|
41.
|
Nuôi lợn thịt siêu nạc. Lê Hồng Mận, Xuân Giao
Tác giả Lê Hồng Mận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.4 L250H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.4 L250H.
|
|
42.
|
Kỹ thuật trồng, chăm sóc cây ăn quả theo ISO Lê Văn Tố, Nguyễn Duy Đức, Nguyễn Ngữ,... Q.1: Cây có múi
Tác giả Lê Văn Tố. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.44 K600th] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.44 K600th.
|
|
43.
|
Nâng cao chất lượng và giá trị xuất khẩu của Điều, chè và cà phê Việt Nam. Lê Doãn Nhiên
Tác giả Lê Doãn Nhiên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.16 L250D] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.16 L250D.
|
|
44.
|
Hướng dẫn điều trị một số bệnh thủy cầm Trần Văn Bình .
Tác giả Trần Văn Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 TR120V] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 TR120V.
|
|
45.
|
Hỏi đáp về thức ăn trâu bò, lợn Nguyễn Văn Trí .
Tác giả Nguyễn Văn Trí. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.0855 NG527V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.0855 NG527V.
|
|
46.
|
Kỹ thuật thụ tinh nhân tạo vật nuôi Đào Đức Thà .
Tác giả Đào Đức Thà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.082 Đ108Đ] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.082 Đ108Đ.
|
|
47.
|
Con trâu Việt Nam Nguyễn Văn Thạc chủ biên, Nguyễn Văn Vực, Cao Văn Triều, Đào Lan Nhi .-
Tác giả Nguyễn Văn Thạc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động - xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.2 C430tr.] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.2 C430tr..
|
|
48.
|
Kỹ thuật mới nuôi bò thịt năng suất cao Tô Du
Tác giả Tô Du. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.232 T450D] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.232 T450D.
|
|
49.
|
Kế toán doanh nghiệp: Tập bài giảng dùng cho sinh viên hệ CĐ chuyên ngành kế toán lao động - xã hội Trương Đức Định, Nguyễn Thanh Nga
Tác giả Trương Đức Định. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động - xã hội, 2000.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 657.907 TR561Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657.907 TR561Đ.
|
|
50.
|
Chế độ kế toán doanh nghiệp nhỏ và vừa Bộ Tài chính
Tác giả Bộ Tài chính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động - xã hội, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 657.9042 CH250đ.] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657.9042 CH250đ..
|
|
51.
|
Tin học văn phòng 2007 Hoàng Quang
Tác giả Hoàng Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 004 H407Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004 H407Q.
|
|
52.
|
Soạn thảo văn bản Vũ Văn Bình chủ biên, Hồ Văn Quỳnh Tập bài giảng dùng cho sinh viên hệ cao đẳng Lao động - Xã hội
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - Xã hội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 658 S406th.] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 658 S406th..
|
|
53.
|
Giáo trình kỹ thuật lập trình nâng cao Đặng Quế Vinh
Tác giả Đặng Quế Vinh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. lao đông - Xã hội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.1 Đ115Q] (20). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.1 Đ115Q.
|
|
54.
|
kỹ thuật lập trình ứng dụng C#.net: Toàn tập Phạm Hữu Khang T.2
Tác giả Phạm Hữu Khang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.133 PH104H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 PH104H.
|
|
55.
|
Chính sách mới về tiền lương 2009 và những quy định mới về trợ cấp, phụ cấp, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế Ái Phương sưu tầm và hệ thống hóa
Tác giả Ái Phương sưu tầm và hệ thống hóa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - Xã hội 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 331.21 CH312s] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 331.21 CH312s.
|
|
56.
|
Hệ thống văn bản pháp luật mới về quản lý tài chính hành chính sự nghiệp Nxb Lao động - Xã hội
Tác giả Nxb Lao động - Xã hội. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - Xã hội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 343.597034 H250th.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.597034 H250th..
|
|
57.
|
Sổ tay hướng dẫn đổi mới phương pháp quản lý, giảng dạy - nâng cao chất lượng dạy và học trong nhà trường Quý Long, Kim Thư sưu tầm và hệ thống hóa
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động - xã hội, 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 371.3 S450t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.3 S450t..
|
|
58.
|
Điều chỉnh tiền lương - tiền bảo hiểm xã hội Bộ Lao động - Thương binh và xã hội
Tác giả Bộ Lao động - Thương binh và xã hội. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - Xã hội 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 344.597 Đ309ch.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 344.597 Đ309ch..
|
|
59.
|
Toàn văn câm kết của Việt Nam gia nhập tổ chức thương mại thế giới Nxb Lao động - xã hội
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động - xã hội, 2006Sẵn sàng: No items available
|
|
60.
|
Giáo trình Quản trị Logistics Đặng Đình Đào
Tác giả Đặng Đình Đào. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động - Xã hội, 2018Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 658.5 Đ115Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 658.5 Đ115Đ.
|