|
41.
|
Tấn trò đời Balzac; Lê Hồng Sâm, Đặng Anh Đào,.. T.9
Tác giả Balzac. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 843 B100L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 B100L.
|
|
42.
|
100 Vietnamese painters and sculptors of the 20th century Nguyễn Tiến Cảnh, Thái Bá Vân, Đặng Thị Khuê,...
Tác giả Nguyễn Tiến Cảnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 709.2 M458tr.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 709.2 M458tr..
|
|
43.
|
Từ điển văn hóa cổ truyền Việt Nam: mục từ xếp theo đề tài và ABC có hình minh họa Hữu Ngọc chủ biên, Chu Quang Trứ, Đinh Văn Diễn
Tác giả Hữu Ngọc chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.03 T550đ.] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.03 T550đ..
|
|
44.
|
Từ điển xã hội học Nguyễn Khắc Viện
Tác giả Nguyễn Khắc Viện. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 301.03 NG527KH] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 301.03 NG527KH.
|
|
45.
|
Tiếng Việt trình độ A Sách dành cho người nước ngoài Đoàn Thiện Thuật, Nguyễn Phương Anh, Lê Thị Hoài Dương T.1
Tác giả Đoàn Thiện Thuật. Ấn bản: Tái bản lần thứ 6Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922 T306v] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 T306v.
|
|
46.
|
Bài tập từ vựng tiếng Anh Xuân Bá
Tác giả Xuân Bá. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.1 X 502 B] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 X 502 B.
|
|
47.
|
Bài tập trắc nghiệm giới từ tiếng Anh Xuân Bá Trình độ A,B,C
Tác giả Xuân Bá. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.1 X502B] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 X502B.
|
|
48.
|
Thực hành tiếng Việt: Đoàn Thiện Thuật, Nguyễn Khánh Hà, Phạm Như Quỳnh Dùng cho người nước ngoài trình độ C
Tác giả Đoàn Thiện Thuật. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922 TH552h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 TH552h.
|
|
49.
|
Việt Nam lãnh thổ các vùng địa lý Lê Bá Thảo
Tác giả Lê Bá Thảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Thế giới, 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.97 L250B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 L250B.
|
|
50.
|
Kỹ năng biên mục mô tả Marc 21 - AACR2 - ISBD Phạm Quang Quyền chủ biên, Nguyễn Thị Thanh Mai đồng chủ biên, Nguyễn Thị Kim Loan đồng chủ biên; Đoàn Phan Tân, Đỗ Văn Hùng hiệu đính
Tác giả Phạm Quang Quyền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 025.344 PH104QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 025.344 PH104QU.
|
|
51.
|
Kỹ năng tổ chức kho và bảo quản tài liệu Trần Thị Hoàn Anh chủ biên, Nguyễn Thị Thanh Mai đồng chủ biên, Nguyễn Thị Kim Loan đồng chủ biên; Nguyễn Thị Thanh Mai, Nguyễn Thị Kim Loan, Nguyễn Thị Hạnh hiệu đính
Tác giả Trần Thị Hoàn Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 025.84 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 025.84 TR120TH.
|
|
52.
|
Tổ chức thông tin Arlene G Taylor, Daniel N. Joudrey; Người dịch: Nguyễn Thị Ngọc Mai...; Hiệu đính bản dịch: Nghiêm Xuân Huy
Tác giả Taylor, Arlene G. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2014Nhan đề chuyển đổi: The organization of information.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 025 T112L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 025 T112L.
|
|
53.
|
Phân loại và biên mục Lois Mai chan; Người dịch: Nguyễn Thị Kim Thanh..
Tác giả Chan,Lois Mai. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2014Nhan đề chuyển đổi: Cataloging and classification.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 025.3 CH105L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 025.3 CH105L.
|
|
54.
|
The Role of the family in the formation of Vietnamese personality Lê Thi
Tác giả Lê Thi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.8 L250TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 306.8 L250TH.
|
|
55.
|
Marriage and the family in Vietnamese to day Lê Thi
Tác giả Lê Thi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.8 L250TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 306.8 L250TH.
|
|
56.
|
Employment and life of Vietnamese women during econonic transition Lê Thi
Tác giả Lê Thi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 305.42 L250TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 305.42 L250TH.
|
|
57.
|
Người gieo hạt đầy khát vọng Nhuận Đức
Tác giả Nhuận Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2023Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 001 NG558G] (12). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001 NG558G.
|
|
58.
|
Việt Nam thời chuyển đổi số Think Tank Vinasa
Tác giả Think Tank Vinasa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thế Giới 2019Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.06409597 TH311K] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.06409597 TH311K.
|
|
59.
|
Người gieo hạt đầy khát vọng Nhuận Đức Cuốn sách để đời dùng để thay đổi mọi cuộc đời
Tác giả Nhuận Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.- Thế giới, 2023Sẵn sàng: No items available
|