Tìm thấy 4941 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
3921. Dân ca người Việt (kinh) sưu tầm ở Quảng Ngãi Lê Hồng Khánhu sưu tầm Xếp theo thể loại

Tác giả Lê Hồng Khánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.80959751 L250H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.80959751 L250H.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
3922. Lễ tục cưới hỏi của người Ba Na Khiêm Yang Danh

Tác giả Yang Danh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.09597 Y106D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.09597 Y106D.

3923. Ca dao người Việt Nguyễn Xuân Kính chủ biên, bổ sung, Phan Lan Hương biên soạn Ca dao tình yêu lứa đôi

Tác giả Nguyễn Xuân Kính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809597 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809597 NG527X.

3924. Truyện thơ Nôm Tày hai tác phẩm Biooc lả và Thị Đan Hoàng Triều Ân sưu tầm, khảo cứu và dịch

Tác giả Hoàng Triều Ân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809597 H407TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809597 H407TR.

3925. Mo tang lễ cổ truyền của người Nùng Dín, Lào Cai Vàng Thung Chúng

Tác giả Vàng Thung Chúng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597167 V106CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597167 V106CH.

3926. Tết sử Giề Pà của người Bố Y huyện Mường Khương Nguyễn Hùng Mạnh

Tác giả Nguyễn Hùng Mạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597167 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597167 NG527H.

3927. Văn hóa cộng đồng dân tộc ở Kinh Đảo (Đông Hưng, Quảng Tây, Trung Quốc) Nguyễn Thị Phương Châm

Tác giả Nguyễn Thị Phương Châm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527TH.

3928. Diện mạo văn học dân gian Khơ me Sóc Trăng Trần Minh Thương

Tác giả Trần Minh Thương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959799 TR120M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959799 TR120M.

3929. Vè xứ Quảng và chú giải Võ Văn Hòe sưu tầm và chú giải Quyển 4

Tác giả Võ Văn Hòe.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 V400v] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 V400v.

3930. Vè xứ Quảng và chú giải Võ Văn Hòe sưu tầm và chú giải Quyển 1

Tác giả Võ Văn Hòe.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 V400v] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 V400v.

3931. Vè xứ Quảng và chú giải Võ Văn Hòe sưu tầm và chú giải Quyển 2

Tác giả Võ Văn Hòe.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 V400v] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 V400v.

3932. Nhân vật Mark Twain Dương Thị Ánh Tuyết

Tác giả Dương Thị Ánh Tuyết.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐHQG Hà Nội 2016Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 810 D561A] (51). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 810 D561A.

3933. Một số di tích lịch sử-văn hóa Việt Nam Đinh Ngọc Bảo chủ biên, Nguyễn Duy Chinh, Trần Ngọc Dũng,...

Tác giả Đinh Ngọc Bảo chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7 M458S] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 M458S.

3934. Văn học nước ngoài Giáo trình chính thức dùng trong các trường CĐSP đào tạo giáo viên Tiểu học Lưu Đức Trung chủ biên, Trần Lê Bảo, Lê Nguyên Cẩn,...

Tác giả Lưu Đức Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809 V114h] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 V114h.

3935. Sắc màu cuộc sống Kỳ Thư tổng hợp và biên dịch

Tác giả Kỳ Thư tổng hợp và biên dịch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.301 S113m] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.301 S113m.

3936. Business one Rachel Appleby, John Bradley, Nina Leek, ... One: Advance: 1 Class CDS

Tác giả Appleby, Rachel.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: American Oxford University 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.0071 B500S] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.0071 B500S.

3937. Panorama Building prerspective through listening 2: 3 class CDs Daphne Mackey, Laurie Blass, Ellen Kisslinger

Tác giả Mackey, Daphne.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: American Oxford University 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 M101K] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 M101K.

3938. Panorama Building prerspective through listening 3: 3 class CDs Daphne Mackey, Laurie Blass, Ellen Kisslinger

Tác giả Mackey, Daphne.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: American Oxford University 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 M101K] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 M101K.

3939. Panorama Building prerspective through listening 3: 3 Class CDs Daphne Mackey, Laurie Blass, Cherry Camplell

Tác giả Mackey, Daphne.

Material type: Sách Sách Sẵn sàng: No items available

3940. Giáo trình lịch sử văn minh thế giới Nguyễn Công Khanh chủ biên, Hắc Xuân Cảnh, Nguyễn Anh Chương,... Dùng cho sinh viên các ngành khoa học xã hội và nhân văn

Tác giả Nguyễn Công Khanh chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Vinh ĐH Vinh 2017Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 909 GI108tr] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 909 GI108tr.