Tìm thấy 68 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
41. Phòng trị bệnh cho gia súc/ Lê Huy Hảo chủ biên.

Tác giả Lê Huy Hảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa: NXB Thanh Hóa, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 L250H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 L250H.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
42. Kinh nghiệm phát hiện và phòng trừ sâu bệnh hại cây trong vườn / Nguyễn Hữu Doanh .-

Tác giả Nguyễn Hữu Doanh.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1 .-Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hoá: Nxb Thanh Hoá, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.7 NG527H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.7 NG527H.

43. Sổ tay tưới nước cho người trồng trọt Nguyễn Đức Quý biên soạn

Tác giả Nguyễn Đức Quý.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.62 NG527Đ] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.62 NG527Đ.

44. Hỏi đáp về phòng trừ sâu bệnh Giáp Kiều Hưng chủ biên .-

Tác giả Giáp Kiều Hưng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.6067 Gi109K] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.6067 Gi109K.

45. Kỹ thuật nuôi trồng thủy hải sản Lê Thị Thủy, Nguyễn Đức Chính, Nguyễn Thị Diệu Bích....

Tác giả Lê Thị Thủy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa: Nxb Thanh Hóa, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.8 K600th] (14). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.8 K600th.

46. Hướng dẫn phòng trừ sâu bệnh hại cây cảnh Lê Huy Hảo chủ biên .

Tác giả Lê Huy Hảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa: Nxb Thanh Hóa, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.95 L250H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.95 L250H.

47. Giống và giống cây ăn quả Lê Huy Hảo chủ biên .

Tác giả Lê Huy Hảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa: Nxb Thanh Hóa, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.04 L250H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.04 L250H.

48. Kỷ thuật nuôi Dê và lợi ích nuôi Dê/ Lê Huy Hảo chủ biên

Tác giả Lê Huy Hảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa: Nxb Thanh hóa, 2007.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.39 L 250 H] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.39 L 250 H.

49. Hỏi đáp về kỷ thuật nuôi một số loài cá kinh tế nước ngọt. Nguyễn Văn Trí.

Tác giả Nguyễn Văn Trí.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa: Nxb Thanh Hóa, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.3 1 076 NG 527 V] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.3 1 076 NG 527 V.

50. 135 món ăn chay Nguyễn Phan Long

Tác giả Nguyễn Phan Long.

Ấn bản: Tái bản có sửa chữa bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa: Nxb Thanh Hóa, 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 641.5636 NG527PH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 641.5636 NG527PH.

51. Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá lóc thương phẩm / Dương Tấn Lộc .-

Tác giả Dương Tấn Lộc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa: Nxb Thanh Hóa, 2005. -Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 639.312 D561T] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.312 D561T.

52. Tự rèn luyện đức khiêm tốn Thiên phong biên dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hoá Nxb Thanh Hoá 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 155.2 T550r.] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 155.2 T550r..

53. Các lễ hội truyền thống Việt Nam Đỗ Hạ, Quang Vinh

Tác giả Đỗ Hạ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 394.26 Đ450H] (13). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 Đ450H.

54. Tín ngưỡng, phong tục và những kiêng kỵ dân gian Việt Nam Ánh Hồng

Tác giả Ánh Hồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 A107H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 A107H.

55. Làm sao giữ hạnh phúc gia đình Ánh Nga

Tác giả Ánh Nga.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.872 A107NG] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.872 A107NG.

56. Ôn tập và tự kiểm tra kiến thức ngữ văn THCS 9 Lê Xuân Sâm, Nguyễn Thị Quế Anh, Nguyễn Thị Hải,... Dùng cho Gv, Hs ôn thi tốt nghiệp THCS và ôn thi vào lớp 10 THPT

Tác giả Lê Xuân Sâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.6 Ô454t.] (7). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.6 Ô454t..

57. Giáo dục con trẻ Đạm Phương

Tác giả Đạm Phương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa NXB Thanh Hóa 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 649.6 Đ104PH] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 649.6 Đ104PH.

58. Lời hay ý đẹp 2000 câu danh ngôn hay Nguyễn Xuân Hợp sưu tầm và tuyển chọn

Tác giả Nguyễn Xuân hợp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.8 L462h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.8 L462h.

59. Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá tra xuất khẩu Dương Tấn Lộc

Tác giả Dương Tấn Lộc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa: Nxb Thanh Hóa, 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 639.312 D561T] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.312 D561T.

60. Tuyển chọn những bài làm văn hay thi học sinh giỏi bậc tiểu học của học sinh lớp 3, lớp 4, lớp 5 Tạ Đức Hiền, Nguyễn Kim Thoa, Lê Thuận An,... Những bài văn mẫu-tiểu học

Tác giả Tạ Đức Hiền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.623 T527ch.] (15). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.623 T527ch..