Tìm thấy 488 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
381. Nhập môn chu dịch dự đoán học Trần Viên biên soạn; Nguyễn Văn Mậu dịch

Tác giả Trần Viên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 133.33 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 133.33 TR120V.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
382. Nghệ thuật ứng xử của người Việt Nam Phạm Minh Thảo

Tác giả Phạm Minh Thảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 302.2 PH104M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 302.2 PH104M.

383. 150 câu đố luyện trí thông minh Phan Đình Cầu, Lương Quốc Thanh, Phạm Đình Cát

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa thông tin, 2008Sẵn sàng: No items available

384. Xu hướng đổi mới trong lịch sử Việt Nam Phạm Đình Nhân chủ biên, Lê Thị Thanh Hòa, Doãn Đoan Trinh Những gương mặt tiêu biểu

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7092 X500h.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 X500h..

385. Xã hội học nghệ thuật Bùi Quang Thắng

Tác giả Bùi Quang Thắng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 700 B510QU] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 700 B510QU.

386. Văn hóa sinh thái - nhân văn Trần Lê Bảo chủ biên, Nguyễn Xuân Kính, Vũ Minh Tâm, Phạm Thị Ngọc Trầm

Tác giả Trần Lê Bả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 577.55 V114h.] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 577.55 V114h..

387. Tín ngưỡng dân gian Huế Trần Đại Vinh

Tác giả Trần Đại Vinh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa thông tin, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.41 TR120Đ] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 TR120Đ.

388. Về văn hóa và tín ngưỡng truyền thống người Việt Leopold Cadiere; Đỗ Trinh Huệ dịch

Tác giả Cadiere, Leopold.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 C100D] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 C100D.

389. Trang Tử và Nam Hoa kinh Nguyễn Hiến Lê giới thiệu và chú dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 181.11 TR106T] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 181.11 TR106T.

390. Lịch sử phát triển văn hóa văn minh nhân loại Crane Brinton, John B. Christopher, Robert Leewolff; Nguyễn Văn Lương dịch T,1: Văn minh phương Tây Sách tham khảo

Tác giả Brinton, Crane.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 909.09821 BR311T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 909.09821 BR311T.

391. Văn hóa, lối sống với môi trường Chu Khắc Thuật, Nguyễn Văn Thủ chủ biên; Mai Quỳnh Nam,...

Tác giả Chu Khắc Thuật.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306 V114h.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 V114h..

392. Dân tục học Trung Quốc cổ Cao Quốc Phiên; Đào Văn Học dịch

Tác giả Cao Quốc Phiên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 133.3 C108Q] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 133.3 C108Q.

393. Văn hóa dân gian Nam Bộ Nguyễn Phương Thảo Những phác thảo: Tập tiểu luận

Tác giả Nguyễn Phương Thảo.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.09597 NG527PH] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527PH.

394. Phong tục tập quán và lễ hội của người Việt Nguyễn Trọng Báu

Tác giả Nguyễn Trọng Báu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 NG527TR] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 NG527TR.

395. Văn hóa vì sự phát triển xã hội Lê Như Hoa

Tác giả Lê Như Hoa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306 L250NH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 L250NH.

396. Văn khấn cổ truyền Việt Nam Nguyễn Bích Hằng tuyển chọn, Thích Thanh Duệ hiếu đính

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 V114kh] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 V114kh.

397. Hỏi và đáp nghi lễ, phong tục dân gian Đoàn Minh Ngọc dịch, Trần Trúc Anh tuyển chọn

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 390 H428v.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390 H428v..

398. Văn hóa ẩm thực Kinh Bắc Trần Quốc Thịnh

Tác giả Trần Quốc Thịnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.4613 TR120Q] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.4613 TR120Q.

399. Bí ẩn của bát quái Vương Ngọc Đức, Diêu Vĩ Quân, Tăng Lỗi Quang Nghiên cứu tổng hợp về chu dịch

Tác giả Vương Ngọc Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 133.3 V561NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 133.3 V561NG.

400. Những bài giảng về quản lý văn hóa trong kinh tế thị trường định hướng XNCH Nguyễn Tri Nguyên

Tác giả Nguyễn Tri Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.068 NG527TR] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.068 NG527TR.