|
41.
|
Compelete Ie'ts Bands 5-6.5 Student's book with Answers Guy Brook Hart, Vanessa Jakeman
Tác giả Hart, Guy Brook. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Fahasa 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 H 100 R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 H 100 R.
|
|
42.
|
Người Si La Chu Thái Sơn (chủ biên), Mai Thanh Sơn
Tác giả Chu Thái Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 305.895 CH500TH] (1). Items available for reference: [Call number: 305.895 CH500TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.895 CH500TH.
|
|
43.
|
Người Thái Chu Thái Sơn (chủ biên), Cầm Trọng
Tác giả Chu Thái Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 305.895 CH500TH] (1). Items available for reference: [Call number: 305.895 CH500TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.895 CH500TH.
|
|
44.
|
Động hoa vàng Phạm Thiên Thư Bạt của Tam Ích, Josech Huỳnh Văn
Tác giả Phạm Thiên Thư. Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Văn nghệ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 PH104TH] (9). Items available for reference: [Call number: 895.92214 PH104TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 PH104TH.
|
|
45.
|
Mùa màng thứ 4 Bùi Giáng Di cảo thơ
Tác giả Bùi Giáng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Văn nghệ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 B510GI] (4). Items available for reference: [Call number: 895.922134 B510GI] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 B510GI.
|
|
46.
|
Sợi nắng Lưu Hoài Thơ
Tác giả Lưu Hoài. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh [Knxb] 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 L566H] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922134 L566H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 L566H.
|
|
47.
|
Từ điển thuật ngữ kinh doanh Anh - Việt Lê Văn Sâm
Tác giả Lê Văn Sâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Tp.Hồ Chí Minh 1992Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 338 L250V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 338 L250V.
|
|
48.
|
Từ điển Anh - Việt bằng hình dành cho trẻ em Archie Bennett
Tác giả Bennett, Archie. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp.Hồ Chí Minh 1998Nhan đề chuyển đổi: The new colour picture dictionary for children.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 B203N] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 B203N.
|
|
49.
|
Kể chuyện lịch sử nước nhà cho học sinh Ngô Văn Phú Thời đầu Nhà Nguyễn
Tác giả Ngô Văn Phú. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7029 NG450V] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 NG450V.
|
|
50.
|
Kể chuyện lịch sử nước nhà cho học sinh Ngô Văn Phú Thời đầu nhà Trần
Tác giả Ngô Văn Phú. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7024 NG450V] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7024 NG450V.
|
|
51.
|
Kể chuyện lịch sử nước nhà cho học sinh Ngô Văn Phú chủ biên Thời đầu nhà hậu Lê
Tác giả Ngô Văn Phú. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7026 NG450V] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7026 NG450V.
|
|
52.
|
Kể chuyện lịch sử nước nhà cho học sinh Ngô Văn Phú Thời Tây Sơn
Tác giả Ngô Văn Phú. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh NxbTrẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7028 NG450V] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7028 NG450V.
|
|
53.
|
Kể chuyện lịch sử nước nhà cho học sinh Ngô Văn Phú Thời cuối nhà Nguyễn
Tác giả Ngô Văn Phú. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh NxbTrẻ 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7029 NG450V] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 NG450V.
|
|
54.
|
Kể chuyện lịch sử nước nhà cho học sinh Ngô Văn Phú Thời cuối Nhà Trần
Tác giả Ngô Văn Phú. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7024 NG450V] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7024 NG450V.
|
|
55.
|
Mười năm " đại cách mạng văn hóa Trung Quốc " Huỳnh Diệc Phàm T.4 Gặp lại một số người từng nổi danh trong " đại cách mạng văn hóa"
Tác giả Huỳnh Diệc Phàm. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Tp.Hồ Chí Minh 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951.056 M558n] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951.056 M558n.
|
|
56.
|
Mười năm đại cách mạng văn hóa Trung Quốc Lý Vĩnh chủ biên, Ôn lạc Quần, Hách Thụy Đình; Phong Đảo dịch T.1 Những người có công bị hãm hại
Tác giả Lý Vĩnh. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Tp.Hồ Chí Minh 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951.056 L600V] (12). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951.056 L600V.
|
|
57.
|
Hương thời gian Trần Lệ Khánh T.5 Thơ
Tác giả Trần lệ Khánh. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Văn nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 TR120L] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 TR120L.
|
|
58.
|
Nghệ thuật hội họa Jacques Charpier, Pierre, Sesghers; Lê Thanh Lộc dịch
Tác giả CHARPIER, JACQUES. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hô Chí Minh. Nxb Trẻ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 750 CH100R] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 750 CH100R.
|
|
59.
|
Nguyễn Trãi Nguyễn Trãi; Vũ Tiến Quỳnh biên soạn Phê bình bình luận văn học:Tuyển chọn và trích dẫn những bài phê bình bình luận văn học
Tác giả Phạm Văn Đồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh 1991Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221009 NG527Tr] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 NG527Tr.
|
|
60.
|
Đại cương văn học sử Hoa Kỳ Đắc Sơn
Tác giả Đắc Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 810 Đ113S] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 810 Đ113S.
|