Tìm thấy 265 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
41. Hỏi đáp về địa lý Nguyễn Dược, Hoàng Thị Đan, Nguyễn Đức Vũ, Hoàng Lê Tạc Cấp II

Tác giả Nguyễn Dược.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.76 H 428 đ] (2). Items available for reference: [Call number: 910.76 H 428 đ] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.76 H 428 đ.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
42. English on your own Trần Anh Kim, Trần Giáng Hương Dùng cho người chưa biết tiếng Anh có thể tự học

Tác giả Trần Anh Kim.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB Giáo dục 1994Nhan đề chuyển đổi: Tiếng anh tự học.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 TR120A] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 TR120A.

43. Những người chân đất Daharia Stancu; Trần Dần dịch T.2 Tiểu thuyết

Tác giả Stancu, Daharia.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 859 ST105C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 859 ST105C.

44. Những người chân đất Daharia Stancu; Trần Dần dịch T.1 Tiểu thuyết

Tác giả Stancu, Daharia.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 859 ST105C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 859 ST105C.

45. Địa lý du lịch Nguyễn Minh Tuệ, Trần Văn Thắng, Nguyễn Đức Vũ

Tác giả Nguyễn Minh Tuệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế. Đại học Huế 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910 NG 527 M] (7). Items available for reference: [Call number: 910 NG 527 M] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910 NG 527 M.

46. Giáo trình địa lý kinh tế xã hội Việt Nam Trần Văn Thắng Các vùng kinh tế xã hội

Tác giả Trần Văn Thắng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế. Đại học Huế 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.9597 TR 120 V] (5). Items available for reference: [Call number: 330.9597 TR 120 V] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.9597 TR 120 V.

47. Giáo trình giáo dục dân số qua địa lý nhà trường Nguyễn Đức Vũ

Tác giả Nguyễn Đức Vũ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế. 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 304.6 NG 527 Đ] (8). Items available for reference: [Call number: 304.6 NG 527 Đ] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 304.6 NG 527 Đ.

48. Giáo trình nhập môn địa cầu Lê Thị Hợp

Tác giả Lê Thị Hợp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế. 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910 L 250 TH] (9). Items available for reference: [Call number: 910 L 250 TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910 L 250 TH.

49. Manông Lexcô: Truyện hiệp sĩ Đơ Griơ và nàng Manông Lexcô A.F Prêvôxt; Thương Tùng dịch Tiểu thuyết

Tác giả Prêvôxt, A.F.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 843 PR250V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 PR250V.

50. Đói - Tiểu thư Victoria Knut Hamsun; Thái Bá Tân dịch Tiểu thuyết: Giải thưởng Nôben

Tác giả Hamsun, Knut.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 839.82 H100M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 839.82 H100M.

51. 10 truyện ngắn tuyển chọn Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 M558tr] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 M558tr] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 M558tr.

52. Văn học trong hành trình tinh thần của con người Phong Lê Tiểu luận văn học

Tác giả Phong Lê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9224 PH431L] (2). Items available for reference: [Call number: 895.9224 PH431L] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9224 PH431L.

53. Giai thoại văn chương Việt Nam Thái Bạch

Tác giả Thái Bạch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9222 TH103B] (3). Items available for reference: [Call number: 895.9222 TH103B] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9222 TH103B.

54. Tín hiệu bình yên Trần Hữu Tòng Tiểu thuyết

Tác giả Trần Hữu Tòng.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 TR120H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR120H.

55. Chuyện Kể về đức vua và ... Thúy Toàn dịch Truyện cổ Ả Rập

Tác giả Thúy Toàn dịch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.27 CH527k] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.27 CH527k.

56. Nốt ruồi đỏ Trạng Nguyên Hoàng Sơn Cường Truyện kể về các Nhà khoa bảng Việt Nam

Tác giả Hoàng Sơn Cường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 H407S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 H407S.

57. Điện động lực học Nguyễn Phúc Thuần

Tác giả Nguyễn Phúc Thuần.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHSP 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 537.6 NG527PH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 537.6 NG527PH.

58. Hà Nội sắc hương Mai Thục

Tác giả Mai Thục.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922803 M103TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 M103TH.

59. Lịch sử nước Mỹ Nguyễn Nghị, Lê Minh Đức Từ thời lập quốc đến thời hiện đại

Tác giả Nguyễn Nghị.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 973 NG527NGH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 973 NG527NGH.

60. Di dân của người Việt Đặng Thu chủ biên, Nguyễn Danh Phiệt, Phan Đại Doãn Từ thế kỷ X đến giữa thế kỷ XIX

Tác giả Đặng Thu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7 D300D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 D300D.