Tìm thấy 90 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
41. Để học tốt sinh học THCS 7 Nguyễn Văn Sang

Tác giả Nguyễn Văn Sang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.76 NG527V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.76 NG527V.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
42. Trắc nghiệm sinh học THCS 7 Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân

Tác giả Nguyễn Văn Sang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.76 NG527V] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.76 NG527V.

43. Giải bài tập toán 7 THCS: Toán nâng cao PTCS Phạm Thành Luân, Trần Túy Anh, Đinh Thiện Căn, Võ Duy Cương T.1

Tác giả Phạm Thành Luân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 Gi103b.] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 Gi103b..

44. Kiến thức cơ bản toán cấp 2: Nguyễn Văn Nhượng Khái niệm và công thức căn bản, các bài tập áp dungjg, phương pháp giải toán

Tác giả Nguyễn Văn Nhượng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 NG527V] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 NG527V.

45. Sổ tay toán THCS giải đại số-hình học cơ bản và nâng cao. Lê Nhứt, Huỳnh Định Tướng. Tập 1.

Tác giả Lê Nhứt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 L250NH] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 L250NH.

46. Vi tính thật là đơn giản Dương Mạnh Hùng Tập 3 857 thắc mắc khi sử dụng máy tính. Hướng dẫn cài các hệ điều hành windows và một sốo phần mềm ứng dụng khác

Tác giả Dương Mạnh Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004 D561M] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004 D561M.

47. Lập trình nâng cao bằng Pascal với các cấu trúc dữ liệu Larry Nyhoff, Sanford, Leestma; Lê Minh Trung dịch

Tác giả NYHOFF, LARRY.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.133 N600H] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 N600H.

48. Giải chi tiết hình học 11 . Lê Khắc Bảo .

Tác giả Lê Khắc Bảo.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Đà Nẵng: NXB Đà Nẵng, 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.0076 L250KH] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 L250KH.

49. Bách khoa mạch điện và hướng dẫn xử lí sự cố mạch điện Trần Thế San, Nguyễn Văn Mạnh T.1

Tác giả Trần Thế San.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.3192 TR120TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.3192 TR120TH.

50. Kỹ thuật quấn dây: Máy biến áp, động cơ vạn năng, động cơ điện một pha, 3 pha Trần Duy Phụng

Tác giả Trần Duy Phụng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.31 TR120D] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.31 TR120D.

51. Triết học: Dùng cho đào tạo sau ĐH không thuộc chuyên ngành triết học Lê Hữu Ái, Nguyễn Tấn Hùng

Tác giả Lê Hữu Ái.

Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng. Nxb Đà Nẵng 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 100 L250H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 100 L250H.

52. Câu đố và ca dao tình yêu Cẩm Quỳnh tuyển chọn

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 C124đ.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 C124đ..

53. Tục ngữ ca dao Việt Nam Hồng Khánh, Kỳ Anh sưu tầm

Tác giả Hồng Khánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 H455KH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 H455KH.

54. Đi sứ sang Tàu Xuân Tùng tuyển chọn Giai thoại trạng cười Việt Nam

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.7 Đ300s.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 Đ300s..

55. Sinh viên và đời sống Công Tôn Huyến

Tác giả Công Tôn Huyến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 361.1 C455T] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 361.1 C455T.

56. Thủ tục giám đốc thẩm trong Luật tố tụng hình sự Việt Nam Đinh Văn Quế

Tác giả Đinh Văn Quế.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 345.597 Đ312V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 345.597 Đ312V.

57. Những bài thực hành Tập làm văn lớp 9 Thái Quang Vinh, Trần Thị Hoàng Cúc, Nguyễn Thị Út

Tác giả Thái Quang Vinh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 807 TH103QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 TH103QU.

58. Hỏi đáp về luật khuyến khích đầu tư trong nước Nguyễn Thị Mai

Tác giả Nguyễn Thị Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng nxb Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 346.597092 NG527TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 346.597092 NG527TH.

59. Hỏi đáp giải đáp dân sự về nhà ở Nguyễn Thị Mai

Tác giả Nguyễn Thị Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng nxb Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 346.597043 NG527TH] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 346.597043 NG527TH.

60. Mẹo giải nghĩa từ Hán Việt Phan Ngọc

Tác giả Phan Ngọc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng [Nxb Đà Nẵng] 1991Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922 PH105NG] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 PH105NG.