|
41.
|
Luyện giải toán lớp 7 Phan Văn Đức, Nguyễn Anh Dũng T.1
Tác giả Phan Văn Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 PH105V] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 PH105V.
|
|
42.
|
Luyện giải toán lớp 7 Phan Văn Đức, Nguyễn Anh Dũng T.2
Tác giả Phan Văn Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 PH105V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 PH105V.
|
|
43.
|
Giải bài tập hình học 8 Nguyễn Anh Thi, Nguyễn Minh Phúc
Tác giả Nguyễn Anh Thi. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 516.0076 NG527A] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 NG527A.
|
|
44.
|
101 hướng dẫn thiết thực. Cá cảnh. .
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.3 M 458 tr] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.3 M 458 tr.
|
|
45.
|
Phương pháp giải toán vật lý chuyên đề dao động và sóng cơ học: Nguyễn Thanh Vũ Dành cho HS 12 ôn thi tú tài ,cao đẳng đại học
Tác giả Nguyễn Thanh Vũ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng NXB Đà Nẵng 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 530.076 NG527TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 NG527TH.
|
|
46.
|
Kỹ thuật đan móc len Nguyễn Thị Vân sưu tầm và biên soạn
Tác giả Nguyễn Thị Vân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 746.43 NG527TH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 746.43 NG527TH.
|
|
47.
|
450 bài tập Toán THCS: Bồi dưỡng học sinh giỏi Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Nguyễn Anh Dũng Quyển 7
Tác giả Phan Văn Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 PH105V] (7). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 PH105V.
|
|
48.
|
Tuyển tập các bài toán hay và khó đại số THCS Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh
Tác giả Phan Văn Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512.0076 PH105V] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 PH105V.
|
|
49.
|
Bồi dưỡng nâng cao vật lý 8: Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm - tự luận Mai Lễ
Tác giả Mai Lễ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 M103L] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 M103L.
|
|
50.
|
Học tốt vật lý 7: Tự luận và trắc nghiệm vật lý THCS Quách Đình Mỹ, Đoàn Thanh Sơn
Tác giả Quách Đình Mỹ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 QU102Đ] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 QU102Đ.
|
|
51.
|
Giải bài tập vật lý 6: biên soạn theo sách giáo khoa chỉnh lý 2002 Nguyễn Xuân Khoái, Nguyễn Tiến Bình, Nguyễn Văn Phùng
Tác giả Nguyễn Xuân Khoái. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà nẵng Nxb Đà Nẵng 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 530.076 NG527X] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 NG527X.
|
|
52.
|
Bài tập nâng cao vật lí THCS 7 Phan Hoàng Văn, Trương Thọ Ly, Lê Nga Mỹ
Tác giả Phan Hoàng Văn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 PH105V] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 PH105V.
|
|
53.
|
Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao sinh học 9 Nguyễn Văn Sang hiệu đính, Nguyễn Thái Châu
Tác giả Nguyễn Văn Sang. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.76 C124h.] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.76 C124h..
|
|
54.
|
Để học tốt sinh học THCS 7 Nguyễn Văn Sang
Tác giả Nguyễn Văn Sang. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.76 NG527V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.76 NG527V.
|
|
55.
|
Trắc nghiệm sinh học THCS 7 Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân
Tác giả Nguyễn Văn Sang. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.76 NG527V] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.76 NG527V.
|
|
56.
|
Giải bài tập toán 7 THCS: Toán nâng cao PTCS Phạm Thành Luân, Trần Túy Anh, Đinh Thiện Căn, Võ Duy Cương T.1
Tác giả Phạm Thành Luân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 Gi103b.] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 Gi103b..
|
|
57.
|
Kiến thức cơ bản toán cấp 2: Nguyễn Văn Nhượng Khái niệm và công thức căn bản, các bài tập áp dungjg, phương pháp giải toán
Tác giả Nguyễn Văn Nhượng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 NG527V] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 NG527V.
|
|
58.
|
Sổ tay toán THCS giải đại số-hình học cơ bản và nâng cao. Lê Nhứt, Huỳnh Định Tướng. Tập 1.
Tác giả Lê Nhứt. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 L250NH] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 L250NH.
|
|
59.
|
Vi tính thật là đơn giản Dương Mạnh Hùng Tập 3 857 thắc mắc khi sử dụng máy tính. Hướng dẫn cài các hệ điều hành windows và một sốo phần mềm ứng dụng khác
Tác giả Dương Mạnh Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004 D561M] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004 D561M.
|
|
60.
|
Lập trình nâng cao bằng Pascal với các cấu trúc dữ liệu Larry Nyhoff, Sanford, Leestma; Lê Minh Trung dịch
Tác giả NYHOFF, LARRY. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.133 N600H] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 N600H.
|