|
41.
|
Hoa hồng thấm máu Truyện đọc lúc không giờ Thạch Kỳ Sơn
Tác giả Thạch Kỳ Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 TH102K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 TH102K.
|
|
42.
|
Bài tập Trắc nghiệm tiếng Anh (trình độ A-B-C) Lê Văn Sự
Tác giả Lê Văn Sự. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai NXB Đồng Nai 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 L250V] (6). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 L250V.
|
|
43.
|
Giải đề thi chứng chỉ quốc gia A.B.C môn tiếng Anh Trần Văn Hải Biên soạn theo hướng dẫn thi của Bộ GDĐT
Tác giả Trần Văn Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai NXB Đồng Nai 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 TR120V] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 TR120V.
|
|
44.
|
Bài tập đặt câu tiếng Anh Lê Văn Sự Trình độ A,B,C
Tác giả Lê Văn Sự. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai NXB Đồng Nai 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425.076 X502B] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 X502B.
|
|
45.
|
Bài tập điền từ tiếng Anh: Trình độ A,B,C Lê Văn Sự
Tác giả Lê Văn Sự. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai NXB Đồng Nai 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1076 L250V] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1076 L250V.
|
|
46.
|
Các cách đo đặc biệt và tự làm máy đo điện đơn giản Hướng dẫn học nghề Đặng Hồng Quang
Tác giả Đặng Hồng Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.31042 Đ115H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.31042 Đ115H.
|
|
47.
|
Kỹ thuật quấn dây Phương pháp đơn giản, dễ hiểu Nguyễn Thuận, Minh Hải
Tác giả Nguyễn Thuận. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.31 NG527TH] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.31 NG527TH.
|
|
48.
|
Giúp học tốt hóa cấp III: Sổ tay hóa học Nguyễn Phước Hòa Tân
Tác giả Nguyễn Phước Hòa Tân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai: Nxb Đồng Nai, 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540 NG527PH] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540 NG527PH.
|
|
49.
|
46 món chay: mới lạ, ngon Nguyễn Thị Thanh
Tác giả Nguyễn Thị Thanh. Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai: Nxb Đồng Nai, 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 641.5636 NG527TH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 641.5636 NG527TH.
|
|
50.
|
Ôn tập lý thuyết hóa vô cơ: Ôn thi tú tài và tuyển sinh đại học Phạm Đức Bình
Tác giả Phạm Đức Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 546.076 PH104Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 546.076 PH104Đ.
|
|
51.
|
Tự học ngôn ngữ lập trình C++ Nguyễn Cẩn
Tác giả Nguyễn Cẩn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai: Nxb Đồng Nai 1996Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.133 NG 527 C] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 NG 527 C.
|
|
52.
|
Tinh hoa xử thế Sách học làm người Lâm Ngữ Đường
Tác giả Lâm Ngữ Đường. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 153.6 L119NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 153.6 L119NG.
|
|
53.
|
Làm thế nào để tâm sự với con cái về giới tính Lê Minh Cẩn, Nguyễn Hùng Vương
Tác giả Lê Minh Cẩn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 649.65 L250M] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 649.65 L250M.
|
|
54.
|
Tâm lý học ứng dụng: 666 cử chỉ quyến rũ Paul Weruus
Tác giả Weruus, Paul. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 158 W200R] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 158 W200R.
|
|
55.
|
Tâm lý kinh doanh: 201 câu trả lời hay nhất trong phỏng vấn tuyển dụng: Cẩm nang dành cho bạn trẻ tìm xin việc làm Phạm Nguyễn
Tác giả Phạm Nguyễn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 338.7 PH104NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.7 PH104NG.
|
|
56.
|
Tâm lý vợ chồng Dale Carnegie; Nguyễn Quốc Hùng
Tác giả Carnegie, Dale. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 155.646 C100R] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 155.646 C100R.
|
|
57.
|
Tâm lý học ứng dụng: Tâm lý học kỳ thú Đức Uy
Tác giả Đức Uy. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 158 Đ552U] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 158 Đ552U.
|
|
58.
|
Đố vui trí tuệ Hồ Văn Hiệp
Tác giả Hồ Văn Hiệp. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 153.9 H450V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 153.9 H450V.
|
|
59.
|
Bí quyết để mãi trẻ đẹp và lịch lãm Nguyễn Trúc Linh
Tác giả Nguyễn Trúc Linh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 646.7 NG527TR] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 646.7 NG527TR.
|
|
60.
|
Liệt Tử - Sự suy ngẫm của tiền nhân chi biên soạn; Trần Kiết Hùng hiệu đính
Tác giả Lê Thị Giao. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1999Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 L308T.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 L308T..
|