|
41.
|
Quốc triều hương khoa lục Cao Xuân Dục,Nguyễn Thị Lâm dich; Cao Thị Thanh hiệu đính và giới thiệu
Tác giả Cao Xuân Dục | Cao Xuân Dục. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. [Knxb] 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 370.9597 C108X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.9597 C108X.
|
|
42.
|
Nhà văn Việt Nam hiện đại Quảng Bình Hoàng Vũ Thuật tuyển chọn
Tác giả Hoàng Vũ Thuật. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình [Knxb] 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 89592209 NH100v] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 89592209 NH100v.
|
|
43.
|
Giáo trình lịch sử thế giới hiện đại (1917-1945) Nguyễn Anh Thái, Đỗ Thanh Bình, Nguyễn Ngọc Oanh
Tác giả Nguyễn Anh Thái. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. [Knxb] 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 909.82 Gi108tr] (9). Items available for reference: [Call number: 909.82 Gi108tr] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 909.82 Gi108tr.
|
|
44.
|
Thực tập Hoá học hữu cơ Ngô Thị Thuận, Nguyễn Minh Thảo, Văn Ngọc Hướng,..
Tác giả Ngô Thị Thuận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 547.0071 TH552t] (4). Items available for reference: [Call number: 547.0071 TH552t] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 547.0071 TH552t.
|
|
45.
|
Thực hành hoá học đại cương Trần Hiệp Hải, Đặng Đình Bạch
Tác giả Trần Hiệp Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.71 TR120H] (6). Items available for reference: [Call number: 540.71 TR120H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.71 TR120H.
|
|
46.
|
Giáo trình phương pháp dạy - học lịch sử ở trường phổ thông Phan Ngọc Liên chủ biên, Trần Vĩnh Tường, Đặng Văn Hồ
Tác giả Phan Ngọc Liên. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. [Knxb] 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 907.1 PH105NG] (8). Items available for reference: [Call number: 907.1 PH105NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 907.1 PH105NG.
|
|
47.
|
Giáo trình bài học lịch sử ở trường Phổ thông trung học Nguyễn Thị Côi chủ biên, Trần Vĩnh Tường, Đặng Văn Hồ Chuyên đề phương pháp dạy học lịch sử
Tác giả Nguyễn Thị Côi. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 907.1 Gi108tr] (8). Items available for reference: [Call number: 907.1 Gi108tr] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 907.1 Gi108tr.
|
|
48.
|
Các cuộc cách mạng tư sản thời cận đại Nguyễn Văn Tận Giáo trình chuyên đề
Tác giả Nguyễn Văn Tận. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 909 NG527V] (6). Items available for reference: [Call number: 909 NG527V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 909 NG527V.
|
|
49.
|
Phong trào đấu tranh chống thực dân và phong kiến của nhân dân châu Á trong thời cận đại Lê Cung Giáo trình chuyên đề
Tác giả Lê Cung. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. [Knxb] 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 950.81 L250C] (9). Items available for reference: [Call number: 950.81 L250C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 950.81 L250C.
|
|
50.
|
Giáo trình một số vấn đề làng xã trong lịch sử Việt Nam Nguyễn Cảnh Minh Đại cương
Tác giả Nguyễn Cảnh Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7 NG527C] (8). Items available for reference: [Call number: 959.7 NG527C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 NG527C.
|
|
51.
|
Giáo trình cơ sở lịch sử văn hóa Việt Nam Huỳnh Công Bá Từ nguyên thủy đến 1945
Tác giả Huỳnh Công Bá. Ấn bản: In lần thứ 5Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. [Knxb] 1996Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 H531C] (8). Items available for reference: [Call number: 306.09597 H531C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 H531C.
|
|
52.
|
Giáo trình lịch sử địa phương Nguyễn Cảnh Minh, Phan Ngọc Liên
Tác giả Nguyễn Cảnh Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. [Knxb] 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 907.2 NG527C] (9). Items available for reference: [Call number: 907.2 NG527C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 907.2 NG527C.
|
|
53.
|
Giáo trình lịch sử Việt Nam (1945-1960) Trần Bá Đệ chủ biên, Phạm Thị Lý
Tác giả Trần Bá Đệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.704 TR120B] (7). Items available for reference: [Call number: 959.704 TR120B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.704 TR120B.
|
|
54.
|
Giáo trình dân tộc học đại cương Nguyễn Văn Mạnh
Tác giả Nguyễn Văn Mạnh. Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 305.8 NG527V] (7). Items available for reference: [Call number: 305.8 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.8 NG527V.
|
|
55.
|
Nhà Mạc và dòng họ Mạc trong lịch sử Ngô Đăng Lợi chủ biên, Trần Thị Vinh, Nguyễn Quang Ân
Tác giả Ngô Đăng Lợi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.70271 NG450Đ] (2). Items available for reference: [Call number: 959.70271 NG450Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.70271 NG450Đ.
|
|
56.
|
Tạ Quang Bửu Trần Hồng Quân, Hàm Châu, Phan Anh Nhà trí thức yêu nước và cách mạng
Tác giả Trần Hồng Quân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7 T100qu] (1). Items available for reference: [Call number: 959.7 T100qu] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 T100qu.
|
|
57.
|
Thơ Việt Nam Hà Xuân Liêm Thơ Nôm đường luật từ thế kỷ 15 đến giữa thế kỷ 19
Tác giả Hà Xuân Liêm. Material type: Sách Nhà xuất bản: [Knxb] [KNxb] Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221008 TH460V] (4). Items available for reference: [Call number: 895.9221008 TH460V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221008 TH460V.
|
|
58.
|
Văn Cao cuối cùng và còn lại Nguyễn Thụy Kha, Phùng Quán, Vũ Bằng, Hoàng Cầm,...
Tác giả Nguyễn Thụy Kha. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh [Knxb] 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92208 V114C] (4). Items available for reference: [Call number: 895.92208 V114C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92208 V114C.
|
|
59.
|
Sợi nắng Lưu Hoài Thơ
Tác giả Lưu Hoài. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh [Knxb] 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 L566H] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922134 L566H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 L566H.
|
|
60.
|
Từ điển quản trị kinh doanh Anh - Pháp - Việt Trần Văn Chánh, Huỳnh Văn Thanh, Trần Bá Tước, Lê Minh Đức Hơn 75.000 thuật ngữ và thành ngữ
Tác giả Trần Văn Chánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê [Knxb]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 658.003 T550đ] (1). Items available for reference: [Call number: 658.003 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 658.003 T550đ.
|