|
41.
|
Địa danh thành phố Đà Nẵng Võ Văn Hòe Q.1
Tác giả Võ Văn Hòe. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.8751V400V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.8751V400V.
|
|
42.
|
Ngôi nhà truyền thống người H'mông xã Bản phố huyện Bắc Hà tỉnh Lào Cai Đoàn Trúc Quỳnh
Tác giả Đoàn Trúc Quỳnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398 Đ406TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398 Đ406TR.
|
|
43.
|
Khánh Hòa - diện mạo văn hóa một vùng đất Ngô Văn Ban, Nguyễn Viết Trung, Võ Khoa Châu,.. T10
Tác giả Ngô Văn Ban. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959756 KH107H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959756 KH107H.
|
|
44.
|
Truyện cổ Hà Nhì Chu Chà Me, Chu Thùy Liên, Lê Đình Lai
Tác giả Chu Chà Me. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.26 CH500CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.26 CH500CH.
|
|
45.
|
Thơ ca hôn lễ người Dao Đỏ ở Lào Cai Chảo Văn Lâm
Tác giả Chảo Văn Lâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 CH108V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 CH108V.
|
|
46.
|
Tìm hiểu các cách tu từ ngữ nghĩa được sử dụng trong ca dao người Việt Triều Nguyên
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR309NG.
|
|
47.
|
Mo voái Đinh Văn Ân
Tác giả Đinh Văn Ân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 Đ312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 Đ312V.
|
|
48.
|
Tục dựng lễ mừng nhà mới dân tộc Thái Hoàng Trần Nghịch
Tác giả Hoàng Trần Nghịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.2 H407TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.2 H407TR.
|
|
49.
|
Lễ cưới của người Sán Chỉ, Then Hỉn Ẻn Triệu Thị Mai
Tác giả Triệu Thị Mai. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 395.2 TR309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 395.2 TR309TH.
|
|
50.
|
Tìm hiểu văn hóa ẩm thực dân gian Mường Hòa Bình Bùi Chỉ
Tác giả Bùi Chỉ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.3 B510CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.3 B510CH.
|
|
51.
|
Văn hóa ẩm thực của người Giáy ở Bát Xát - Lào Cai Hoàng Thị Kim Luyến
Tác giả Hoàng Thị Kim Luyến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.3 H407TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.3 H407TH.
|
|
52.
|
Lai xứ thôn chảng xứ thôn Quán Vi Miên
Tác giả Quán Vi Miên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 QU105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 QU105V.
|
|
53.
|
Tục hôn nhân cổ của người Tày Nguyên Bình Hoàng Thị Cảnh
Tác giả Hoàng Thị Cảnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.5 H407TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.5 H407TH.
|
|
54.
|
Văn hóa ẩm thực đất tổ Nguyễn Đình Vị
Tác giả Nguyễn Đình Vị. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.3 NG527Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.3 NG527Đ.
|
|
55.
|
Đồng giao Thái - Nghệ An Quán Vi Miên, Bùi Thị Đào
Tác giả Quán Vi Miên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 QU105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 QU105V.
|
|
56.
|
Lễ cầu tự của người Tày Cao Bằng Triệu Thị Mai
Tác giả Triệu Thị Mai. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 TR309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 TR309TH.
|
|
57.
|
Ẩm thực dân gian Mường: Vùng huyện Lạc Sơn, Hòa Bình Bùi Huy Vọng
Tác giả Bùi Huy Vọng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.3 B510H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.3 B510H.
|
|
58.
|
Người Thái Đen tính lịch và xem ngày giờ lành Nguyễn Văn Hòa
Tác giả Nguyễn Văn Hòa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 NG527V.
|
|
59.
|
Nghề hái lượm, đánh bắt truyền thống của người Tày Cao Bằng Dương Văn Sách, Dương Thị Đào
Tác giả Dương Văn Sách. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392 D561V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392 D561V.
|
|
60.
|
Văn hóa ẩm thực của người Thái Đen ở Điện Biên Tòng Văn Hân
Tác giả Tòng Văn Hân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.3 T431V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.3 T431V.
|