|
41.
|
Hệ thống kiến thức Toán học & Anh ngữ để học theo các trường đại học Quốc tế Châu Văn Trung, Trương Văn Hùng, Nguyễn Phi Khứ
Tác giả Châu Văn Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510 CH124V] (2). Items available for reference: [Call number: 510 CH124V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 510 CH124V.
|
|
42.
|
Hệ thống kiến thức Anh ngữ và sinh học để theo học các trường đại học Quốc tế Châu Văn Trung, Hoàng Phương
Tác giả Châu Văn Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570 CH124V] (3). Items available for reference: [Call number: 570 CH124V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 570 CH124V.
|
|
43.
|
Hệ thống kiến thức Hoá học & Anh ngữ để theo học các trường đại học Quốc tế Quang Hùng, Hoàng Phương
Tác giả Quang Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540 QU106H] (2). Items available for reference: [Call number: 540 QU106H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 540 QU106H.
|
|
44.
|
Vật liệu xây dựng Phạm Duy Hữu chủ biên, Ngô Xuân Quảng, Mai Đình Lộc
Tác giả Phạm Duy Hữu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 691.071 PH104D] (21). Items available for reference: [Call number: 691.071 PH104D] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 691.071 PH104D.
|
|
45.
|
Sức bền vật liệu Vũ Đình Lai chủ biên, Nguyễn Xuân Lựu, Bùi Đình Nghi T.1
Tác giả Vũ Đình Lai. Ấn bản: Tái bản có sửa chữa,bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 620.1 V500Đ] (3). Items available for reference: [Call number: 620.1 V500Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 620.1 V500Đ.
|
|
46.
|
Cầu bê tông cốt thép Nguyễn Viết Trung, Hoàng Hà, Nguyễn Ngọc Long Thiết kế theo tiêu chuẩn 22TCN 272 - 05
Tác giả Nguyễn Viết Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.2071 NG527V] (18). Items available for reference: [Call number: 624.2071 NG527V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.2071 NG527V.
|
|
47.
|
Ngữ âm và vị học tiếng Anh: Giáo trình thực hành Peter Roach; Xuân Bá biên dịch và chủ giải
Tác giả Roach, Peter. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2002Nhan đề chuyển đổi: English phonetics and phonology .Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 421 R401CH] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 R401CH.
|
|
48.
|
Life Lines: Pre - Intermediate: Workbook Tom Hutchinson; Trần Bá Sơn biên dịch và chú giải
Tác giả Hutchinson, Tom. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 H522CH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 H522CH.
|
|
49.
|
Trắc địa đại cương Phạm Văn Chuyên
Tác giả Phạm Văn Chuyên. Ấn bản: In lần thứ 4, có bổ sung và chỉnh lýMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 526.9 PH104V] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 526.9 PH104V.
|
|
50.
|
Khai thác, kiểm định, sửa chữa, tăng cường cầu Nguyễn Viết Trung
Tác giả Nguyễn Viết Trung. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.2 NG527V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.2 NG527V.
|
|
51.
|
Vật liệu xây dựng mới Phạm Huy Hữu
Tác giả Phạm Huy Hữu. Ấn bản: Tái bản lần thứ, có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 691 PH104D] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 691 PH104D.
|
|
52.
|
Hướng dẫn xây dựng cầu đường giao thông nông thôn và miền núi Vụ khoa học công nghệ
Tác giả Vụ khoa học công nghệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.2 H561d.] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.2 H561d..
|
|
53.
|
Thi công móng cầu chính bằng phương pháp giếng chìm hỏi ép cầu Bãi cháy Haruo Yanagawa, Phan Vỵ Thủy, Hideaki Ojima
Tác giả Haruo Yanagawa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.2 H100R] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.2 H100R.
|
|
54.
|
Tổ chức quản lý thực hiện dự án xây dựng công trình Bùi Ngọc Toàn
Tác giả Bùi Ngọc Toàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.068 B510NG] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.068 B510NG.
|
|
55.
|
Tiêu chuẩn kỹ thuật công trình giao thông Bộ giao thông vận tải Tập XII
Tác giả Bộ giao thông vận tải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 625.86 T309ch.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.86 T309ch..
|
|
56.
|
Tiêu chuẩn kỹ thuật công trình giao thông Bộ giao thông vận tải Tập XIII
Tác giả Bộ giao thông vận tải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 625.73302 T309ch.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.73302 T309ch..
|
|
57.
|
Tiêu chuẩn kỹ thuật công trình giao thông Bộ giao thông vận tải Tập XIV
Tác giả Bộ giao thông vận tải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 625.702 T309ch.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.702 T309ch..
|
|
58.
|
Tiêu chuẩn kỹ thuật công trình giao thông Bộ giao thông vận tải Tập XI
Tác giả Bộ giao thông vận tải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 625.8602 T309ch.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.8602 T309ch..
|
|
59.
|
Những phương pháp xây dựng công trình trên nền đất yếu Hoàng Văn Tâm, Trần Đình Ngô, Phan Xuân Trường,...
Tác giả Hoàng Văn Tâm. Ấn bản: Tái bản lần 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.15 NH556ph.] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.15 NH556ph..
|
|
60.
|
Tiêu chuẫn kỹ thuật công trình giao thông Bộ giao thông vận tải Tập VIII Tiêu chuẩn thiết kế cầu 22 TCN-272-05
Tác giả Bộ giao thông vận tải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 624.202 T309ch.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.202 T309ch..
|