Tìm thấy 4941 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
3801. Trò chơi vận động cơ bản Mầm non Tài liệu phục vụ triển khai đề án tổng thể phát triển thể lực, tầm vóc người Việt Nam giai đoạn 2011-2030 Ban điiều phối Đề án tổng thể phát triển thể lực, tầm vóc người Việt Nam giai đoạn 2011-2030

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thể dục thể thao 2014Sẵn sàng: No items available

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
3802. Chủ đất trong cộng đồng người MaCong ở Việt Nam Nguyễn Văn Trung

Tác giả Nguyễn Văn Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527V.

3803. Tri thức bản địa trong việc canh tác nương rẫy của người SiLa huyện Mường Tè, tỉnh Lai Châu Nguyễn Hùng Mạnh nghiên cứu, sưu tầm. (Trường hợp xã Can Hồ)

Tác giả Nguyễn Hùng Mạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597173 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597173 NG527H.

3804. Tục ngữ Thái - Nghệ An Quán Vi Miên, Vi Khăm Mun sưu tập, biên dịch

Tác giả Quán Vi Miên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.90959742 QU105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.90959742 QU105V.

3805. Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật: có hiệu lực từ ngày 01/02/2016 Minh Ngọc sưu tầm, giới thiệu

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 342.597 L504b] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 342.597 L504b.

3806. Trò chơi vận động và vui chơi giải trí Phạm Vĩnh Thông, Hoàng Mạnh Cường, Phạm Hoàng Dương Dành cho học sinh THCS và PTTH

Tác giả Phạm Vĩnh Thông.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 796.1 PH104V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 796.1 PH104V.

3807. Một số vấn đề về bảo tồn và phát triển di sản văn hóa dân tộc Hoàng Vinh

Tác giả Hoàng Vinh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.09597 H407V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 H407V.

3808. Tổng hành đinh trong mùa xuân toàn thắng: Hồi ức Võ Nguyên Giáp; Phạm Chí Nhân thể hiện

Tác giả Võ Nguyên Giáp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia, 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922803 V400NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 V400NG.

3809. Giáo trình văn học trẻ em Lã Thị Bắc Lý

Tác giả Lã Thị Bắc Lý.

Ấn bản: Tái bản có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 809 L100TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 L100TH.

3810. Phê bình - lý luận văn học Anh - Mỹ Lê Huy Bắc sưu tầm và giới thiệu T.1

Tác giả Lê Huy Bắc.

Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 809 PH250b] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 PH250b.

3811. Hỏi - đáp về công tác kiểm tra, giám sát, kỷ luật của Đảng và những văn bản hướng dẫn Đảng Cộng sản Việt Nam

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lý luận chính trị 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.4346 H428đ.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 H428đ..

3812. Khoảnh khắc yêu thương Tri Thức Việt tuyển chọn và dịch T.10

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng nxb Đà Nẵng 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.301 KH408kh.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.301 KH408kh..

3813. Tìm hiểu văn minh Đông Nam Á. Đinh Trung Kiên

Tác giả Đinh Trung Kiên.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959 Đ312TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959 Đ312TR.

3814. Khoảnh khắc yêu thương Tri Thức Việt tuyển chọn và dịch T.4 Tấm thiệp sinh nhật

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng nxb Đà Nẵng 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.301 KH408kh.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.301 KH408kh..

3815. Khoảnh khắc yêu thương Tri Thức Việt tuyển chọn và dịch T.2 Nữa phần cơm trưa

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng nxb Đà Nẵng 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.301 KH408kh.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.301 KH408kh..

3816. Cuộc sống là yêu thương và tha thứ Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.301 C514s.] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.301 C514s..

3817. Emma tiểu thuyết Jane Austen; Nhóm Văn Đường biên dịch

Tác giả Austen, Jane.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 A111S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 A111S.

3818. Văn học Việt Nam hiện đại: bình giảng và phân tích tác phẩm Hà Minh Đức

Tác giả Hà Minh Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 H100M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 H100M.

3819. Tục ngữ Việt Nam = Vietnamese proverbs Phạm Văn Bình sưu tầm và giải nghĩa

Tác giả Phạm Văn Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9597 T506ng.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9597 T506ng..

3820. The English in workplace Ngọc Yến

Tác giả Ngọc Yến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Thanh Niên 2013Nhan đề chuyển đổi: Tiếng Anh văn phòng.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 NG429Y] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 NG429Y.