|
381.
|
Làm đồ chơi bằng củ quả Trần Tế, Hoàng Hương Châu
Tác giả Trần Tế. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.55 TR120T] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.55 TR120T.
|
|
382.
|
Chủ đề trường mầm non Dành cho trẻ 4 đến 5 tuổi Phan Lan Anh biên soạn, Lương Thị Bình, Vẽ tranh: Hải Nam
Tác giả Lương Thị Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.357 L561TH] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.357 L561TH.
|
|
383.
|
Chủ đề bản thân Dành cho trẻ 4 đến 5 tuổi Lê Thu Hương, Lê Thị Đức bs, Vẽ tranh Trần Khánh Duyên.
Tác giả Lê Thu Hương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.357 L520TH] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.357 L520TH.
|
|
384.
|
Hoạt động dạy học ở trường THCS Nguyễn Ngọc Bảo, Hà Thị Đức
Tác giả Nguyễn Ngọc Bảo. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 373.1 NG527NG] (13). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 373.1 NG527NG.
|
|
385.
|
Chủ đề bản thân Dành cho trẻ 3 đến 4 tuổi Lê Thu Hương, Lê Thị Đức bs
Tác giả Lê Thu Hương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.357 L520TH] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.357 L520TH.
|
|
386.
|
Tổ chức hoạt động giáo dục Hà Nhật Thăng, Lê Tiến Hưng
Tác giả Hà Nhật Thăng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb], 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.1 H100NH] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.1 H100NH.
|
|
387.
|
Tổ chức quản lý nhóm-lớp trẻ trường mầm non: Sách bồi dưỡng chuẩn hóa giáo viên THSP mầm non hệ 9+1 và 12+1 Nguyễn Thị Mĩ Lộc, Nguyễn Thị Tuất
Tác giả Nguyễn Thị Mĩ Lộc. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.21 NG527TH] (12). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.21 NG527TH.
|
|
388.
|
Chủ đề Thế giới thực vật Dành cho trẻ 4 đến 5 tuổi Vũ Yến Khanh, Lê Thị Khánh Hòa bs
Tác giả Vũ Yến Khanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.357 V500Y] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.357 V500Y.
|
|
389.
|
Cuốn sách dành cho các bậc cha mẹ có con học mẫu giáo và tiểu học Le livre des parents quels chax pour vos enfants Anne Desbaresde, Eveline Laurent; Nguyễn Dương Khư Tập 1
Tác giả Desbaresde, Anne. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372 D200B] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372 D200B.
|
|
390.
|
Chủ đề Nước và các hiện tượng thời tiết Dành cho trẻ 4 đến 5 tuổi Trần Thị Ngọc Trâm, Hoàng Thị Thu Hương, Phùng Thị Tường bs
Tác giả Trần Thị Ngọc Trâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.357 TR120TH] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.357 TR120TH.
|
|
391.
|
Chủ đề trường Mầm non Dành cho trẻ 3 đến 4 tuổi Phan Lan Anh bs, Lương Thị Bình
Tác giả Lương Thị Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.357 L561TH] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.357 L561TH.
|
|
392.
|
50 năm phát triển sự nghiệp giáo dục và đào tạo 9(1945-1995) Trần Hồng Quân, Phạm Minh Hạc, Trần Chí Đáo,...
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H Giáo dục 1995Nhan đề chuyển đổi: Trần Hồng Quân.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370.9 N114m] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.9 N114m.
|
|
393.
|
Chủ đề thế giới thực vật Dành cho trẻ 3 đến 4 tuổi Lê Thị Khánh Hòa, Vũ Yến Khanh
Tác giả Vũ Yến Khanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.357 V500Y] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.357 V500Y.
|
|
394.
|
Một số vấn đề quản lý giáo dục mầm non Phạm Thị Châu, Trần Thị Sinh
Tác giả Phạm Thị Châu. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.12 PH104TH] (32). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.12 PH104TH.
|
|
395.
|
Chủ đề nghề nghiệp Dành cho trẻ 4 đến 5 tuổi Lương Thị Bình, Phan Thị Anh
Tác giả Lương Thị Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.357 L561TH] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.357 L561TH.
|
|
396.
|
Chủ đề gia đình Dành cho trẻ 4 đến 5 tuổi Nguyễn Sinh Thảo bs, Bùi Kim Tuyến
Tác giả Nguyễn Sinh Thảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.357 B510K] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.357 B510K.
|
|
397.
|
Tạo hình và phương pháp hướng dẫn hoạt động tạo hình cho trẻ em Đặng Hồng Nhật Quyển 2 Làm đồ chơi
Tác giả Đặng Hồng Nhật. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.52 Đ115H] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.52 Đ115H.
|
|
398.
|
Đại học Humboldt 200 năm (1810-2010) Ngô Bảo Châu, Cao Huy Thuần, Pierre Darriolat,... Kinh nghiệp thế giới Việt nam
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H Tri thức 2011Nhan đề chuyển đổi: Ngô Bảo Châu.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 387.43 Đ103h] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 387.43 Đ103h.
|
|
399.
|
Tạo hình và phương pháp hướng dẫn hoạt động tạo hình cho trẻ em Đặng Hồng Nhật Quyển 2 Làm đồ chơi
Tác giả Đặng Hồng Nhật. Ấn bản: In lần thứ 4Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.52 Đ115H] (18). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.52 Đ115H.
|
|
400.
|
Quá trình - tự học Nguyễn Cảnh Toàn chủ biên, Nguễn Kỳ, Vũ Văn Tảo, Bùi Cường
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H Giáo dục 1997Nhan đề chuyển đổi: Nguyễn Cảnh Toàn chủ biên.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.3 Qu100tr] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.3 Qu100tr.
|