Tìm thấy 396 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
381. bài tập bổ trợ nâng cao tiếng Anh 12: Lưu Hoằng Trí Dùng kèm tiếng Anh 12 hệ 3 năm

Tác giả Lưu Hoằng Trí.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM.: Nxb Trẻ, 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 L566H] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 L566H.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
382. Để học tốt English 7: Dùng kèm sách giáo khoa English 7 của Bộ GD&ĐT Trang Sĩ Long, Nguyễn Thị Anh Thư

Tác giả Trang Sĩ Long.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Trẻ, 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 TR106S] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 TR106S.

383. Để học tốt English 10: Trang Sĩ Long, Nguyễn Thị Anh Thư Dùng kèm sách giáo khoa English 10 hệ 7 năm của Bộ GD&ĐT

Tác giả Trang Sĩ Long, Nguyễn Thị Anh Thư.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Trẻ, 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 TR106S] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 TR106S.

384. English grammar: English grammar: Understanding and using. Betty Schrampfer Azar; Nguyễn Văn Phước chủ giải Third edition

Tác giả Azar, Betty Schrampfer.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Trẻ, 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 A100Z] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 A100Z.

385. Hỏi và đáp môn tư tưởng Hồ Chí Minh Lê Thanh Hà, Nguyễn Trung Tính, Nguyễn Thị Nhu

Tác giả Lê Thanh Hà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.434 6 L250TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.434 6 L250TH.

386. Kinh tế du lịch và du lịch học Đồng Ngọc Minh chủ biên; Vương Lôi Đình; Nguyễn Xuân Quý dịch; Cao Tự Thanh hiệu đính

Tác giả Đồng Ngọc Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 338.4791 Đ455NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.4791 Đ455NG.

387. Advanced grammar in use Martin Hewings; Lê Ngọc Phương Anh chú giải = Ngữ pháp thực hành nâng cao: A seft-study reference and practice book for advanced learness of English

Tác giả Hewings, Martin.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Trẻ, 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 H200W] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 H200W.

388. BBC Business English Jack.C Richards; Trần Văn Thành, Nguyễn Thành Yến giới thiệu và chú giải

Tác giả Richards, Jack.C.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Trẻ, 1997Sẵn sàng: No items available

389. Listen carefully Jack.C Richards; Trần Văn Thành, Nguyễn Thành Yến giới thiệu và chú giải = Bài tập luyện nghe Tiếng Anh

Tác giả Richards, Jack.C.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Trẻ, 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.3 R300CH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 R300CH.

390. Writing Academic English Alice Oskima, Ann Hogue, Lê Thanh Tâm, Lê Ngọc Phương Anh giới thiệu, Ban biên dịch First News

Tác giả Oskima, Alice.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Trẻ, 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 421 OSK300M] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 OSK300M.

391. Phân tích tài chính doanh nghiệp-lý thuyết và thực hành Raymond Murphy; Trần Văn Thành, Nguyễn Trung Tánh, Lê Huy Lâm dịch và chú giải

Tác giả Raymond Murphy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nhà xuất bản Trẻ, 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 E204l] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 425 E204l.

392. The best folk songs and country songs First News

Tác giả First News.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nhà xuất bản Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 781.6200942 Th200b] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 781.6200942 Th200b.

393. New Toeic 400 New Toeic text preparation program practice tests 3 M33CD: Tập 3

Tác giả .

Ấn bản: TP. Hồ Chí MinhMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb. Trẻ 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 N 200 W] (10). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 N 200 W.

394. New Toeic 400 New Toeic test preparation program practice tests 1CD MP3

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 N 200 W] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 N 200 W.

395. New Toeic 400 New toeic test Preparation program practice tests . 1 MP3 Tập 2

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 N 200 W] (9). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 N 200 W.

396. Sinh tử Stephenie Mey

Tác giả Mey, Stephenie.

Ấn bản: .Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Trẻ 2017Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 813.6 Ph110tr] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813.6 Ph110tr.