|
41.
|
Những khía cạnh kinh tế của "văn minh kênh rạch Nam Bộ" Lê Quốc Sử
Tác giả Lê Quốc Sử. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Xã hội 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.095975 L250QU] (2). Items available for reference: [Call number: 330.095975 L250QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.095975 L250QU.
|
|
42.
|
Trắc địa Phạm Văn Chuyên
Tác giả Phạm Văn Chuyên. Ấn bản: In lần thứ 3 có sửa chửa và bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và Kỹ thuật 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 526.9 Ph104V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 526.9 Ph104V.
|
|
43.
|
Thần thoại các dân tộc thiểu số ở Việt Nam Nguyễn Thị Huế chủ biên Q.2
Tác giả Nguyễn Thị Huế. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 NG527TH.
|
|
44.
|
Thần thoại các dân tộc thiểu số Việt Nam Nguyễn Thị Huế chủ biên Q.1
Tác giả Nguyễn Thị Huế. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 NG527TH.
|
|
45.
|
Kết cấu bê tông cốt thép Phần cấu kiện cơ bản Phan Quang Minh chủ biên, Ngô Thế Phong, Nguyễn Đình Cống
Tác giả Phan Quang Minh. Ấn bản: Tái bản lần lần 2 có sửa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.18341 PH105Q] (15). Items available for reference: [Call number: 624.18341 PH105Q] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.18341 PH105Q.
|
|
46.
|
Sách tra cứu tóm tắt về vật lý N.I Kariakin, K.N Bưxtrô, P.X.Kirêev; Đặng Quang Khang dịch và biên soạn
Tác giả N.I Kariakin. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.03 K100R] (8). Items available for reference: [Call number: 530.03 K100R] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.03 K100R.
|
|
47.
|
Văn xuôi lãng mạn Việt Nam (1930 - 1945) Nhất Linh, Xuân Diệu, Khải Hưng sưu tầm và biên soạn T.3
Tác giả Nhất Linh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922332 NG123L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 NG123L.
|
|
48.
|
Văn xuôi lãng mạn Việt Nam (1930 - 1945) Khái Hưng sưu tầm và biên soạn T.4
Tác giả KHái Hưng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 KH103H] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922332 KH103H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 KH103H.
|
|
49.
|
Văn xuôi lãng mạn Việt Nam (1930 - 1945) Khái Hưng, Nhất Linh, Thạch Lam; sưu tầm và biên soạn Nguyễn Hoành Khung T.5
Tác giả KHái Hưng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 KH103H] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922332 KH103H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 KH103H.
|
|
50.
|
Văn xuôi lãng mạn Việt Nam (1930 - 1945) Trần Tiêu, Đỗ Đức Thu, Hàn Mạc Tử; sưu tầm và biên soạn Nguyễn Hoành Khung T.6
Tác giả Trần Tiêu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 TR120T] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922332 TR120T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 TR120T.
|
|
51.
|
Văn xuôi lãng mạn Việt Nam (1930 - 1945) Hồ Dzếnh, Lan Khai, Lưu Trọng Lư; sưu tầm và biên soạn Nguyễn Hoành Khung T.7
Tác giả Hồ Dzếnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 H450D] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922332 H450D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 H450D.
|
|
52.
|
Lịch sử kiến trúc qua hình vẽ Đặng Thái Hoàng
Tác giả Đặng Thái Hoàng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Kỹ thuật 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 720.9 Đ115TH] (8). Items available for reference: [Call number: 720.9 Đ115TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 720.9 Đ115TH.
|
|
53.
|
Văn xuôi lãng mạn Việt Nam (1930 - 1945) Nguyễn Tuân, Huy Cận, Thanh Tịnh; sưu tầm và biên soạn Nguyễn Hoành Khung T.8
Tác giả Nguyễn Tuân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922332 V114x] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 V114x.
|
|
54.
|
Giải thưởng Hồ Chí Minh và giải thưởng Nhà nước về Khoa học và Công nghệ (1996 - 2010) Bộ Khoa học và Công nghệ
Tác giả Bộ Khoa học và Công nghệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và Kỹ thuật 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 600 Gi103th] (9). Items available for reference: [Call number: 600 Gi103th] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 600 Gi103th.
|
|
55.
|
Hoàng Sa quần đảo Việt Nam Văn Trọng
Tác giả Văn Trọng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1979Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 320.15 V114TR] (1). Items available for reference: [Call number: 320.15 V114TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320.15 V114TR.
|
|
56.
|
Tuyện cổ tích người Việt Nguyễn Thị Huế, Trần Thị An Q.3
Tác giả Nguyễn Thị Huế. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527TH.
|
|
57.
|
Tục ngữ người Việt Nguyễn Xuân Kính biên soạn, Phan Lan Hương Q.1
Tác giả Nguyễn Xuân Kính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.9597 NG527X] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9597 NG527X.
|
|
58.
|
Truyền thuyết các dân tộc thiểu số Việt Nam Trần Thị An
Tác giả Trần Thị An. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR120TH.
|
|
59.
|
Truyền thuyết dân gian người Việt Kiều Thu Hoạch chủ biên, Trần Thị An, Mai thị Hồng biên soạn Q.3
Tác giả Kiều Thu Hoạch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 K309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 K309TH.
|
|
60.
|
Truyện cười dân gian người Việt Nguyễn Chí Bền chủ biên, Phạm Lan Oanh biên soạn Q.3
Tác giả Nguyễn Chí Bền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527CH.
|