Tìm thấy 1520 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
381. Tìm hiểu dân ca quan họ Trần Linh Quý, Hồng Thao

Tác giả Trần Linh Quý.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120L.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
382. Trang trí trong mỹ thuật truyền thống của người Việt Trần Lâm Bền chủ biên

Tác giả Trần Lâm Bền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Vân hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.357 TR120L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.357 TR120L.

383. Chèo cổ xứ Nghệ Trần Việt Ngữ sưu tầm và giới thiệu

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 CH205c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 CH205c..

384. Lời ca tang lễ dòng họ Sa: dân tộc Thái vùng mộc châu Bắc Yên tỉnh Sơn La Lò Vũ Vân

Tác giả Lò Vũ Vân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393.93 L400V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393.93 L400V.

385. Nghi lễ truyền thống của người Bu nong (M'Nông) Tô Đông Hải

Tác giả Tô Đông Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.4 T450Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.4 T450Đ.

386. Hát sắc màu Trần Hồng

Tác giả Trần Hồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 TR120H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 TR120H.

387. Hát xẩm Trần Việt Ngữ

Tác giả Trần Việt Ngữ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 TR120V.

388. Hày xổng phí: Khóc tiễn hồn La Quán Miên

Tác giả La Quán Miên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393.9 L100QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393.9 L100QU.

389. Chất biển trong văn hóa ẩm thực Phú Yên Trần Sỹ Huệ

Tác giả Trần Sỹ Huệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 TR120S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 TR120S.

390. Những làng văn hóa văn nghệ dân gian đặc sắc tỉnh Thái Bình Phạm Minh Đức

Tác giả Phạm Minh Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959736 PH104M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959736 PH104M.

391. Tế trời, đất, tiên, tổ, mại nhà xe dân tộc Mường Bùi Thiện

Tác giả Bùi Thiện.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 B510TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 B510TH.

392. Tinh hoa văn hóa Bến Tre Lư Hội, Xuân Quang

Tác giả Lư Hội.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959785 L550H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959785 L550H.

393. Lễ hội cổ truyền ở Hưng Yên: Sự biến đổi hiện nay Hoàng Mạnh Thắng

Tác giả Hoàng Mạnh Thắng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 H407M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 H407M.

394. Văn hoá dân gian người Việt ở Nam bộ Thanh Phương, Hồ Lê...

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 V114h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 V114h.

395. Văn hoá dân gian bản làng ở xã Châu Quang Quán Vi Miên, Sầm Phong

Tác giả Quán Vi Miên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959742 QU105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959742 QU105V.

396. Gốm sành nâu ở Phù Lãng Trương Minh Hằng

Tác giả Trương Minh Hằng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 TR561M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 TR561M.

397. Lời cúng thần của dân tộc Êđê Trương Bi

Tác giả Trương Bi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 TR561B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 TR561B.

398. Món ăn dân dã của người Bạc Liêu Hồ Xuân Tuyên

Tác giả Hồ Xuân Tuyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 H450X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 H450X.

399. Về tín ngưỡng ở làng nghề vùng Bắc Thừa Thiên Huế Nguyễn Thế

Tác giả Nguyễn Thế.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 NG527TH.

400. Nếp sống cộng đồng ở Phú Yên Dương Thái Nhơn

Tác giả Dương Thái Nhơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959755 D561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959755 D561TH.