Tìm thấy 59 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
41. Tấn trò đời Balzac; Lê Hồng Sâm, Đặng Anh Đào,.. T.9

Tác giả Balzac.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 843 B100L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 B100L.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
42. 100 Vietnamese painters and sculptors of the 20th century Nguyễn Tiến Cảnh, Thái Bá Vân, Đặng Thị Khuê,...

Tác giả Nguyễn Tiến Cảnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 709.2 M458tr.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 709.2 M458tr..

43. Từ điển văn hóa cổ truyền Việt Nam: mục từ xếp theo đề tài và ABC có hình minh họa Hữu Ngọc chủ biên, Chu Quang Trứ, Đinh Văn Diễn

Tác giả Hữu Ngọc chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.03 T550đ.] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.03 T550đ..

44. Từ điển xã hội học Nguyễn Khắc Viện

Tác giả Nguyễn Khắc Viện.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 301.03 NG527KH] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 301.03 NG527KH.

45. Tiếng Việt trình độ A Sách dành cho người nước ngoài Đoàn Thiện Thuật, Nguyễn Phương Anh, Lê Thị Hoài Dương T.1

Tác giả Đoàn Thiện Thuật.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 6Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922 T306v] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 T306v.

46. Bài tập từ vựng tiếng Anh Xuân Bá

Tác giả Xuân Bá.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.1 X 502 B] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 X 502 B.

47. Bài tập trắc nghiệm giới từ tiếng Anh Xuân Bá Trình độ A,B,C

Tác giả Xuân Bá.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.1 X502B] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 X502B.

48. Thực hành tiếng Việt: Đoàn Thiện Thuật, Nguyễn Khánh Hà, Phạm Như Quỳnh Dùng cho người nước ngoài trình độ C

Tác giả Đoàn Thiện Thuật.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922 TH552h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 TH552h.

49. Việt Nam lãnh thổ các vùng địa lý Lê Bá Thảo

Tác giả Lê Bá Thảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Thế giới, 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.97 L250B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 L250B.

50. Kỹ năng biên mục mô tả Marc 21 - AACR2 - ISBD Phạm Quang Quyền chủ biên, Nguyễn Thị Thanh Mai đồng chủ biên, Nguyễn Thị Kim Loan đồng chủ biên; Đoàn Phan Tân, Đỗ Văn Hùng hiệu đính

Tác giả Phạm Quang Quyền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 025.344 PH104QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 025.344 PH104QU.

51. Kỹ năng tổ chức kho và bảo quản tài liệu Trần Thị Hoàn Anh chủ biên, Nguyễn Thị Thanh Mai đồng chủ biên, Nguyễn Thị Kim Loan đồng chủ biên; Nguyễn Thị Thanh Mai, Nguyễn Thị Kim Loan, Nguyễn Thị Hạnh hiệu đính

Tác giả Trần Thị Hoàn Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 025.84 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 025.84 TR120TH.

52. Tổ chức thông tin Arlene G Taylor, Daniel N. Joudrey; Người dịch: Nguyễn Thị Ngọc Mai...; Hiệu đính bản dịch: Nghiêm Xuân Huy

Tác giả Taylor, Arlene G.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2014Nhan đề chuyển đổi: The organization of information.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 025 T112L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 025 T112L.

53. Phân loại và biên mục Lois Mai chan; Người dịch: Nguyễn Thị Kim Thanh..

Tác giả Chan,Lois Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2014Nhan đề chuyển đổi: Cataloging and classification.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 025.3 CH105L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 025.3 CH105L.

54. The Role of the family in the formation of Vietnamese personality Lê Thi

Tác giả Lê Thi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.8 L250TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 306.8 L250TH.

55. Marriage and the family in Vietnamese to day Lê Thi

Tác giả Lê Thi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.8 L250TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 306.8 L250TH.

56. Employment and life of Vietnamese women during econonic transition Lê Thi

Tác giả Lê Thi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 305.42 L250TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 305.42 L250TH.

57. Người gieo hạt đầy khát vọng Nhuận Đức

Tác giả Nhuận Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2023Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 001 NG558G] (12). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001 NG558G.

58. Việt Nam thời chuyển đổi số Think Tank Vinasa

Tác giả Think Tank Vinasa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thế Giới 2019Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.06409597 TH311K] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.06409597 TH311K.

59. Người gieo hạt đầy khát vọng Nhuận Đức Cuốn sách để đời dùng để thay đổi mọi cuộc đời

Tác giả Nhuận Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.- Thế giới, 2023Sẵn sàng: No items available