|
41.
|
Lá bài của nhà buôn tài chính Michael Lewis; An Đình Giang, Lê Kiều biên soạn
Tác giả Lewis, Michael. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 L 200 W] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 L 200 W.
|
|
42.
|
Kỳ quan của thiên nhiên = Wonders of nature: Tuyển chọn các bài dịch Việt - Anh theo chủ điểm Nguyễn Chí Trung
Tác giả Nguyễn Thành Tâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Thống kê 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 NG527TH] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 NG527TH.
|
|
43.
|
Giáo trình mô hình Toán kinh tế Nguyễn Quang Dong,Ngô Văn Thứ, Hoàng Đình Tuấn
Tác giả Nguyễn Quang Dong. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.022 NG527Q] (20). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.022 NG527Q.
|
|
44.
|
Giáo trình lý thuyết thống kê Trần Ngọc Phác, Trần Thị Kim Thu, Đại Đồng
Tác giả Trần Ngọc Phác,Trần Thị Kim Thu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Thống kê, 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 310.071 GI108tr] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 310.071 GI108tr.
|
|
45.
|
Tiếng Anh doanh nghiệp và tài chính Kim Quang
Tác giả Kim Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2005Nhan đề chuyển đổi: Basic English for Enterpreneurs.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 K310Q] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 K310Q.
|
|
46.
|
Gíao trình lý thuyết xác suất và thống kê toán Nguyễn Cao Văn chủ biên,Trần Thái Ninh
Tác giả Nguyễn Cao Văn. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 519.071 NG527C] (19). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 519.071 NG527C.
|
|
47.
|
Xử lý sự cố máy in VN-Guide tổng hợp và biên dịch
Tác giả VN-Guide. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.3986 X550l.] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.3986 X550l..
|
|
48.
|
Chăn nuôi gia cầm/ Lê Hồng Mận, Dương Thanh Liêm, Đào Văn Huyên,...
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Thống kê, [Knxb]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.5 CH 114 n] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.5 CH 114 n.
|
|
49.
|
Nghiên cứu rừng tự nhiên/ Đỗ Đình Sâm, Bùi Đoàn, Nguyễn Bá Chất,...
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Thống kê, [Knxb]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.9 NGH 305 c] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.9 NGH 305 c.
|
|
50.
|
Sổ tay giải thích thuật ngữ internet Anh - Việt thông dụng Nguyễn Thành Châu Phiên âm - Minh họa
Tác giả Nguyễn Thành Châu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.76 NG527TH] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 004.76 NG527TH.
|
|
51.
|
Hướng dẫn thực hành kế toán đơn vị hành chính sự nghiệp Nguyễn Văn Nhiệm
Tác giả Nguyễn Văn Nhiệm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Thống kê, 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 657.835 NG527V] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657.835 NG527V.
|
|
52.
|
Hướng dẫn tổ chức kế toán quản trị trong các doanh nghiệp Phạm Văn Được
Tác giả Phạm Văn Được. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Thống kê, 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 657.9 PH104V] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657.9 PH104V.
|
|
53.
|
Kế toán công ty cổ phần và công ty chứng khoán Võ Văn Nhị
Tác giả Võ Văn Nhị. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Thống kê, 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 657 V400V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657 V400V.
|
|
54.
|
Quản trị kinh doanh Đỗ Hoàng Toàn, Nguyễn Kim Truy
Tác giả Đỗ Hoàng Toàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Thống kê, 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 658 Đ450H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 658 Đ450H.
|
|
55.
|
Thống kê doanh nghiệp Từ Điển chủ biên, Phạm Ngọc Hiển
Tác giả Từ Điển. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Thống kê, 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 338.7072 T550Đ] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.7072 T550Đ.
|
|
56.
|
Giáo trình cấu trúc dữ liệu và giải thuật Hàn Viết Thuận
Tác giả Hàn Viết Thuận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.73 H105V] (17). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.73 H105V.
|
|
57.
|
Tự học thực hành bước Powerpoint và các bài tập ứng dụng Đức Minh
Tác giả Đức Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.58 Đ552M] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.58 Đ552M.
|
|
58.
|
Windows phổ thông VN-Guide
Tác giả VN-Guide. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.268 W311d.] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.268 W311d..
|
|
59.
|
Java cho mọi người Bùi Xuân Toại
Tác giả Bùi Xuân Toại. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.133 B 510 X] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 B 510 X.
|
|
60.
|
Internet và kinh doanh trên mạng Trần Văn Minh, Quốc Bình
Tác giả Trần Văn Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.678 TR 120 V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.678 TR 120 V.
|