Tìm thấy 79 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
41. Phương pháp giải nhanh các bài toán trọng tâm vật lí 12 . Mai Trọng Ý.

Tác giả Mai Trọng Ý.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H: ĐHQG, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 M103TR] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 M103TR.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
42. Bồi dưỡng kĩ năng trắc nghiệm Vật lí 12 . Lê Văn Thông.

Tác giả Lê Văn Thông.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: ĐHQG, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 L250V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 L250V.

43. Giải toán tự luận và trắc nghiệm dao động và sóng cơ học. Lê Văn Thông.

Tác giả Lê Văn Thông.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H: ĐHQG, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 L250V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 L250V.

44. Kiến thức cơ bản và hướng dẫn gải bài tập vật lí 12: Chương trình nâng cao . Mai Trọng Ý. Tự luận và trắc nghiệm.

Tác giả Mai Trọng Ý.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H: ĐHQG, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 M103TR] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 M103TR.

45. 504 bài toán trắc nghiệm đại số 10 . Lê Mậu Thống, Lê Mậu Thảo, Nguyễn Thị Kim Ngân...

Tác giả Lê Mậu Thống.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM: ĐHQG, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512.0076 L250M] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 L250M.

46. 504 bài toán trắc nghiệm hình học 10 . Lê Mậu Thảo .

Tác giả Lê Mậu Thảo.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM: ĐHQG, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.0076 L250M] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 L250M.

47. Để học tốt Toán 11 . Hàn Liên Hải, Mai Trường Giáo, Hoàng Ngọc Anh...

Tác giả Hàn Liên Hải.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H.: ĐHQG, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 Đ250h] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 Đ250h.

48. Học và ôn tập Toán hình học 11 . Lê Bích Ngọc, Lê Hồng Đức.

Tác giả Lê Bích Ngọc.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHQG, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.0076 L250B] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 L250B.

49. Phép dời hình trong mặt phẳng lớp 11: Võ Đại Nam. Ban khoa học tự nhiên.

Tác giả Võ Đại Nam.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHQG, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.22076 V400Đ] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.22076 V400Đ.

50. Phân dạng và phương pháp giải Hình học 10 : Trần Đình Thì. Chương trình nâng cao.

Tác giả Trần Đình Thì.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHQG, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.0076 TR120Đ] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 TR120Đ.

51. Học và ôn tập toán Hình học 10 : Lê Hồng Đức. Dùng cho học sinh ban A và luyện thi đại học...

Tác giả Lê Hồng Đức.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHQG, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.0076 l250H] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 l250H.

52. Bài tập trắc nghiệm và các chuyên đề toán học lớp 10 THPT . Nguyễn Văn Lộc .

Tác giả Nguyễn Văn Lộc.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHQG, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 NG527V] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 NG527V.

53. Học và ôn tập toán đại số 10 . Lê Hồng Đức .

Tác giả Lê Hồng Đức.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHQG, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512.0076 L250H] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 L250H.

54. Phương pháp giải toán hình học phẳng 10 . Đỗ Thanh Sơn .

Tác giả Đỗ Thanh Sơn.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHQG, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.0076 Đ450TH] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 Đ450TH.

55. Bài tập trắc nghiệm toán 10 . Trần Đức Huyên.

Tác giả Trần Đức Huyên.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHQG, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 TR120Đ] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 TR120Đ.

56. Các chủ đề đại số và giải tích 11 : Võ Giang Giai. Tự luận và trắc nghiệm: Đề thi Olympic 30 - 4 và đề toán trên tạp chí " Toán học và Tuổi trẻ".

Tác giả Võ Giang Giai.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHQG, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 V400Gi] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 V400Gi.

57. 500 bài toán cơ bản và mở rộng 11 . Dương Đức Kim.

Tác giả Dương Đức Kim.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHQG, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 D561Đ] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 D561Đ.

58. Bài tập tự luận và trắc nghiệm các chuyên đề toán 11. Nhiều tác giả.

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHQG, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 B103t] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 B103t.

59. 450 bài tập trắc nghiệm vật lí Lê Gia Thuận

Tác giả Lê Gia Thuận.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHQG 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 L250Gi] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 L250Gi.

60. Bồi dưỡng kĩ năng trắc nghiệm vật lí 12 . Lê Văn Thông .

Tác giả Lê Văn Thông.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H.: ĐHQG, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 L250V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 L250V.