Tìm thấy 696 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
41. Tướng quân Hoàng Hoa Thám Lê Minh Quốc Tiểu thuyết lịch sử

Tác giả Lê Minh Quốc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 L250M] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 L250M] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 L250M.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
42. Lịch sử kiến trúc qua hình vẽ Đặng Thái Hoàng

Tác giả Đặng Thái Hoàng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Kỹ thuật 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 720.9 Đ115TH] (8). Items available for reference: [Call number: 720.9 Đ115TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 720.9 Đ115TH.

43. Trên những dặm đường khoa học Hoàng Trinh Bút ký

Tác giả Hoàng Trinh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 H407TR] (4). Items available for reference: [Call number: 895.922803 H407TR] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 H407TR.

44. Hóa học phân tích các dung dịch và tin học Robert Rosset, Dennise Bauer, Jean Debarres, Hồ Viết Quý, Đặng Trần Phách dịch, Nguyễn Tinh Dung hiệu đính

Tác giả Robert Rosset.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐHQG 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 543.01 R400S] (18). Items available for reference: [Call number: 543.01 R400S] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 543.01 R400S.

45. Điển tích văn học Mai Thục, Đỗ Đức Hiểu Một trăm truyện hay Đông Tây kim cổ

Tác giả Mai Thục.

Ấn bản: In lần thứ 2 có sửa chữaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.83 M103TH] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 M103TH.

46. Giáo sư nhà giáo nhân dân Trần Văn Giàu Viễn Phương, Hoàng Như Mai, Hưởng Triều

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370.92597 Gi108s] (4). Items available for reference: [Call number: 370.92597 Gi108s] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.92597 Gi108s.

47. Chìa khoá giải đề thi chứng chỉ A tiếng Anh Hướng dẫn giải các đề đã ra thi gần đây Mai Khắc Hải, Mai Khắc Bích

Tác giả Mai Khắc Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 M103KH] (1). Items available for reference: [Call number: 420.076 M103KH] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 M103KH.

48. Học trong tích cũ Dương Thu Ái T.2

Tác giả Dương Thu Ái.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hải Phòng Nxb Hải Phong 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.8 D561TH] (5). Items available for reference: [Call number: 808.8 D561TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.8 D561TH.

49. Nửa thế kỷ tình ca: Ngọc Bích, Văn Cao, Thông Đạt Tuyển tập nhạc

Tác giả Ngọc Bích.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM: Nxb Trẻ, 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 782.4209597 N551th] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 N551th.

50. Organ măng non Ngô Ngọc Thắng

Tác giả Ngô Ngọc Thắng.

Ấn bản: In lần thứ 5Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Âm nhạc 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 786.5 NG450NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 786.5 NG450NG.

51. Nếu bạn muốn đánh cầu lông giỏi Nguyễn Trương Tuấn

Tác giả Nguyễn Trương Tuấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thể dục thể thao 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 796.345 NG527TR] (7). Items available for reference: [Call number: 796.345 NG527TR] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 796.345 NG527TR.

52. Lý thuyết cơ bản về âm nhạc Đỗ Hải Lễ Giáo trình lưu hành nội bộ

Tác giả Đỗ Hải Lễ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Trường CĐSP nhạc họa TW 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 780.1 Đ450H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 780.1 Đ450H.

53. Hoá lí Trần Văn Nhân chủ biên, Nguyễn Thạc Sửu, Nguyễn Văn Tuế T.1 Dùng cho sinh viên hoá các trường đại học tổng hợp và sư phạm/

Tác giả TRẦN VĂN NHÂN.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 541 TR120V] (8). Items available for reference: [Call number: 541 TR120V] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 541 TR120V.

54. Tập đánh cầu lông Lê Thanh Sang

Tác giả Lê Thanh Sang.

Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thể dục thể thao 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 796.345 L250TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 796.345 L250TH.

55. Học thuyết huấn luyện Harre Dietrich, Trương Anh Tuấn, Bùi Thế Hiển dịch

Tác giả Harre Dietrich.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thể dục thể thao 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 796 H100R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 796 H100R.

56. Kiến trúc phong cảnh Nguyễn Thị Thanh Thủy

Tác giả Nguyễn Thị Thanh Thủy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Kỹ thuật 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 720 NG527TH] (8). Items available for reference: [Call number: 720 NG527TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 720 NG527TH.

57. Những điều cơ bản dành cho người học vẽ Đỗ Duy Ngọc Môn phác họa và kí họa

Tác giả Đỗ Duy Ngọc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai. Nxb Đồng Nai 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 750 Đ450D] (1). Items available for reference: [Call number: 750 Đ450D] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 750 Đ450D.

58. Nghệ thuật bao gói hoa tươi Quỳnh Hương, Hồng Chương

Tác giả Quỳnh Hương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 745.92] (3). Items available for reference: [Call number: 745.92] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 745.92.

59. Lý Thường Kiệt Hoàng Xuân Hãn, Hà Văn Tấn lài bạt Lịch sử ngoại giao và tôn giáo triều Lý

Tác giả Hoàng Xuân Hãn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7023 H407X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7023 H407X.

60. Nhận điện Nguyễn Đình Phư Những phát hiện và ứng dụng

Tác giả Nguyễn Đình Phư.

Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 612.01421 NG527Đ] (1). Items available for reference: [Call number: 612.01421 NG527Đ] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 612.01421 NG527Đ.