Tìm thấy 109 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
41. Từ điển Anh - Việt thương mại - Tài chính thông dụng . 14.500 mục sử dụng từ

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỷ thuật 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.003 T550đ] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.003 T550đ.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
42. Từ điển sinh học Anh - Việt Lê Mạnh Chiến, Lê Thị Hà, Nguyễn Thu Hiền,.. Khoảng 50.000 thuật ngữ

Tác giả Lê Mạnh Chiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Kỹ thuật 1997Nhan đề chuyển đổi: English- Vietnamese and Vietnames- English dictionary of biology.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.3 T550đ] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 570.3 T550đ.

43. Từ điển bách khoa y học phổ thông Nguyễn Ngọc Lanh chủ biên

Tác giả Nguyễn Ngọc Lanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học-Kỹ thuật Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 610 T550đ.] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 610 T550đ..

44. Những phát minh trong khoa học sự sống Nguyễn Như Hiền, Lê Đình Lương, Đái Duy Ban

Tác giả Nguyễn Như Hiền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.9 NG 527 NH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.9 NG 527 NH.

45. Hải Dương Học Nguyễn Văn Phòng biên khảo Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao

Tác giả Nguyễn Văn Phòng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỷ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 551.46 H 103 d] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 551.46 H 103 d.

46. Phản biện xã hội về bảo vệ thiên nhiên và môi trường Nguyễn Đình Hòe biên soạn

Tác giả Nguyễn Đình Hòe.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỷ thuật 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 333.72 NG 527 Đ] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 333.72 NG 527 Đ.

47. Bảo trì và sửa chữa máy in laser Stephen J Bigelow; Trương Quang Nghĩa; Bùi Xuân Toại dịch

Tác giả Bigelow, Stephen J.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 681.62 B300G] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 681.62 B300G.

48. Cá biển Việt Nam- cá xương vịnh Bắc Bộ/ Nguyễn Nhật Thi

Tác giả Nguyễn Nhật Thi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học kỷ thuật, 1991.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 597.47 NG 527 NH] (14). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 597.47 NG 527 NH.

49. Bài tập cơ học kết cấu Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên T.1 Hệ tĩnh định

Tác giả Lều Thọ Trình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỷ thuật 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.1076 L259TH] (22). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.1076 L259TH.

50. Phổ cập kiến thức áp dụng khoa học công nghệ làm kinh tế hộ gia đình cho nông dân các miền Nhóm chuyên gia Viện Tài chính vi mô và phát triển cộng đồng T.2: Phát triển kỹ thuật trồng trọt

Tác giả Nhóm chuyên gia Viện Tài chính vi mô và phát triển cộng đồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.5 PH450c] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.5 PH450c.

51. Phổ cập kiến thức áp dụng khoa học công nghệ làm kinh tế hộ gia đình cho nông dân các miền Nhóm chuyên gia Viện Tài chính vi mô và phát triển cộng đồng T.3: Phát triển kỹ thuật chăn nuôi

Tác giả Nhóm chuyên gia Viện Tài chính vi mô và phát triển cộng đồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636 PH450c] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636 PH450c.

52. Đại số tuyến tính Hoàng Đức Nguyên, Phan Văn Hạp, Lê Đình Thịnh, Lê Đình Định Phần bài tập

Tác giả Hoàng Đức Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H: Khoa học kỹ thuật, 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512.5076 Đ103s] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.5076 Đ103s.

53. Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao: Nguyễn Mười, Hồ Khắc Tín dịch; Vũ Hữu Yên hiệu đính Khoa học nông nghiệp

Tác giả Nguyễn Mười.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật, 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630.76 B450s] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630.76 B450s.

54. Cá biển Việt Nam The marine fishes of Vietnam Nguyễn Khắc Hường Tập 2. Quyển 2 Anguillomorpha, cyprinomorpha, atherinomorpha

Tác giả Nguyễn Khắc Hường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 597 NG597KH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 597 NG597KH.

55. Cá biển Việt Nam The marine fishes of Vietnam Nguyễn Khắc Hường Tập 2. Quyển 3 Parapercomorpha, Percomorpha

Tác giả Nguyễn Khắc Hường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 597 NG597KH] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 597 NG597KH.

56. Thế giới đa dạng sinh vật đất Vũ Quang Mạnh chủ biên, Tạ Huy Thịnh, Vũ Văn Tuyển

Tác giả Vũ Quang Mạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 592 V500Q] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 592 V500Q.

57. Cá biển Việt Nam The marine fishes of Vietnam Nguyễn Khắc Hường chủ biên, Nguyễn Nhật Thi Tập 1

Tác giả Nguyễn Khắc Hường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học-Kỹ thuật 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 597 NG527KH] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 597 NG527KH.

58. Y học Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao? Nguyễn Thị Tuyết Thanh dịch, Nguyễn Văn Tảo hiệu đính

Tác giả Nguyễn Thị Tuyết Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 610 Y600h.] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 610 Y600h..

59. Những cây tinh dầu Việt Nam: Vũ Ngọc Lệ, Đỗ Chung Võ, Nguyễn Mạnh Pha, Lê Thúy Hạnh. T1: Đánh giá rủi ro, giám sát và quản lý việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật Khai thác, chế biến, ứng dụng/

Tác giả Vũ Ngọc Lệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học kỹ thuật, 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.8 NH556c] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.8 NH556c.

60. 500 bài tập hóa học vô cơ Bùi Long Biên Dùng cho học sinh PTTH, mọi hệ đào tạo để thi tốt nghiệp PTTH, vào các hệ đại học ,cao đẳng ,trung học chuyên nghiêp và thi học giỏi từ lớp 9 đến lớp 12

Tác giả Bùi Long Biên.

Ấn bản: In lần thứ 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 546.076 B510L] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 546.076 B510L.