|
3961.
|
Truyện kháng chiến về đề tài dân tộc miền núi từ 1945 - 1975/ Nguyễn Minh Trường.-
Tác giả Nguyễn Minh Trường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học Quốc gia, 2019.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9223 NG527M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 NG527M.
|
|
3962.
|
Truyện ngắn Việt Nam đương đại: Diễn trình và động hướng/ Lê Hương Thủy
Tác giả Lê Hương Thủy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học quốc gia, 2019.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9223 L250H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 L250H.
|
|
3963.
|
Văn học thiếu nhi Việt Nam: Một số vấn đề về tác phẩm và thể loại/ Văn Thanh.-
Tác giả Văn Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học quốc gia, 2019.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 V113'TH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 V113'TH.
|
|
3964.
|
Quế Đường thi tập: T.1: Khảo cứu và dịch chú/ Lê Quý Đôn; Trần Thị Băng Thanh chủ biên và dịch chú; Đào Phương Bình, Đỗ Phương Hỷ dịch.-
Tác giả Lê Quý Đôn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học sư phạm, 2019.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92211 L250QU] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92211 L250QU.
|
|
3965.
|
Quế Đường thi tập: Khảo cứu và dịch chú/ Lê Quý Đôn; Trần Thị Băng Thanh chủ biên và dịch chú;Nguyễn Huệ Chi ...dịch thơ.-
Tác giả Lê Quý Đôn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học sư phạm, 2019.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92211 L250QU] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92211 L250QU.
|
|
3966.
|
Những người tự đục đá kê cao quê hương: Tiểu luận - Phê bình/ Lê Thị Bích Hồng.-
Tác giả Lê Thị Bích Hồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9224 L250TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9224 L250TH.
|
|
3967.
|
Người đoán giấc mơ: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Thị Mai Phương.-
Tác giả Nguyễn Thị Mai Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527TH.
|
|
3968.
|
Tiểu thuyết/ Trịnh Thanh Phong.-
Tác giả Trịnh Thanh Phong. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 TR312TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 TR312TH.
|
|
3969.
|
Tác phẩm chọn lọc: Q.1/ Đỗ Quang Tiến.-
Tác giả Đỗ Quang Tiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 Đ450QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 Đ450QU.
|
|
3970.
|
Bông dẻ đẫm sương: Tập truyện ngắn/ Chu Thị Minh Huệ.-
Tác giả Chu Thị Minh Huệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Sân khấu, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 CH500TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 CH500TH.
|
|
3971.
|
Ngọn lửa rừng: Thơ song ngữ Tày - Việt/ Triệu Lam Châu.-
Tác giả Triệu Lam Châu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92214 TR309L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 TR309L.
|
|
3972.
|
Lễ thành hầu Nguyễn Hữu Cảnh(1650 - 1700): Tướng tiên phong mở cõi/ Phan Viết Dũng.-
Tác giả Phan Viết Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.702721 PH105V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.702721 PH105V.
|
|
3973.
|
Khúc biến tấu giao mùa: Thơ/ Lê Minh Thắng.-
Tác giả Lê Minh Thắng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 L250M] (30). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 L250M.
|
|
3974.
|
Chàng thợ gốm: Tập truyện thiếu nhi/ Trần Thu Hằng.-
Tác giả Trần Thu Hằng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 TR120TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 TR120TH.
|
|
3975.
|
Món quà bất ngờ: Tập truyện thiếu nhi/ Dương Thị Nhụn.-
Tác giả Dương Thị Nhụn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 D561TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 D561TH.
|
|
3976.
|
Tiếng thét Tổng Lôi/ Lương Viết Thoại.-
Tác giả Lương Viết Thoại. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 L561V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 L561V.
|
|
3977.
|
Ngô Vương: Tiểu thuyết lịch sử/ Phùng Văn Khai.-
Tác giả Phùng Văn Khai. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 PH513V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 PH513V.
|
|
3978.
|
Văn học Phật giáo Việt Nam thế kỷ XVII-XIX/ Nguyễn Thị Việt Hằng.-
Tác giả Nguyễn Thị Việt Hằng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 NG527TH.
|
|
3979.
|
Trường ca viết về Bình Thuận
Tác giả Nguyễn Thị Liên Tâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 NG527TH.
|
|
3980.
|
Tiểu thuyết lịch sử của Nguyễn Trường Thanh/ Nguyễn Mạnh Dũng.-
Tác giả Nguyễn Mạnh Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922332 NG527M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 NG527M.
|