|
41.
|
Sổ tay từ vựng thương mại mậu dịch quốc tế Hoa - Việt Nguyễn Hoàng Thế biên dịch Học tốt tiếng Hoa
Tác giả Nguyễn Hoàng Thế. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 S450t] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 S450t.
|
|
42.
|
Kỹ năng viết câu Langan, John,...
Tác giả Langan, John. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Đồng Nai 1996Nhan đề chuyển đổi: Sentence Skills: A book for writers .Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 421.076 L105G] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421.076 L105G.
|
|
43.
|
Luyện viết đúng tiếng Anh Venolia, J...
Tác giả Venolia, J. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Đồng Nai 1995Nhan đề chuyển đổi: Write right .Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 421 V200N] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 V200N.
|
|
44.
|
350 bài luận văn Đỗ Lệ Hằng... From writing to composing = Từ viết đến viết những bài luận văn hay nhất
Tác giả Đỗ Lệ Hằng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Đồng Nai 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 B100tr] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 B100tr.
|
|
45.
|
Trau dồi kỹ năng viết Tiếng Anh Lê Minh Cẩn... Phương pháp mới
Tác giả Lê Minh Cẩn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Đồng Nai 1998Nhan đề chuyển đổi: New way for English writing.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 421 L250M] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 L250M.
|
|
46.
|
Bước đầu học tiếng Anh: Những điểm căn bản nhất để viết đúng... Mai Khắc Hải...
Tác giả Mai Khắc Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Đồng Nai 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 421 M103KH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 M103KH.
|
|
47.
|
Gieo và mở Huỳnh Phan Anh, Nguyễn Quốc Chánh, Nguyễn Liên Châu,... Thơ, tiểu luận
Tác giả Huỳnh Phan Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai NXB Đồng Nai 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 Gi205O] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 Gi205O.
|
|
48.
|
Kỹ năng viết văn tiếng Anh = Improve your writing Phillip, N
Tác giả Phillip, N. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Đồng Nai 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 PH300L] (10). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 PH300L.
|
|
49.
|
Sổ tay giao tiếp tiếng Anh trong các tình huống thông thường Thanh Tâm
Tác giả Thanh Tâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Đồng Nai 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 TH107T] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 TH107T.
|
|
50.
|
Lễ ký Nhữ Nguyên biên soạn, Trần Kiết Hưng hiệu đính Kinh điển về việc lễ
Tác giả Nhữ Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 NH550NG] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 NH550NG.
|
|
51.
|
Mạo từ tiếng Anh Nguyễn thị Tuyết Sách dành cho học sinh phổ thông, học viên tiếng Anh
Tác giả Nguyễn Thị Tuyết. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Đồng Nai 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 NG527TH] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 NG527TH.
|
|
52.
|
85 đề đọc hiểu môn tiếng Anh Ninh Hùng
Tác giả Ninh Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Đồng Nai 1998Nhan đề chuyển đổi: 85 reading - Comprehension texts.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.4 N312H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 N312H.
|
|
53.
|
Nắm vững ngữ pháp tiếng Anh từ A - Z Đỗ Lệ Hằng biên dịch
Tác giả Đỗ Lệ Hằng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Đồng Nai 1995Nhan đề chuyển đổi: How to master English grammar from A to Z .Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 N114v] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 N114v.
|
|
54.
|
English grammar in use : with answers / Raymond Murphy, Nguyễn Thi Tuyết dịch và chú giải
Tác giả Murphy, Raymond. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai NXB Đồng Nai 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 M500R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 M500R.
|
|
55.
|
Các cách dùng thiết yếu trong anh ngữ Ninh Hùng
Tác giả Ninh Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Đồng Nai 1995Nhan đề chuyển đổi: The English usages .Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 N312H] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 N312H.
|
|
56.
|
Chuyện tình danh nhân Vương Trung Hiếu biên soạn Chân dung nghệ sĩ
Tác giả Vương Trung Hiếu. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 V561TR] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 V561TR.
|
|
57.
|
Tuân Tử - bộ sách cảnh giác đời Nguyễn Chí Thiện dịch,..; Trần Kiết Hùng hiệu đính
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 T502t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 T502t.
|
|
58.
|
Tả truyện - Liệt quốc phong vân đồ Tôn Phương Ly biên soạn; Phan Kỳ Nam dịch; Trần Kiết Hưng hiệu đính
Tác giả Tôn Phương Ly. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 T454P] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 T454P.
|
|
59.
|
Đề luyện thi chứng chỉ B tiếng Anh môn viết Nguyễn Hữu Dự Biên soạn theo chương trình của Bộ GD&ĐT
Tác giả Nguyễn Hữu Dự. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 NG527H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 NG527H.
|
|
60.
|
Nho lâm ngoại sử Một kiệt tác châm biếm Kim Ngàn biên soạn, Trần Kiết Hưng hiệu đính và giới thiệu
Tác giả Kim Ngàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 K310N] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 K310N.
|