Tìm thấy 1221 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
381. Sherlock Holmes Conan Doyle; Hải Thọ dịch T.9 Cung đàn sau cuối

Tác giả Doyle, Conan.

Ấn bản: Tái bản có sửa chữaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Văn nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 D 400Y] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 D 400Y.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
382. Sherlock Holmes sống lại Conan Doyle; Phạm Quang Trung dịch T.6B

Tác giả Doyle, Conan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 D 400 y] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 D 400 y.

383. Những cuộc phiêu lưu của Sherlock Holmes Conan Doyle; Lê Khánh,.. dịch

Tác giả Doyle, Conan.

Ấn bản: .Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 D 400 Y] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 D 400 Y.

384. Rôbinxơn Cruxô Đanien Đê phô; Hoàng Thái Anh dịch

Tác giả Đê phô, Đanien.

Ấn bản: In lần thứ 6Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 Đ 250 PH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 Đ 250 PH.

385. Chất lỏng lạ kỳ Tiểu thuyết R.L Stine; Huỳnh Kim Anh dịch

Tác giả Stine, R.L.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 ST 300 N] (1). Items available for reference: [Call number: 813 ST 300 N] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 ST 300 N.

386. Lý Bạch Trúc Khê

Tác giả Trúc Khê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.11 TR506KH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.11 TR506KH.

387. Từ điển điện tử - tin học - truyền thông Anh - Việt Nguyễn Đức Ái, Nguyễn Hùng Cường, Trần Chót,...; Nguyễn Huy Bạo, ... biên dịch

Tác giả Nguyễn Đức Ái.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.03 T550đ] (4). Items available for reference: [Call number: 004.03 T550đ] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 004.03 T550đ.

388. Những mẫu chuyện lịch sử thế giới Nguyễn Khoa Tịnh, Nguyễn Thế Hoàn, Lê Thúy Mùi Dùng cho giáo viên, học sinh lớp 8 cải cách và lớp 10 Phổ Thông Trung Học

Tác giả Nguyễn Khoa Tịnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế. Trường Cao Đẳng Sư Phạm Bình Trị Thiên 1988Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 909 NG527KH] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 909 NG527KH.

389. Lời ru của mẹ Vũ Ngọc Khánh chủ biên, Mai Thị Ngọc Chúc, Lê Thị Thanh Hòa ... biên soạn Tập truyện kể về những tấm gương của các bà mẹ danh nhân Việt Nam xưa

Tác giả Vũ Ngọc Khánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 L462r] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 L462r.

390. Truyện ngắn Trung Trung Đỉnh

Tác giả Trung Trung Đỉnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 TR513TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR513TR.

391. Sự tích những ngày đẹp trời: Tập truyện ngắn Hoà Vang

Tác giả Hoà Vang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 H401V] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 H401V.

392. Tập truyện ngắn thế giới chọn lọc Nhiều tác giả; Vũ Đình Phòng dịch T.2

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.83 T527t] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 T527t.

393. Tuyển tập Nguyễn Thành Long Nguyễn Thành Long; Thạch Sơn tuyển chọn

Tác giả Nguyễn Thành Long.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527TH] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527TH.

394. Tuyển tập văn trẻ thành phố Hồ Chí Minh Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 T527t] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 T527t.

395. Như những ngọn gió Nguyễn Huy Thiệp Truyện ngắn và kịch

Tác giả Nguyễn Huy Thiệp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527H.

396. Một thời khói lửa Nhiều tác giả; Nguyễn Văn Nhĩ chủ biên ...sưu tầm và tuyển chọn Tập văn thơ Quảng Bình kháng chiến chống Pháp

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Hội văn học nghệ thuật 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 M458th] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 M458th.

397. Truyện ngắn Nhiều tác giả T.3 Văn học Việt Nam sau Cách mạng Tháng 8

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527ng] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527ng.

398. Văn học dịch Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.83 V114h] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 V114h.

399. Tuyển tập văn học các dân tộc thiểu số Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 T527t] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 T527t.

400. Văn hoá người Mạ Huỳnh Văn Tới, Phan Đình Dũng; Lâm Nhân

Tác giả Huỳnh Văn Tới.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 H531V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 H531V.