Tìm thấy 479 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
381. Ca dao Việt Nam

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 C100d.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 C100d..

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
382. Truyện ngụ ngôn Kiều Liên biên soạn, tuyển dịch

Tác giả Kiều Liên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2 K309L] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 K309L.

383. Truyện cười dân gian người Việt: Phần truyện trạng Nguyễn Chí Bền, Phạm Lan Anh C13

Tác giả Nguyễn Chí Bền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.709597 NG527CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.709597 NG527CH.

384. Tuyển tập văn học dân gian Việt Nam Nguyễn Thị Huế, Trần Thị An, Phan Trọng Thưởng,... Tập 1 Thần thoại - Truyền thuyết

Tác giả Nguyễn Thị Huế.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2597 T527t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2597 T527t..

385. Từ điển Thành ngữ và tục ngữ Việt Nam Nguyễn Lân

Tác giả Nguyễn Lân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 NG527L] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527L.

386. Truyện Nôm bình dân Kiều Thu Hoạch, Hoàng Hồng Cẩm, Nguyễn Thị Lâm Q.2

Tác giả Kiều Thu Hoạch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809597 Tr527N] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809597 Tr527N.

387. Mắm Prôhốc và những món ăn chế biến từ Prôhốc Trần Dũng

Tác giả Trần Dũng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 TR120D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 TR120D.

388. Kho tàng truyện cười Việt Nam Vũ Ngọc Khánh Tập

Tác giả Vũ Ngọc Khánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.709597 V500NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.709597 V500NG.

389. Truyện cười dân gian người Việt: Phần truyện trạng Nguyễn Chí Bền, Phạm Lan Oanh biên soạn Quyển 1

Tác giả Nguyễn Chí Bền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2014Sẵn sàng: No items available

390. Truyện cười dân gian người Việt/ Nguyễn Chí Bền, Phạm Lan Oanh Quyển 1

Tác giả Nguyễn Chí Bền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2014.-Sẵn sàng: No items available

391. Sử thi Chăm Inrasara, Phan Đăng Nhật Q.3

Tác giả Inrasara.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 TNR100S] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TNR100S.

392. Hơ Mon Dăm Joong Yang Danh, Đinh Nôn

Tác giả Yang Danh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 H460m] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H460m.

393. Lêng chết khit Lêng Điểu Klưt, Trương Bi, Điểu Kâu

Tác giả Điểu Klưt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 L255ch] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 L255ch.

394. Giới thiệu một số tác phẩm tiêu biểu của kho tàng sử thi Mơ Nông, Ê Đê Đỗ Hồng Kỳ

Tác giả Đỗ Hồng Kỳ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 Đ450H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 Đ450H.

395. Truyện cổ XTiêng Phan Xuân Viện, Nguyễn Thị Tuyết Sương, Phạm Anh Văn

Tác giả Phan Xuân Viện.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 PH105X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 PH105X.

396. A Chất: Sử thi của dân tộc Tà Ôi Kê Sửu Song ngữ Tà Ôi - Việt Q.2

Tác giả Kê Sửu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 K250S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 K250S.

397. AChất (sử thi của dân tộc Ta-Ôi song ngữ Ta-ôi-Việt) Kê Sữu Quyển 1

Tác giả Kê Sữu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 K250S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 K250S.

398. Thần thoại Hy Lạp Nguyễn Văn Khỏa T.2

Tác giả Nguyễn Văn Khỏa.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 NG527V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 NG527V.

399. TRuyền thuyết Hai Bà Trưng một số giá trị văn hóa-nhân sinh: Bùi Quang Thanh Chuyên luận

Tác giả Bùi Quang Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.27 B510Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.27 B510Q.

400. Truyện thơ người Dao Khâu ở Sìn Hồ-Lai Châu Tẩn Kim Phu Tập 2:

Tác giả Tẩn Kim Phu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 T120K] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 T120K.