|
381.
|
Truyện cổ Pacô Trần Nguyễn Khánh Phong, Ta Dur Tư sưu tầm
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959749 TR527c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959749 TR527c..
|
|
382.
|
Nghề và làng nghề truyền thống Xuân Thiêm, Đỗ Duy Văn, Nguyễn Xuân Nhân,...
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 NGH250v.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 NGH250v..
|
|
383.
|
Văn nghệ dân gian Hà Tây Dương Kiều Minh, Yên Giang, Minh Nhương
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959732 V114ngh.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959732 V114ngh..
|
|
384.
|
Văn hoá dân gian Mường Bùi Thiện sưu tầm, biên dịch, giới thiệu
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09507 V114h.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09507 V114h..
|
|
385.
|
Ngọt ngào lời quê xứ nẫu Ngô Sao Kim sưu tầm, giới thiệu
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG435ng.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG435ng..
|
|
386.
|
Trường ca anh em chi blông và trường ca chu mơ nâm: Dân tộc Chăm ở Phú Yên Ka So Liễng
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR561c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR561c..
|
|
387.
|
Trò chơi dân gian Võ Quê, Tiểu Kiều, Nguyễn Văn Tăng
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.3 TR400ch.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.3 TR400ch..
|
|
388.
|
Những bài lượn trống trong tang lễ của tộc người Tày trắng xã Xuân Giang, huyện Quang Bình, tỉnh Hà Giang Hoàng Thị Cấp sưu tầm
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 395.23 NH556b.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 395.23 NH556b..
|
|
389.
|
Tướng quân Phạm Ngũ Lão: Truyện thơ khuyết danh Trần Tuấn Danh, Hoàng Văn Trị, Vũ Tiến Kỳ, Đào Quang Lâm sưu tầm
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thơ dân gian Việt Nam 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 T561q.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 T561q..
|
|
390.
|
Bài chòi xứ Quảng Đinh Thị Hực, Trương Đình Quang sưu tầm, biên soạn
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 B103ch.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 B103ch..
|
|
391.
|
Nghề và làng nghề truyền thống Nam Định Đỗ Đình Thọ, Lưu Tuấn Hùng, Nguyễn Văn Nhiên,...
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 NGH250v.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 NGH250v..
|
|
392.
|
Lệ làng Thăng Long - Hà Nội Đỗ Thị Hảo dịch và giới thiệu
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 L250l.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 L250l..
|
|
393.
|
Truyện thơ dân gian dân tộc Thái Mạc Phi, Đỗ Thị Tấc, Điêu Văn Thuyển
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR527th.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR527th..
|
|
394.
|
Một vài vấn đề về văn học dân gian Hoàng Tiến Tựu, Nguyễn Hữu Sơn, Phan Thị Đào, Võ Quang Trọng
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 M458v.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 M458v..
|
|
395.
|
Bài ca chàng Đăm Săn: Sử thi Ê đê Linh Nga Niêkđăm - ykheem
Tác giả Linh Nga Niêkđăm - ykheem. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 L312NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 L312NG.
|
|
396.
|
Truyện cổ các dân tộc Tây Nguyên: Truyện cổ Gia Rai, Ê đê, M'Nông, ... Nông Quốc Thắng, Rơmandel, Võ Quang Nhơn,...
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR527c.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR527c..
|
|
397.
|
Thơ văn Nguyễn Bỉnh Khiêm Lê Hữu Nhiệm, Phạm Văn Ánh phiên âm, dịch Tổng tập: Bạch vân am thi tập: Bạch vân thi tập
Tác giả Lê Hữu Nhiệm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92211 TH460v.] (6). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92211 TH460v..
|
|
398.
|
Hài kịch hay cực ngắn Nhiêu tác giả Đời cười
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Văn nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.12 H103k.] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.12 H103k..
|
|
399.
|
Ca trù nhìn từ nhiều phía Nguyễn Đức Mậu giới thiệu và biên soạn; Phạm Hổ, Xuân Lan
Tác giả Nguyễn Đức Mậ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 781.62009597 C100tr.] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.62009597 C100tr..
|
|
400.
|
Văn hoá dân tộc trong quá trình mở cửa ở nước ta hiện nay Trần Văn Bích chủ biên, Hoàng Trinh, Bùi Minh Toán,...
Tác giả Trần Văn Bích. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 V114h.] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 V114h..
|