên dịch; Kiều Thu Hoạch hiệu đính và giới thiệu
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959733 H561ư] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959733 H561ư.
|
|
59.
|
Sự tích con voi trắng Trương Bi sưu tầm và biên soạn; Điểu K'lung kể; Điểu Kâu dịch
Tác giả Trương Bi sưu tầm và biên soạn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.24 TR561B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.24 TR561B.
|
|
60.
|
Cháng Phuật Nà Trần Nguyễn Khánh Phong Truyện cổ Tà Ôi, Cơ Tu
Tác giả Trần Nguyễn Khánh Phong. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 TR120NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 TR120NG.
|