|
381.
|
bài tập bổ trợ nâng cao tiếng Anh 12: Lưu Hoằng Trí Dùng kèm tiếng Anh 12 hệ 3 năm
Tác giả Lưu Hoằng Trí. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM.: Nxb Trẻ, 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 L566H] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 L566H.
|
|
382.
|
Để học tốt English 7: Dùng kèm sách giáo khoa English 7 của Bộ GD&ĐT Trang Sĩ Long, Nguyễn Thị Anh Thư
Tác giả Trang Sĩ Long. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Trẻ, 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 TR106S] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 TR106S.
|
|
383.
|
Để học tốt English 10: Trang Sĩ Long, Nguyễn Thị Anh Thư Dùng kèm sách giáo khoa English 10 hệ 7 năm của Bộ GD&ĐT
Tác giả Trang Sĩ Long, Nguyễn Thị Anh Thư. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Trẻ, 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 TR106S] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 TR106S.
|
|
384.
|
English grammar: English grammar: Understanding and using. Betty Schrampfer Azar; Nguyễn Văn Phước chủ giải Third edition
Tác giả Azar, Betty Schrampfer. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Trẻ, 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 A100Z] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 A100Z.
|
|
385.
|
Hỏi và đáp môn tư tưởng Hồ Chí Minh Lê Thanh Hà, Nguyễn Trung Tính, Nguyễn Thị Nhu
Tác giả Lê Thanh Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.434 6 L250TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.434 6 L250TH.
|
|
386.
|
Kinh tế du lịch và du lịch học Đồng Ngọc Minh chủ biên; Vương Lôi Đình; Nguyễn Xuân Quý dịch; Cao Tự Thanh hiệu đính
Tác giả Đồng Ngọc Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 338.4791 Đ455NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.4791 Đ455NG.
|
|
387.
|
Advanced grammar in use Martin Hewings; Lê Ngọc Phương Anh chú giải = Ngữ pháp thực hành nâng cao: A seft-study reference and practice book for advanced learness of English
Tác giả Hewings, Martin. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Trẻ, 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 H200W] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 H200W.
|
|
388.
|
BBC Business English Jack.C Richards; Trần Văn Thành, Nguyễn Thành Yến giới thiệu và chú giải
Tác giả Richards, Jack.C. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Trẻ, 1997Sẵn sàng: No items available
|
|
389.
|
Listen carefully Jack.C Richards; Trần Văn Thành, Nguyễn Thành Yến giới thiệu và chú giải = Bài tập luyện nghe Tiếng Anh
Tác giả Richards, Jack.C. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Trẻ, 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.3 R300CH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 R300CH.
|
|
390.
|
Writing Academic English Alice Oskima, Ann Hogue, Lê Thanh Tâm, Lê Ngọc Phương Anh giới thiệu, Ban biên dịch First News
Tác giả Oskima, Alice. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Trẻ, 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 421 OSK300M] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 OSK300M.
|
|
391.
|
Phân tích tài chính doanh nghiệp-lý thuyết và thực hành Raymond Murphy; Trần Văn Thành, Nguyễn Trung Tánh, Lê Huy Lâm dịch và chú giải
Tác giả Raymond Murphy. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nhà xuất bản Trẻ, 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 E204l] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 425 E204l.
|
|
392.
|
The best folk songs and country songs First News
Tác giả First News. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nhà xuất bản Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 781.6200942 Th200b] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 781.6200942 Th200b.
|
|
393.
|
New Toeic 400 New Toeic text preparation program practice tests 3 M33CD: Tập 3
Tác giả . Ấn bản: TP. Hồ Chí MinhMaterial type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb. Trẻ 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 N 200 W] (10). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 N 200 W.
|
|
394.
|
New Toeic 400 New Toeic test preparation program practice tests 1CD MP3
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 N 200 W] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 N 200 W.
|
|
395.
|
New Toeic 400 New toeic test Preparation program practice tests . 1 MP3 Tập 2
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 N 200 W] (9). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 N 200 W.
|
|
396.
|
Sinh tử Stephenie Mey
Tác giả Mey, Stephenie. Ấn bản: .Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Trẻ 2017Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 813.6 Ph110tr] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813.6 Ph110tr.
|