|
3801.
|
Hình tượng rắn trong truyện cổ dân gian Việt Nam Trần Minh Hường
Tác giả Trần Minh Hường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR121M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR121M.
|
|
3802.
|
Đồng dao và trò chơi trẻ em các dân tộc Tày, Nùng, Thái, Mường và Tà ÔI Lèng Thị Lan
Tác giả Lèng Thị Lan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809597 L204TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809597 L204TH.
|
|
3803.
|
Văn hóa dân gian dân tộc Nùng ở Việt Nam Hoàng Nam, Hoàng Thị Lê Thảo sưu tầm, giới thiệu
Tác giả Hoàng Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095971 H407N] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095971 H407N.
|
|
3804.
|
Văn hóa dân gian dân tộc Dao ở Phú Thọ Nguyễn Hữu Nhàn, Phạm Thị Thiên Nga
Tác giả Nguyễn Hữu Nhàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959721 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959721 NG527H.
|
|
3805.
|
Ba truyện thơ người Thái Đen ở Mường Thanh Tòng Văn Hân sưu tầm, giới thiệu
Tác giả Tòng Văn Hân sưu tầm, giới thiệu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959717 T455V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959717 T455V.
|
|
3806.
|
Văn hóa dân ngian làng Xuân Hội Nguyễn Quang Khải
Tác giả Nguyễn Quang Khải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959727 NG527QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959727 NG527QU.
|
|
3807.
|
Giới thiệu một số nhạc cụ dân tộc thiểu số Việt Nam Tô Ngọc Thanh
Tác giả Tô Ngọc Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809597 T450NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809597 T450NG.
|
|
3808.
|
Âm nhạc dân gian Thái Tô Ngọc Thanh
Tác giả Tô Ngọc Thanh. Ấn bản: Tái bản có sửa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87095971 T450NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87095971 T450NG.
|
|
3809.
|
Tục ngữ dân tộc Ta Ôi Kê Sửu Sưu tầm và bình giải
Tác giả Kê Sửu. Ấn bản: Tái bản có sửa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.90959749 K250S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.90959749 K250S.
|
|
3810.
|
Dấu xưa...nền cũ...đất Ninh Hòa Võ Triều Dương
Tác giả Võ Triều Dương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.09597 V400TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.09597 V400TR.
|
|
3811.
|
Tây Bắc vùng văn hóa giàu bản sắc Trần Bình
Tác giả Trần Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095971 TR121B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095971 TR121B.
|
|
3812.
|
Nhận diện di sản văn hóa dân tộc Chứt ở Quảng Bình Nguyễn Thị Ngân
Tác giả Nguyễn Thị Ngân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959745 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959745 NG527TH.
|
|
3813.
|
Sông nước trong đời sống văn hóa Nam Bộ Nguyễn Hữu Hiếu
Tác giả Nguyễn Hữu Hiếu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095977 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095977 NG527H.
|
|
3814.
|
Đặc điểm văn hóa sông nước miền Tây Nam Bộ Trần Minh Thương
Tác giả Trần Minh Thương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095977 TR121M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095977 TR121M.
|
|
3815.
|
Chợ Hà Nội xưa và nay Đỗ Thị Hảo
Tác giả Đỗ Thị Hảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.60959731 Đ450TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.60959731 Đ450TH.
|
|
3816.
|
Những giá trị tiêu biểu của truyện thơ Tày lương nhân, Tam mậu ngọ Hà Thị Bình sưu tầm, biên soạn, giới thiệu
Tác giả Hà Thị Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 H100TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H100TH.
|
|
3817.
|
Làng nghề truyền thống tỉnh Hưng Yên Hoàng Mạnh Thắng chủ biên, Dương Thị Cẩm, Phạm Lan Oanh,...
Tác giả Hoàng Mạnh Thắng chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959733 L106ng] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959733 L106ng.
|
|
3818.
|
Địa danh trong phương ngôn tục ngữ-ca dao Ninh Bình Mai Đức Hạnh, Đỗ Thị Bẩy, Mai Thị Thu Minh
Tác giả Mai Đức Hạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.80959739 M103Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.80959739 M103Đ.
|
|
3819.
|
Tục thờ bà chúa xứ - Ngũ hành và nghi lễ bóng rỗi Nam Bộ Nguyễn Hữu Hiếu
Tác giả Nguyễn Hữu Hiếu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41095977 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41095977 NG527H.
|
|
3820.
|
Nguồn xưa xứ Lâm Tuyền Trần Mạnh Tiến Tiểu luận nghiên cứu, sưu tầm
Tác giả Trần Mạnh Tiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.09597 TR121M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.09597 TR121M.
|