Tìm thấy 162 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
41. Phong kiếm xuân thu Tô Chẩn dịch T.2

Tác giả .

Ấn bản: Tái bản lần 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Tổng hợp Đồng Tháp 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 PH431k] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 PH431k.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
42. Phong kiếm xuân thu Tô Chẩn dịch T.1

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Tổng hợp Đồng Tháp 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 PH431k] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 PH431k.

43. Tiết Đinh San chinh tây Tô Chẩn dịch T.2

Tác giả .

Ấn bản: Tái bản lần 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Tổng hợp Đồng Tháp 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 T308đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 T308đ.

44. Tiết Đinh San chinh tây Tô Chẩn dịch T.1

Tác giả .

Ấn bản: Tái bản lần 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Tổng hợp Đồng Tháp 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 T308đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 T308đ.

45. Hán Sở tranh hùng Mộng Bình Sơn dịch và khảo luận Tây Hán chí T.1

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Tổng hợp Đồng Tháp 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 H105s] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 H105s.

46. Hán Sở tranh hùng Mộng Bình Sơn dịch và khảo luận Tây Hán chí T.2

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Tổng hợp Đồng Tháp 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 H105s] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 H105s.

47. Common American phrases: Phan Tường Vân In everyday contexts T.3

Tác giả Phan Tường Vân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Tổng hợp Đồng Nai 2004Nhan đề chuyển đổi: Những câu Anh ngữ thông dụng của người Mỹ.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 PH105T] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 PH105T.

48. Common American phrases: Phan Tường Vân In everyday contexts T.2

Tác giả Nguyễn Cao Huy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Tổng hợp Đồng Nai 2004Nhan đề chuyển đổi: Những câu Anh ngữ thông dụng của người Mỹ.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 NG527C] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 NG527C.

49. Intensive Ielts writing Group Ielts New oriental education & Technology group IELTS research institute

Tác giả Group Ielts.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 421 I311t.] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 I311t..

50. Intensive Ielts listening Group Ielts New oriental education & Technology group IELTS research institute

Tác giả Group Ielts.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 I311t.] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 I311t..

51. Cẩm nang anh ngữ đàm thoại căn bản Nguyễn Thế Dương A basic conversation English handbook: Anh văn giao tiếp du lịch

Tác giả Nguyễn Thế Dương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng Hợp TP. Hồ Chí Minh 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 NG527TH] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 NG527TH.

52. Speaking Collins English for life: A2 Pre-intermediate Rhona Snelling

Tác giả Rhona Snelling.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 SN200L] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 SN200L.

53. Speaking Collins English for life: B2 + Upper Intermediate Nicola Prentis

Tác giả Prentis, Nicola.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 PR203T] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 PR203T.

54. Speaking Collins English for life: B1 + Intermediate Cheryl Pelteret

Tác giả Pelteret, Cheryl.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 P200L] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 P200L.

55. Speaking for Ielts Collins English for exams Karen Kovacs

Tác giả Kovacs, Karen.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 K400V] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 K400V.

56. Listening: B2 + Upper Intermediate Ian Badger

Tác giả Badger, Ian.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 B100D] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 B100D.

57. Listening Chris Flint Collins English for life: A2-Pre-Intermediate

Tác giả Flint, Chris.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 FL311T] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 FL311T.

58. Listening: Collins English for life: B1-Intermediate Ian Badger

Tác giả Badger, Ian.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 FL311T] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 FL311T.

59. 15 days' practice for ielts speaking Wang Hong Xia

Tác giả Wang Hong Xia.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 W106H] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 W106H.

60. Những phát minh khoa học Hoàng Xuân Việt

Tác giả Hoàng Xuân Việt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Tổng hợp Đồng Tháp 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 500 H407X] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 500 H407X.