Tìm thấy 790 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
41. Những khía cạnh kinh tế của "văn minh kênh rạch Nam Bộ" Lê Quốc Sử

Tác giả Lê Quốc Sử.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Xã hội 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.095975 L250QU] (2). Items available for reference: [Call number: 330.095975 L250QU] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.095975 L250QU.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
42. Trắc địa Phạm Văn Chuyên

Tác giả Phạm Văn Chuyên.

Ấn bản: In lần thứ 3 có sửa chửa và bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và Kỹ thuật 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 526.9 Ph104V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 526.9 Ph104V.

43. Thần thoại các dân tộc thiểu số ở Việt Nam Nguyễn Thị Huế chủ biên Q.2

Tác giả Nguyễn Thị Huế.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 NG527TH.

44. Thần thoại các dân tộc thiểu số Việt Nam Nguyễn Thị Huế chủ biên Q.1

Tác giả Nguyễn Thị Huế.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 NG527TH.

45. Kết cấu bê tông cốt thép Phần cấu kiện cơ bản Phan Quang Minh chủ biên, Ngô Thế Phong, Nguyễn Đình Cống

Tác giả Phan Quang Minh.

Ấn bản: Tái bản lần lần 2 có sửa chữaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.18341 PH105Q] (15). Items available for reference: [Call number: 624.18341 PH105Q] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.18341 PH105Q.

46. Sách tra cứu tóm tắt về vật lý N.I Kariakin, K.N Bưxtrô, P.X.Kirêev; Đặng Quang Khang dịch và biên soạn

Tác giả N.I Kariakin.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.03 K100R] (8). Items available for reference: [Call number: 530.03 K100R] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.03 K100R.

47. Văn xuôi lãng mạn Việt Nam (1930 - 1945) Nhất Linh, Xuân Diệu, Khải Hưng sưu tầm và biên soạn T.3

Tác giả Nhất Linh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922332 NG123L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 NG123L.

48. Văn xuôi lãng mạn Việt Nam (1930 - 1945) Khái Hưng sưu tầm và biên soạn T.4

Tác giả KHái Hưng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 KH103H] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922332 KH103H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 KH103H.

49. Văn xuôi lãng mạn Việt Nam (1930 - 1945) Khái Hưng, Nhất Linh, Thạch Lam; sưu tầm và biên soạn Nguyễn Hoành Khung T.5

Tác giả KHái Hưng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 KH103H] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922332 KH103H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 KH103H.

50. Văn xuôi lãng mạn Việt Nam (1930 - 1945) Trần Tiêu, Đỗ Đức Thu, Hàn Mạc Tử; sưu tầm và biên soạn Nguyễn Hoành Khung T.6

Tác giả Trần Tiêu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 TR120T] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922332 TR120T] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 TR120T.

51. Văn xuôi lãng mạn Việt Nam (1930 - 1945) Hồ Dzếnh, Lan Khai, Lưu Trọng Lư; sưu tầm và biên soạn Nguyễn Hoành Khung T.7

Tác giả Hồ Dzếnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 H450D] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922332 H450D] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 H450D.

52. Lịch sử kiến trúc qua hình vẽ Đặng Thái Hoàng

Tác giả Đặng Thái Hoàng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Kỹ thuật 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 720.9 Đ115TH] (8). Items available for reference: [Call number: 720.9 Đ115TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 720.9 Đ115TH.

53. Văn xuôi lãng mạn Việt Nam (1930 - 1945) Nguyễn Tuân, Huy Cận, Thanh Tịnh; sưu tầm và biên soạn Nguyễn Hoành Khung T.8

Tác giả Nguyễn Tuân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922332 V114x] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 V114x.

54. Giải thưởng Hồ Chí Minh và giải thưởng Nhà nước về Khoa học và Công nghệ (1996 - 2010) Bộ Khoa học và Công nghệ

Tác giả Bộ Khoa học và Công nghệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và Kỹ thuật 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 600 Gi103th] (9). Items available for reference: [Call number: 600 Gi103th] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 600 Gi103th.

55. Hoàng Sa quần đảo Việt Nam Văn Trọng

Tác giả Văn Trọng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1979Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 320.15 V114TR] (1). Items available for reference: [Call number: 320.15 V114TR] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320.15 V114TR.

56. Tuyện cổ tích người Việt Nguyễn Thị Huế, Trần Thị An Q.3

Tác giả Nguyễn Thị Huế.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527TH.

57. Tục ngữ người Việt Nguyễn Xuân Kính biên soạn, Phan Lan Hương Q.1

Tác giả Nguyễn Xuân Kính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.9597 NG527X] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9597 NG527X.

58. Truyền thuyết các dân tộc thiểu số Việt Nam Trần Thị An

Tác giả Trần Thị An.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR120TH.

59. Truyền thuyết dân gian người Việt Kiều Thu Hoạch chủ biên, Trần Thị An, Mai thị Hồng biên soạn Q.3

Tác giả Kiều Thu Hoạch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 K309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 K309TH.

60. Truyện cười dân gian người Việt Nguyễn Chí Bền chủ biên, Phạm Lan Oanh biên soạn Q.3

Tác giả Nguyễn Chí Bền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527CH.