|
41.
|
Hỏi đáp về địa lý Nguyễn Dược, Hoàng Thị Đan, Nguyễn Đức Vũ, Hoàng Lê Tạc Cấp II
Tác giả Nguyễn Dược. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.76 H 428 đ] (2). Items available for reference: [Call number: 910.76 H 428 đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.76 H 428 đ.
|
|
42.
|
English on your own Trần Anh Kim, Trần Giáng Hương Dùng cho người chưa biết tiếng Anh có thể tự học
Tác giả Trần Anh Kim. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. NXB Giáo dục 1994Nhan đề chuyển đổi: Tiếng anh tự học.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 TR120A] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 TR120A.
|
|
43.
|
Những người chân đất Daharia Stancu; Trần Dần dịch T.2 Tiểu thuyết
Tác giả Stancu, Daharia. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 859 ST105C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 859 ST105C.
|
|
44.
|
Những người chân đất Daharia Stancu; Trần Dần dịch T.1 Tiểu thuyết
Tác giả Stancu, Daharia. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 859 ST105C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 859 ST105C.
|
|
45.
|
Địa lý du lịch Nguyễn Minh Tuệ, Trần Văn Thắng, Nguyễn Đức Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Tuệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Đại học Huế 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910 NG 527 M] (7). Items available for reference: [Call number: 910 NG 527 M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910 NG 527 M.
|
|
46.
|
Giáo trình địa lý kinh tế xã hội Việt Nam Trần Văn Thắng Các vùng kinh tế xã hội
Tác giả Trần Văn Thắng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Đại học Huế 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.9597 TR 120 V] (5). Items available for reference: [Call number: 330.9597 TR 120 V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.9597 TR 120 V.
|
|
47.
|
Giáo trình giáo dục dân số qua địa lý nhà trường Nguyễn Đức Vũ
Tác giả Nguyễn Đức Vũ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 304.6 NG 527 Đ] (8). Items available for reference: [Call number: 304.6 NG 527 Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 304.6 NG 527 Đ.
|
|
48.
|
Giáo trình nhập môn địa cầu Lê Thị Hợp
Tác giả Lê Thị Hợp. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910 L 250 TH] (9). Items available for reference: [Call number: 910 L 250 TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910 L 250 TH.
|
|
49.
|
Manông Lexcô: Truyện hiệp sĩ Đơ Griơ và nàng Manông Lexcô A.F Prêvôxt; Thương Tùng dịch Tiểu thuyết
Tác giả Prêvôxt, A.F. Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 843 PR250V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 PR250V.
|
|
50.
|
Đói - Tiểu thư Victoria Knut Hamsun; Thái Bá Tân dịch Tiểu thuyết: Giải thưởng Nôben
Tác giả Hamsun, Knut. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 839.82 H100M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 839.82 H100M.
|
|
51.
|
10 truyện ngắn tuyển chọn Nhiều tác giả
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 M558tr] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 M558tr] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 M558tr.
|
|
52.
|
Văn học trong hành trình tinh thần của con người Phong Lê Tiểu luận văn học
Tác giả Phong Lê. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9224 PH431L] (2). Items available for reference: [Call number: 895.9224 PH431L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9224 PH431L.
|
|
53.
|
Giai thoại văn chương Việt Nam Thái Bạch
Tác giả Thái Bạch. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9222 TH103B] (3). Items available for reference: [Call number: 895.9222 TH103B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9222 TH103B.
|
|
54.
|
Tín hiệu bình yên Trần Hữu Tòng Tiểu thuyết
Tác giả Trần Hữu Tòng. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 TR120H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR120H.
|
|
55.
|
Chuyện Kể về đức vua và ... Thúy Toàn dịch Truyện cổ Ả Rập
Tác giả Thúy Toàn dịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.27 CH527k] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.27 CH527k.
|
|
56.
|
Nốt ruồi đỏ Trạng Nguyên Hoàng Sơn Cường Truyện kể về các Nhà khoa bảng Việt Nam
Tác giả Hoàng Sơn Cường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 H407S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 H407S.
|
|
57.
|
Điện động lực học Nguyễn Phúc Thuần
Tác giả Nguyễn Phúc Thuần. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHSP 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 537.6 NG527PH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 537.6 NG527PH.
|
|
58.
|
Hà Nội sắc hương Mai Thục
Tác giả Mai Thục. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922803 M103TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 M103TH.
|
|
59.
|
Lịch sử nước Mỹ Nguyễn Nghị, Lê Minh Đức Từ thời lập quốc đến thời hiện đại
Tác giả Nguyễn Nghị. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 973 NG527NGH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 973 NG527NGH.
|
|
60.
|
Di dân của người Việt Đặng Thu chủ biên, Nguyễn Danh Phiệt, Phan Đại Doãn Từ thế kỷ X đến giữa thế kỷ XIX
Tác giả Đặng Thu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7 D300D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 D300D.
|