|
3821.
|
Tuyển tập nghiên cứu, phê bình âm nhạc truyền thống Việt Nam Vĩnh Phúc (Bùi Ngọc Phúc)
Tác giả Vĩnh Phúc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809597 V312PH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809597 V312PH.
|
|
3822.
|
Tri thức dân gian trong quản lý xã hội Lý Viết Trường Trường hợp tổ chức hàng phường của người Tày, Nùng xã Thạch Đạn, huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn
Tác giả Lý Viết Trường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959711 L600V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959711 L600V.
|
|
3823.
|
Địa danh Ninh Bình trong tục ngữ ca dao Đỗ Danh Gia
Tác giả Đỗ Danh Gia. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.80959739 Đ440Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.80959739 Đ440Đ.
|
|
3824.
|
Văn hóa dân gian miệt Sa Đéc Nguyễn Hữu Hiếu, Nguyễn Nhất Thống, Ngô Văn Bé,...
Tác giả Nguyễn Hữu Hiếu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959781 V114h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959781 V114h.
|
|
3825.
|
Cấu trúc và âm điệu trong các "lòng bản" nhạc tài tử Nam Bộ Bùi Thiên Hoàng Quân
Tác giả Bùi Thiên Hoàng Quân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8095977 B510TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8095977 B510TH.
|
|
3826.
|
Then đại lễ cáo bão của then lão nông thị kịt Đặng Hoành Loan, Hoàng Sơn, Mông Lợi Chung
Tác giả Đặng Hoành Loan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809597 Đ115H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809597 Đ115H.
|
|
3827.
|
Địa danh trong phương ngôn-tục ngữ - ca dao Ninh Bình Mai Đức Hạnh Quyển 3
Tác giả Mai Đức Hạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.80959739 M103Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.80959739 M103Đ.
|
|
3828.
|
Địa danh trong phương ngôn-tục ngữ - ca dao Ninh Bình Mai Đức Hạnh Quyển 4
Tác giả Mai Đức Hạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.80959739 M103Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.80959739 M103Đ.
|
|
3829.
|
Địa danh trong phương ngôn-tục ngữ - ca dao Ninh Bình Mai Đức Hạnh Quyển 4
Tác giả Mai Đức Hạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.80959739 M103Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.80959739 M103Đ.
|
|
3830.
|
Âm nhạc trong lễ hội truyền thống của người Việt xứ Thanh Đỗ Thị Thanh Nhàn
Tác giả Đỗ Thị Thanh Nhàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.80959741 Đ450TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.80959741 Đ450TH.
|
|
3831.
|
Đồng dao dân tộc Tày Hoàng Thị Nhuận, Nông Thị Huế nghiên cứu
Tác giả Hoàng Thị Nhuận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hộ nhà văn 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809597 H407TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809597 H407TH.
|
|
3832.
|
Trò chơi dân gian Nam Bộ Trần Thị Ngọc Ly tìm hiểu và giới thiệu
Tác giả Trần Thị Ngọc Ly. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.7095977 TR121TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7095977 TR121TH.
|
|
3833.
|
Các trò chơi và câu đố vui dân gian ở Quảng Trị Hoàng Sỹ Cừ, Nguyễn Xuân Lục
Tác giả Hoàng Sỹ Cừ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.7095947 H407S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7095947 H407S.
|
|
3834.
|
Tiếp cận văn hóa Tà ôi Trần Nguyễn Khánh Phong Giới thiệu
Tác giả Trần Nguyễn Khánh Phong. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959749 TR121NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959749 TR121NG.
|
|
3835.
|
Văn hóa Thái tìm hiểu và khám phá Quán Vi Miên khảo sát giới thiệu Tập 3
Tác giả Quán Vi Miên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959742 QU105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959742 QU105V.
|
|
3836.
|
Sinh hoạt văn hóa quan họ làng Trần Minh Chính nghiên cứu
Tác giả Trần Minh Chính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 TR121M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TR121M.
|
|
3837.
|
Dân ca xứ Nghệ Đặng Thanh Lưu sưu tập và khảo cứu tư liệu của bản thân và đồng nghiệp
Tác giả Đặng Thanh Lưu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959742 Đ115TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959742 Đ115TH.
|
|
3838.
|
Nhạc lễ dân gian của người Việt ở Nam Bộ Nguyễn Thị Mỹ Liêm
Tác giả Nguyễn Thị Mỹ Liêm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8095977 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8095977 NG527TH.
|
|
3839.
|
Tri thức dân gian của người Việt ở miền núi Nguyễn Phương Thảo
Tác giả Nguyễn Phương Thảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527PH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527PH.
|
|
3840.
|
Kiểu truyện con vật tinh ranh trong truyện dân gian Việt Nam và thế giới Đặng Quốc Minh Dương
Tác giả Đặng Quốc Minh Dương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.245 Đ115QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.245 Đ115QU.
|