Tìm thấy 994 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
41. 126 trò chơi tập thể chọn lọc Tôn Thất Đông

Tác giả Tôn Thất Đông.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 796 T454TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 796 T454TH.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
42. Giáo trình kinh tế nông nghiệp Dùng trong các trường THCN Vũ Đình Thắng (chủ biên),Trần Thị Thành, Đoàn Xuân Tiến

Tác giả Vũ Đình Thắng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.1 V 500 Đ] (9). Items available for reference: [Call number: 338.1 V 500 Đ] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.1 V 500 Đ.

43. Tuyển tập những bài hát được yêu thích trên làn sóng xanh Nguyễn Nam, Văn Cường, Trần Tiến

Tác giả Nguyễn Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 782.4209597 T527t] (4). Items available for reference: [Call number: 782.4209597 T527t] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 T527t.

44. Giáo trình kinh tế thương mại Dùng trong các trường THCN Hà Nội Trần Thúy Lan, Bùi Thùy Nhi, Đinh Thị Thư

Tác giả Trần Thúy Lan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 381.071 TR120TH] (9). Items available for reference: [Call number: 381.071 TR120TH] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 381.071 TR120TH.

45. Động vật có vú Phạm Ngọc Bích biên dịch

Tác giả Phạm Ngọc Bích.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: T.p Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 599 PH104NG] (4). Items available for reference: [Call number: 599 PH104NG] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 599 PH104NG.

46. Đời sống động vật Phạm Thu Hòa biên dịch T.1

Tác giả Phạm Thu Hòa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: T.p Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 590 PH104TH] (4). Items available for reference: [Call number: 590 PH104TH] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 590 PH104TH.

47. Đời sống động vật Phạm Thu Hòa biên dịch T.2

Tác giả Phạm Thu Hòa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: T.p Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 590 Ph104TH] (4). Items available for reference: [Call number: 590 Ph104TH] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 590 Ph104TH.

48. Khoa học loài người Phạm Thu Hòa biên dịch T.1

Tác giả Phạm Thu Hòa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 599.9 PH104TH] (2). Items available for reference: [Call number: 599.9 PH104TH] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 599.9 PH104TH.

49. Khoa học loài người Phạm Thu Hòa biên dịch T.2

Tác giả Phạm Thu Hòa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 599.9 PH104TH] (4). Items available for reference: [Call number: 599.9 PH104TH] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 599.9 PH104TH.

50. Cổ tích và thắng cảnh Hà Nội Doãn Kế Thiện

Tác giả Doãn Kế Thiện.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.9731 D406K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9731 D406K.

51. Vịnh Hạ Long Thi Sảnh

Tác giả Thi Sảnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.9729 Th300S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9729 Th300S.

52. Hỏi đáp non nước xứ Quảng Lê Minh Quốc T.4

Tác giả Lê Minh Quốc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ [knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.9752 L250M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9752 L250M.

53. Giới thiệu các tuyến du lịch Nam Bộ Trần Huy Hùng Cường

Tác giả Trần Huy Hùng Cường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.975 TR120H] (2). Items available for reference: [Call number: 915.975 TR120H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.975 TR120H.

54. Xứ Ròn - di luân Thái Vũ chủ biên, Trần Đình Hiếu Thời gian và lịch sử: Địa chí ký sự

Tác giả Thái Vũ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Tp. Hồ Chí Minh 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.745 Th103V] (9). Items available for reference: [Call number: 959.745 Th103V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.745 Th103V.

55. New Toeic 400 New toeic test preparation program practice tests Tập 1

Tác giả v.v.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 N200W] (1). Items available for reference: [Call number: 420.076 N200W] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 N200W.

56. Độc tấu trên đàn organ keyboard Lê Vũ, Quang Đạt biên soạn T.3

Tác giả Lê Vũ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 780.78 L250V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 780.78 L250V.

57. Độc tấu trên đàn organ keyboard Lê Vũ, Quang Hiển T.4

Tác giả Lê Vũ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 780.78 L250V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 780.78 L250V.

58. 57 bức thư tình hay nhất Nhiều tác giả; Nguyễn Thùy Linh biên soạn

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hải Phòng Nxb Hải Phòng 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922634 N144m] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922634 N144m.

59. Ga tàu Đặng Văn Sinh Tiểu thuyết

Tác giả Đặng Văn Sinh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 Đ115V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 Đ115V.

60. Cao Lương đỏ: Thái Nguyễn Bạch Liên tuyển dịch Tập truyện ngắn

Tác giả Thái Nguyễn Bạch Liên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 C108l] (2). Items available for reference: [Call number: 895.1 C108l] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 C108l.