|
41.
|
Tiểu sử công nghiệp Việt Nam (1858-1945) Vũ Huy Phúc
Tác giả Vũ Huy Phúc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.703 V500H] (1). Items available for reference: [Call number: 959.703 V500H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.703 V500H.
|
|
42.
|
Một thời đại trong thi ca Hà Minh Đức Về phong trào thơ mới 1932 - 1945
Tác giả Hà Minh Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 H100M] (1). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 H100M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 H100M.
|
|
43.
|
Lịch sử Việt Nam 1954 - 1965 Cao Văn Lượng chủ biên, Văn Tạo, Trần Đức Cường
Tác giả Cao Văn Lượng. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7042 L302s] (3). Items available for reference: [Call number: 959.7042 L302s] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7042 L302s.
|
|
44.
|
Điện Biên trong lịch sử Đặng Nghiêm Vạn, Đinh Xuân Lâm
Tác giả Đặng Nghiêm Vạn. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1979Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7041 Đ115NGH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7041 Đ115NGH.
|
|
45.
|
Thiên hồ! Đế hồ! ( Trời ơi! Chúa ơi) Phan Bội Châu; Chương Thâu sưu tầm và biên dịch
Tác giả Phan Bội Châu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1978Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 803 PH 105 B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 803 PH 105 B.
|
|
46.
|
Nhà sử học Trần Văn Giáp Viện sử học Việt Nam Tuyển tập
Tác giả Viện sử học Việt Nam. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Tính chất nội dung: ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7092 V305S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 V305S.
|
|
47.
|
Thắng lợi kháng chiến chống Mỹ và 20 năm xây dựng đất nươc sau chiến tranh / Lê Mậu Hân, Hoàng Minh Thảo, Cao Văn Lượng
Tác giả Lê Mậu Hân | Nhiều tác giả. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7044 TH115l] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7044 TH115l.
|
|
48.
|
Tộc người và xung đột tộc người trên thế giới hiện nay Nghiêm Văn Thái chủ biên
Tác giả Nghiêm Văn Thái. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Tạp chí thông tin Khoa hoc xã hội - Số chuyên đề 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 305.8 NG304V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.8 NG304V.
|
|
49.
|
Lịch triều hiến chương loại chí Phan Huy Chú; Phạm Huy Giu,.. dịch T.3 Binh chế khí- Văn tịch chí- Bang giao chí
Tác giả Phan Huy Chú. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7 PH105H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 PH105H.
|
|
50.
|
Lịch triều hiến chương loại chí Phan Huy Chú ; Ngô Hữu Tạo,.. dịch Tập 1 Dư địa chí- Nhân vật Chí- Quan chức chí
Tác giả Phan Huy Chú. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7 PH105H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 PH105H.
|
|
51.
|
Lịch triều hiến chương loại chí Phan Huy Chú, Trần Huy Hân,... dịch T.2 Lễ nghi chí - Khoa mục chí- Quốc dụng chí- Hình luật chí
Tác giả Phan Huy Chú. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1992Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7 PH105H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 PH105H.
|
|
52.
|
Sư học và hiện thực Văn Tạo
Tác giả Văn Tạo | Văn Tạo. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7 V114T] (1). Items available for reference: [Call number: 959.7 V114T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 V114T.
|
|
53.
|
Quan hệ giữa Việt Nam và Trung Quốc thế kỷ XV- đầu thế kỷ XVI Tạ Ngọc Liễn
Tác giả Tạ Ngọc Liễn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 327.2 T100NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 327.2 T100NG.
|
|
54.
|
Làng Việt Nam Phan Đại Doãn Một số vấn đề Kinh tế - Xã hội
Tác giả Phan Đại Doãn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Xã hội; Mũi Cà Mau 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.9597 PH 105 Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.9597 PH 105 Đ.
|
|
55.
|
Mahabharata Cao Huy Đỉnh,Phạm Thúy Ba dịch Sử thi Ấn Độ
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1979Nhan đề chuyển đổi: .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.4 M100H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.4 M100H.
|
|
56.
|
Tiếng Anh chuyên ngành khách sạn và du lịch Nguyễn Thanh Chương biên dịch English for the hotel and tourist industry
Tác giả Nguyễn Thanh Chương. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB Khoa học xã hội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 T306A] (8). Items available for reference: [Call number: 428 T306A] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 T306A.
|
|
57.
|
Tân đính lĩnh nam chích quái Vũ Quỳnh; Bùi Văn Nguyên dịch thuật, chú thích, dẫn nhập
Tác giả Vũ Quỳnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 V500Q] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 V500Q.
|
|
58.
|
Lê Qúy Đôn toàn tập Lê Qúy Đôn T.1 Phủ biên tạp lục
Tác giả Lê Qúy Đôn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Xã hội 1977Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.70272 L250QU] (1). Items available for reference: [Call number: 959.70272 L250QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.70272 L250QU.
|
|
59.
|
Ấn Độ xưa và nay Cao Xuân Phổ, Trần Thị Lý chủ biên, Ngô Văn Doanh
Tác giả Cao Xuân Phổ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 954 Â120Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 954 Â120Đ.
|
|
60.
|
Lịch sử tư tưởng Việt Nam Nguyễn Tài Thư chủ biên,Phan Đại Doãn, Nguyễn Đức Sự T.1
Tác giả Nguyễn Tài Thư. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 121.4 L302S] (1). Items available for reference: [Call number: 121.4 L302S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 121.4 L302S.
|