Tìm thấy 495 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
41. Tuyển tập những bài hát tiếng Anh Phạm Thị Thơ T.3 Anh ngữ thực hành

Tác giả Phạm Thị Thơ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Tp Hồ Chí Minh 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 782.420942 PH104TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.420942 PH104TH.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
42. Tuyển tập những bài hát tiếng Anh: Phạm Thị Thơ T.4 Anh ngữ thực hành

Tác giả Phạm Thị Thơ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Tp Hồ Chí Minh 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 782.420942 PH104TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 782.420942 PH104TH.

43. Luật bóng bàn Tổng cục thể dục thể thao

Tác giả Tổng cục thể dục thể thao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thể dục thể thao 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 796.346 T455C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 796.346 T455C.

44. Nước đi đầu tiên của bạn (cờ vua) XôKônxki, A.P; Đặng Tất Thắng dich

Tác giả XôKônxki, A.P.

Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thể dục thể thao, 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 794.1 X450K] (3). Items available for reference: [Call number: 794.1 X450K] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 794.1 X450K.

45. Rèn luyện kỹ năng nghiệp vụ sư phạm lịch sử Nguyễn Thị Côi chủ biên, Trịnh Tùng, Lại Đức Thụ

Tác giả Nguyễn Thị Côi.

Ấn bản: In lần thứ 2 có sữa chữa bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội; Trường Đại học Sư phạm 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 907 R203l] (2). Items available for reference: [Call number: 907 R203l] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 907 R203l.

46. Giáo trình Hô hấp thực vật Nguyễn Bá Lộc

Tác giả Nguyễn Bá Lộc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế [Knxb] 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 572.472 NG527B] (8). Items available for reference: [Call number: 572.472 NG527B] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 572.472 NG527B.

47. Ấn Độ hôm qua và hôm nay Đinh Trung Kiên

Tác giả Đinh Trung Kiên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 954 Đ312TR] (1). Items available for reference: [Call number: 954 Đ312TR] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 954 Đ312TR.

48. 136 đề mục ngữ pháp tiếng Anh Raymond Murphy, Roann Altman, W. E. Rutherford; Mai Khắc Hải, Mai Khăc Bích dịch, chú giải, bổ sung Grammar in use: Reference and pratice for intermediate students of English

Tác giả MURPHY, RAYMOND.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 M500R] (1). Items available for reference: [Call number: 425 M500R] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 M500R.

49. Côn trùng hại kho Bùi Công Hiển

Tác giả Bùi Công Hiển.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 595.7 B510C] (3). Items available for reference: [Call number: 595.7 B510C] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 595.7 B510C.

50. Nụ cười nước Anh L. A. Hill; Nguyễn Quốc Hùng dịch và biên soạn Học tiếng Anh qua những câu chuyện vui

Tác giả HILL, L. A.

Ấn bản: In lần thứ 4 có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 H300L] (1). Items available for reference: [Call number: 420 H300L] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 H300L.

51. Men đá vàng Hoàng Cầm Truyện thơ, Trương Chi: Kịch thơ

Tác giả Hoàng Cầm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 H407C] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922134 H407C] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 H407C.

52. Tuyển tập Phân Châu Trinh Nguyễn Văn Dương biên soạn

Tác giả Nguyễn Văn Dương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng: Trung tâm nghiên cứu Quốc học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 NG527V] (1). Items available for reference: [Call number: 895.9228 NG527V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 NG527V.

53. Nhất Linh trong tiến trình hiện đại hóa văn học Vu Gia

Tác giả Vu Gia.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 V500Gi] (4). Items available for reference: [Call number: 895.9228 V500Gi] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 V500Gi.

54. Nhà văn Việt Nam chân dung tự họa Ngô Thảo, Lại Nguyên Ân tổ chức biên soạn

Tác giả Ngô Thảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 NH100v] (2). Items available for reference: [Call number: 895.92209 NH100v] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 NH100v.

55. Hồ Xuân Hương Bùi Hạnh Cẩn Thơ chữ Hán, chữ Nôm và giai thoại

Tác giả Bùi Hạnh Cẩn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin, 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 B510H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 B510H.

56. Lý luận văn học Nguyễn Văn Hạnh Vấn đề và suy nghĩ

Tác giả Nguyễn Văn Hạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 NG527V] (1). Items available for reference: [Call number: 895.92209 NG527V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 NG527V.

57. Vũ Tông Phan cuộc đời và thơ văn Vũ Thế Khôi biên khảo, tuyển chọn và dich, Nguyễn Đức Sâm hiệu đính

Tác giả Vũ Tông Phan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92212 V500T] (1). Items available for reference: [Call number: 895.92212 V500T] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92212 V500T.

58. Thơ Hồ Xuân Hương từ nguồn cội vào thế tục Đào Thái Tôn

Tác giả Đào Thái Tôn.

Ấn bản: Tái bản có bổ sung và sửa chữaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922132 Đ108TH] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922132 Đ108TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 Đ108TH.

59. Hồ Xuân Hương thơ và đời Hoàng Xuân tuyển chọn, Lữ Huy Nguyên giới thiệu

Tác giả Hồ Xuân Hương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922132 H450X] (3). Items available for reference: [Call number: 895.922132 H450X] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 H450X.

60. Phóng sự Trần Huy Quang

Tác giả Trần Huy Quang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 TR120H] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922803 TR120H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 TR120H.