|
41.
|
Phương pháp giải nhanh các bài toán trọng tâm vật lí 12 . Mai Trọng Ý.
Tác giả Mai Trọng Ý. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H: ĐHQG, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 M103TR] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 M103TR.
|
|
42.
|
Bồi dưỡng kĩ năng trắc nghiệm Vật lí 12 . Lê Văn Thông.
Tác giả Lê Văn Thông. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: ĐHQG, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 L250V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 L250V.
|
|
43.
|
Giải toán tự luận và trắc nghiệm dao động và sóng cơ học. Lê Văn Thông.
Tác giả Lê Văn Thông. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H: ĐHQG, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 L250V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 L250V.
|
|
44.
|
Kiến thức cơ bản và hướng dẫn gải bài tập vật lí 12: Chương trình nâng cao . Mai Trọng Ý. Tự luận và trắc nghiệm.
Tác giả Mai Trọng Ý. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H: ĐHQG, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 M103TR] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 M103TR.
|
|
45.
|
504 bài toán trắc nghiệm đại số 10 . Lê Mậu Thống, Lê Mậu Thảo, Nguyễn Thị Kim Ngân...
Tác giả Lê Mậu Thống. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM: ĐHQG, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512.0076 L250M] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 L250M.
|
|
46.
|
504 bài toán trắc nghiệm hình học 10 . Lê Mậu Thảo .
Tác giả Lê Mậu Thảo. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM: ĐHQG, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.0076 L250M] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 L250M.
|
|
47.
|
Để học tốt Toán 11 . Hàn Liên Hải, Mai Trường Giáo, Hoàng Ngọc Anh...
Tác giả Hàn Liên Hải. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H.: ĐHQG, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 Đ250h] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 Đ250h.
|
|
48.
|
Học và ôn tập Toán hình học 11 . Lê Bích Ngọc, Lê Hồng Đức.
Tác giả Lê Bích Ngọc. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHQG, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.0076 L250B] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 L250B.
|
|
49.
|
Phép dời hình trong mặt phẳng lớp 11: Võ Đại Nam. Ban khoa học tự nhiên.
Tác giả Võ Đại Nam. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHQG, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.22076 V400Đ] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.22076 V400Đ.
|
|
50.
|
Phân dạng và phương pháp giải Hình học 10 : Trần Đình Thì. Chương trình nâng cao.
Tác giả Trần Đình Thì. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHQG, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.0076 TR120Đ] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 TR120Đ.
|
|
51.
|
Học và ôn tập toán Hình học 10 : Lê Hồng Đức. Dùng cho học sinh ban A và luyện thi đại học...
Tác giả Lê Hồng Đức. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHQG, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.0076 l250H] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 l250H.
|
|
52.
|
Bài tập trắc nghiệm và các chuyên đề toán học lớp 10 THPT . Nguyễn Văn Lộc .
Tác giả Nguyễn Văn Lộc. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHQG, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 NG527V] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 NG527V.
|
|
53.
|
Học và ôn tập toán đại số 10 . Lê Hồng Đức .
Tác giả Lê Hồng Đức. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHQG, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512.0076 L250H] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 L250H.
|
|
54.
|
Phương pháp giải toán hình học phẳng 10 . Đỗ Thanh Sơn .
Tác giả Đỗ Thanh Sơn. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHQG, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.0076 Đ450TH] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 Đ450TH.
|
|
55.
|
Bài tập trắc nghiệm toán 10 . Trần Đức Huyên.
Tác giả Trần Đức Huyên. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHQG, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 TR120Đ] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 TR120Đ.
|
|
56.
|
Các chủ đề đại số và giải tích 11 : Võ Giang Giai. Tự luận và trắc nghiệm: Đề thi Olympic 30 - 4 và đề toán trên tạp chí " Toán học và Tuổi trẻ".
Tác giả Võ Giang Giai. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHQG, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 V400Gi] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 V400Gi.
|
|
57.
|
500 bài toán cơ bản và mở rộng 11 . Dương Đức Kim.
Tác giả Dương Đức Kim. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHQG, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 D561Đ] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 D561Đ.
|
|
58.
|
Bài tập tự luận và trắc nghiệm các chuyên đề toán 11. Nhiều tác giả.
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHQG, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 B103t] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 B103t.
|
|
59.
|
450 bài tập trắc nghiệm vật lí Lê Gia Thuận
Tác giả Lê Gia Thuận. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHQG 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 L250Gi] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 L250Gi.
|
|
60.
|
Bồi dưỡng kĩ năng trắc nghiệm vật lí 12 . Lê Văn Thông .
Tác giả Lê Văn Thông. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H.: ĐHQG, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 L250V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 L250V.
|