Tìm thấy 505 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
41. Tiểu sử công nghiệp Việt Nam (1858-1945) Vũ Huy Phúc

Tác giả Vũ Huy Phúc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.703 V500H] (1). Items available for reference: [Call number: 959.703 V500H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.703 V500H.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
42. Một thời đại trong thi ca Hà Minh Đức Về phong trào thơ mới 1932 - 1945

Tác giả Hà Minh Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 H100M] (1). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 H100M] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 H100M.

43. Lịch sử Việt Nam 1954 - 1965 Cao Văn Lượng chủ biên, Văn Tạo, Trần Đức Cường

Tác giả Cao Văn Lượng.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7042 L302s] (3). Items available for reference: [Call number: 959.7042 L302s] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7042 L302s.

44. Điện Biên trong lịch sử Đặng Nghiêm Vạn, Đinh Xuân Lâm

Tác giả Đặng Nghiêm Vạn.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1979Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7041 Đ115NGH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7041 Đ115NGH.

45. Thiên hồ! Đế hồ! ( Trời ơi! Chúa ơi) Phan Bội Châu; Chương Thâu sưu tầm và biên dịch

Tác giả Phan Bội Châu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1978Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 803 PH 105 B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 803 PH 105 B.

46. Nhà sử học Trần Văn Giáp Viện sử học Việt Nam Tuyển tập

Tác giả Viện sử học Việt Nam.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Tính chất nội dung: Hồi ký, tiểu sử; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7092 V305S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 V305S.

47. Thắng lợi kháng chiến chống Mỹ và 20 năm xây dựng đất nươc sau chiến tranh / Lê Mậu Hân, Hoàng Minh Thảo, Cao Văn Lượng

Tác giả Lê Mậu Hân | Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7044 TH115l] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7044 TH115l.

48. Tộc người và xung đột tộc người trên thế giới hiện nay Nghiêm Văn Thái chủ biên

Tác giả Nghiêm Văn Thái.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Tạp chí thông tin Khoa hoc xã hội - Số chuyên đề 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 305.8 NG304V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.8 NG304V.

49. Lịch triều hiến chương loại chí Phan Huy Chú; Phạm Huy Giu,.. dịch T.3 Binh chế khí- Văn tịch chí- Bang giao chí

Tác giả Phan Huy Chú.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7 PH105H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 PH105H.

50. Lịch triều hiến chương loại chí Phan Huy Chú ; Ngô Hữu Tạo,.. dịch Tập 1 Dư địa chí- Nhân vật Chí- Quan chức chí

Tác giả Phan Huy Chú.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7 PH105H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 PH105H.

51. Lịch triều hiến chương loại chí Phan Huy Chú, Trần Huy Hân,... dịch T.2 Lễ nghi chí - Khoa mục chí- Quốc dụng chí- Hình luật chí

Tác giả Phan Huy Chú.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1992Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7 PH105H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 PH105H.

52. Sư học và hiện thực Văn Tạo

Tác giả Văn Tạo | Văn Tạo.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Bạn đọc: Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7 V114T] (1). Items available for reference: [Call number: 959.7 V114T] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 V114T.

53. Quan hệ giữa Việt Nam và Trung Quốc thế kỷ XV- đầu thế kỷ XVI Tạ Ngọc Liễn

Tác giả Tạ Ngọc Liễn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 327.2 T100NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 327.2 T100NG.

54. Làng Việt Nam Phan Đại Doãn Một số vấn đề Kinh tế - Xã hội

Tác giả Phan Đại Doãn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Xã hội; Mũi Cà Mau 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.9597 PH 105 Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.9597 PH 105 Đ.

55. Mahabharata Cao Huy Đỉnh,Phạm Thúy Ba dịch Sử thi Ấn Độ

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1979Nhan đề chuyển đổi: .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.4 M100H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.4 M100H.

56. Tiếng Anh chuyên ngành khách sạn và du lịch Nguyễn Thanh Chương biên dịch English for the hotel and tourist industry

Tác giả Nguyễn Thanh Chương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB Khoa học xã hội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 T306A] (8). Items available for reference: [Call number: 428 T306A] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 T306A.

57. Tân đính lĩnh nam chích quái Vũ Quỳnh; Bùi Văn Nguyên dịch thuật, chú thích, dẫn nhập

Tác giả Vũ Quỳnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 V500Q] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 V500Q.

58. Lê Qúy Đôn toàn tập Lê Qúy Đôn T.1 Phủ biên tạp lục

Tác giả Lê Qúy Đôn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Xã hội 1977Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.70272 L250QU] (1). Items available for reference: [Call number: 959.70272 L250QU] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.70272 L250QU.

59. Ấn Độ xưa và nay Cao Xuân Phổ, Trần Thị Lý chủ biên, Ngô Văn Doanh

Tác giả Cao Xuân Phổ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 954 Â120Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 954 Â120Đ.

60. Lịch sử tư tưởng Việt Nam Nguyễn Tài Thư chủ biên,Phan Đại Doãn, Nguyễn Đức Sự T.1

Tác giả Nguyễn Tài Thư.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 121.4 L302S] (1). Items available for reference: [Call number: 121.4 L302S] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 121.4 L302S.