|
41.
|
Nông ngư cụ Nam Bộ với ca dao tục ngữ Phan Văn Phấn
Tác giả Phan Văn Phấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 PH105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 PH105V.
|
|
42.
|
Hoa văn Việt Nam từ thời tiền sử đến nữa đầu thế kỷ phong kiến Nguyễn Du Chi
Tác giả Nguyễn Du Chi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 730.209597 NG527D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 730.209597 NG527D.
|
|
43.
|
Mộ Mường ở Hòa Bình Bùi Huy Vọng
Tác giả Bùi Huy Vọng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095 971 9 B510H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095 971 9 B510H.
|
|
44.
|
Tục cưới hỏi của người Dao Thanh Y ở Bắc Giang Nguyễn Thu Minh
Tác giả Nguyễn Thu Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095 972 5 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095 972 5 NG527TH.
|
|
45.
|
Tang ma người Dao Đỏ ở Lào Cai Phan Thị Phượng
Tác giả Phan Thị Phượng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095 971 67 PH105TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095 971 67 PH105TH.
|
|
46.
|
Văn hóa ẩm thực thôn quê - thức ăn uống từ cây rừng Trần Sỹ Huệ
Tác giả Trần Sỹ Huệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095 97 TR120S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095 97 TR120S.
|
|
47.
|
Tục cưới hỏi của người Cao Lan - Sán Chí ở Bắc Giang Nguyễn Thu Minh
Tác giả Nguyễn Thu Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ Thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095 972 5 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095 972 5 NG527TH.
|
|
48.
|
Trò chơi dân gian Nam Bộ Phan Văn Phấn
Tác giả Phan Văn Phấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ Thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095 97 Ph105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095 97 Ph105V.
|
|
49.
|
Trang phục của người H'Mông đen ở huyện SaPa, tỉnh Lào Cai
Tác giả Nguyễn Thị Hoa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ Thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597167 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597167 NG527TH.
|
|
50.
|
mạ chiêng ngọ mị - tết cơm mới của người Khơ Mú tỉnh Điện Biên Đặng Thị Ngọc Lan
Tác giả Đặng Thị Ngọc Lan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ Thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095 971 77 Đ115TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095 971 77 Đ115TH.
|
|
51.
|
Tri thức dân gian trong việc khai thác, sử dụng và quản lý nguồn nước của người Dao Tuyển tại huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai Vũ Thị Trang
Tác giả Vũ Thị Trang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ Thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095 971 67 V500TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095 971 67 V500TH.
|
|
52.
|
Hội phết làng Hiền Quan, huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ Nguyễn Mai Thoa
Tác giả Nguyễn Mai Thoa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ Thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095 972 1 NG527M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095 972 1 NG527M.
|
|
53.
|
Văn hóa dân gian người Hoa ở Cần thơ Trần Phỏng Diều
Tác giả Trần Phỏng Diều. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959793 TR 120 PH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959793 TR 120 PH.
|
|
54.
|
Trò chơi dân gian các dân tộc thiểu số tỉnh Hòa Bình Lường Song Toàn
Tác giả Lường Song Toàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959719 L 561 S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959719 L 561 S.
|
|
55.
|
Những biểu tượng đặc trưng trong văn hóa dân gian Mường Bìu Huy Vọng
Tác giả Bùi Huy Vọng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ Thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 B 510 H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 B 510 H.
|
|
56.
|
Văn hóa dân gian phi vật thể của người Khơme ở Sóc Trăng Trần Minh Thương
Tác giả Trần Minh Thương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ Thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959799 TR 121 M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959799 TR 121 M.
|
|
57.
|
Tranh dân gian Việt Nam Lê Thanh Đức, Nguyễn Bá Vân
Tác giả Lê Thanh Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 750 L250TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 750 L250TH.
|
|
58.
|
Đắc nhân tâm-Cho cuộc sống luôn lạc quan Lara Barbara
Tác giả Barbara, Lara. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 158.1 B100R] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 158.1 B100R.
|
|
59.
|
Đắc nhân tâm-Kỹ năng thuyết phục, đàm phán Edwards Michael
Tác giả Michael, Edwards. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 158.5 M300CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 158.5 M300CH.
|
|
60.
|
Tín ngưỡng thờ cúng thần lúa của người Hre tại xã An Vinh, huyện An Lão, Tỉnh Bình Định Nguyễn Thị Thanh xuyên
Tác giả Nguyễn Thị Thanh xuyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 NG527TH.
|