Tìm thấy 121 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
41. Phong tục tang ma của ngườ Tày ở Nghĩa Đô, huyện Bảo Yên, tỉnh Lào Cai Phạm Công Hoan, Ma Thanh Sợi

Tác giả Phạm Công Hoan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 395.2 PH104C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 395.2 PH104C.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
42. Tục ngữ dân ca Mường Thanh Hóa Minh Hiệu

Tác giả Minh Hiệu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 M312H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 M312H.

43. Về type, motip và tiết truyện Tấm Cám Nguyễn Tấn Đắc

Tác giả Nguyễn Tấn Đắc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 NG527T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 NG527T.

44. Trò chơi dân gian xứ Nghệ Thanh Lưu, Vũ Ngọc Khánh, Phan Bá Hàm,..

Tác giả Thanh Lưu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 TR400ch] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 TR400ch.

45. Quam tạ: Câu đố Thái Nghệ An Quán Vi Miên (sưu tầm, dịch, giải thích)

Tác giả Quán Vi Miên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.6 QU104t] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.6 QU104t.

46. Món ăn dân giã Thanh Chương Bùi Thị Đào

Tác giả Bùi Thị Đào.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.3 B510TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.3 B510TH.

47. Xên quải, xên quát của dân tộc Thái vùng Tông - Panh Cẩm Hùng

Tác giả Cẩm Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 C119H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 C119H.

48. Bức tranh văn hóa dân tộc người Cơ Tu Trần Tấn Vịnh

Tác giả Trần Tấn Vịnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398 TR120T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398 TR120T.

49. Nghệ thuật diễn xướng dân gian Ê đê, Bih ở Đắk Lăk Linh Nga Niê Kdam

Tác giả Linh Nga Niê Kdam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959765 L312NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959765 L312NG.

50. Văn hóa cổ truyền của người Pn Y ở Hà Giang Ma Ngọc Hướng (chủ biên), Âu Văn Hợp, Hoàng Thị Cấp

Tác giả Ma Ngọc Hướng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597163 M100NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597163 M100NG.

51. Ngôn ngữ và thể thơ trong ca dao người Việt ở Nam Bộ Nguyễn Thị Phương Châm

Tác giả Nguyễn Thị Phương Châm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527TH.

52. Đám cưới truyền thống của người Thái - Nghệ An Quán Vi Miên

Tác giả Quán Vi Miên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Thời đại, 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959742 QU105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959742 QU105V.

53. Cây ngô và con trâu trong văn hóa dân gian người Pa Dí ở Lào Cai Vũ Thị Trang

Tác giả Vũ Thị Trang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Thời đại, 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597167 V500TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597167 V500TH.

54. Người Mường ở Hòa Bình Trần Từ

Tác giả Trần Từ | Hội văn nghệ dân gian Việt Nam.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Online access: Table of contents only Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 305.89592 TR120T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.89592 TR120T.

55. Văn hóa dân gian làng biển Cảnh Dương Nguyễn Quang Lê, Trương Minh Hằng, Đặng Diệu Trang, Lưu Danh Doanh

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: No items available Được ghi mượn (1).

56. Nữ thần và thánh mẫu Thái Bình Phạm Minh Đức, Bùi Duy Lan

Tác giả Phạm Minh Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.22 PH104M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.22 PH104M.

57. Lễ cưới của người Pa Dí ở huyện Mường Khương, tỉnh Lào Cai Nguyễn Thị Lành

Tác giả Nguyễn Thị Lành.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597167 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597167 NG527TH.

58. Hương ước cổ Hưng Yên Nguyễn Tá Nhí,... sưu tầm biên dịch; Kiều Thu Hoạch hiệu đính và giới thiệu

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959733 H561ư] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959733 H561ư.

59. Sự tích con voi trắng Trương Bi sưu tầm và biên soạn; Điểu K'lung kể; Điểu Kâu dịch

Tác giả Trương Bi sưu tầm và biên soạn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.24 TR561B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.24 TR561B.

60. Cháng Phuật Nà Trần Nguyễn Khánh Phong Truyện cổ Tà Ôi, Cơ Tu

Tác giả Trần Nguyễn Khánh Phong.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 TR120NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 TR120NG.