|
41.
|
Từ điển khoa học và công nghệ Việt - Anh Mai Anh, Lê Chiến, Phạm Đắp,... About 60.000 entries=Khoảng 60.000 mục từ
Tác giả Mai Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1998Nhan đề chuyển đổi: English Dictionary of science and technology.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 603 T550đ] (9). Items available for reference: [Call number: 603 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 603 T550đ.
|
|
42.
|
Từ điển Yhọc Anh - Pháp - Nga - La tinh - Nhật - Việt I.A Xôcôlôp; Trương Cam Bảo
Tác giả Xôcôlôp, I.A. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 610.3 C450C] (10). Items available for reference: [Call number: 610.3 C450C] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 610.3 C450C.
|
|
43.
|
Từ điển giải nghĩa kinh tế - kinh doanh Anh - Việt Nguyễn Đức Dỵ, Nguyễn Ngọc Bích, Nguyễn Đức Minh biên soạn
Tác giả Nguyễn Đức Dy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1996Nhan đề chuyển đổi: English - Vietnamese dictionary of economics and business with explanation.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.03 T550đ] (4). Items available for reference: [Call number: 330.03 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 330.03 T550đ.
|
|
44.
|
Từ điển kinh tế - Tài chính Pháp - Việt, Việt - Pháp Vũ Hữu Tửu, Mai Xuân Bình Khoảng 7.000 mục từ
Tác giả Vũ Hữu Tửu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2003Nhan đề chuyển đổi: Dictionaire économic - fiance Francais - Vietnamien, Vietnamien - Francais.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 300.03 V500H] (26). Items available for reference: [Call number: 300.03 V500H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 300.03 V500H.
|
|
45.
|
Từ điển Hoá học Anh - Việt Lê Mạnh Chiến, Nguyễn Hiền, Trần Anh Kỳ,... Khoảng 40.000 thuật ngữ có giải thích
Tác giả Lê Mạnh Chiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1997Nhan đề chuyển đổi: English - Vietnamese dictionary of chemistry.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.3 T550đ] (3). Items available for reference: [Call number: 540.3 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 540.3 T550đ.
|
|
46.
|
Từ điển trái đất và thiên văn học Anh - Việt Hoàng Chất, Nguyễn Điền, Trần Đình Hiển; Nguyễn Văn Ân,... hiệu đính Khoảng 65.000 thuật ngữ
Tác giả Hoàng Chất. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2005Nhan đề chuyển đổi: English - Vietnamese dictionary of earth science and astronomy.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 520.3 T550đ] (9). Items available for reference: [Call number: 520.3 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 520.3 T550đ.
|
|
47.
|
Từ điển kinh tế - tài chính - kế toán Anh - Pháp - Việt Vũ Hữu Tửu chủ biên, Phạm Ngọc Anh, Mai Xuân Bình Khoảng 10.000 mục từ
Tác giả Vũ Hữu Tửu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2001Nhan đề chuyển đổi: English - French - Vietnamese dictionary of economics - finace - accounting.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.03 T550đ] (9). Items available for reference: [Call number: 330.03 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 330.03 T550đ.
|
|
48.
|
Từ điển khoa học và công nghệ Đức - Anh - Việt Nguyễn Văn Điền, Hoàng Thị Hoa, Nguyễn Văn Hoà,..biên soạn
Tác giả Nguyễn Văn Điền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 603 T550đ] (9). Items available for reference: [Call number: 603 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 603 T550đ.
|
|
49.
|
Từ điển môi trường và phát triển bền vững Anh - Việt và Việt - Anh Nguyễn Quang Anh, Lê Mạnh Chiến, Nguyễn Ngọc Hải... biên soạn Khoảng 2.500 thuật ngữ, có giải thích
Tác giả Nguyễn Quang Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 333.703 T550đ] (7). Items available for reference: [Call number: 333.703 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 333.703 T550đ.
|
|
50.
|
Từ điển an toàn thông tin Anh - Việt và Việt - Anh . Khoảng 5000 thuật ngữ, có giải thích và minh họa
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.803 T550đ] (3). Items available for reference: [Call number: 005.803 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 005.803 T550đ.
|
|
51.
|
Từ điển môi trường Anh - Việt và Việt - Anh Trương Cam Bảo biên dịch
Tác giả Trương Cam Bảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1995Nhan đề chuyển đổi: English - Vietnamese and Vietnamese - English dictionary of environment.Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 333.703 T550đ] (3). Items available for reference: [Call number: 333.703 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 333.703 T550đ.
|
|
52.
|
Từ điển điện tử - tin học - truyền thông Anh - Việt Nguyễn Đức Ái, Nguyễn Hùng Cường, Trần Chót,...; Nguyễn Huy Bạo, ... biên dịch
Tác giả Nguyễn Đức Ái. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.03 T550đ] (4). Items available for reference: [Call number: 004.03 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 004.03 T550đ.
|
|
53.
|
Từ điển toán học và tin học Việt - Anh Nguyễn Anh, Trần Văn Cẩn, Hoàng Chất,... biên soạn; Trần Khắc Chương,... hiệu đính Khoảng 70.000 thuật ngữ
Tác giả Nguyễn Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.03 T550đ] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 004.03 T550đ.
|
|
54.
|
Từ điển dệt may Anh - Việt Lê Hữu Chiến, Hoàng Thu Hà, Thái Quang Hòe,... khởi thảo; Lê Mạnh chiến, Phạm Hồng chỉnh lý, biên soạn Khoảng 40.000 thuật ngữ
Tác giả Lê Hữu Chiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 677.003 T550đ] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 677.003 T550đ.
|
|
55.
|
Mặt trời Lê Duy
Tác giả Lê Duy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1978Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 523.7 L250D] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 523.7 L250D.
|
|
56.
|
Albert Einstein và sự tiến triển của vật lí học hiện đại Đặng Mộng Lân, Đoàn Nhượng, Phạm Văn Thiều biên soạn và dịch
Tác giả Đặng Mộng Lân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 539.092 Đ115M] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 539.092 Đ115M.
|
|
57.
|
Newton con người và các phát minh Thế Trường
Tác giả Thế Trường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.092 TH250TR] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.092 TH250TR.
|
|
58.
|
Những thuật ngữ dùng trong kinh doanh Nhật - Anh - Viêt, Anh - Nhật - Việt Nguyễn Thị Thanh Thu, Trần Thị Ái Vy
Tác giả Nguyễn Thị Thanh Thu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 NG527TH] (8). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 NG527TH.
|
|
59.
|
Giải xấp xỉ phương trình toán tử Nguyễn Minh Chương, Khuất Văn Ninh, Ya.D.Mamedor
Tác giả Nguyễn Minh Chương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 511 NG527M] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 511 NG527M.
|
|
60.
|
Phân tích số liệu và biểu đồ bằng R Nguyễn Văn Tuấn
Tác giả Nguyễn Văn Tuấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.01 NG527V] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.01 NG527V.
|