|
381.
|
Địa chí văn hóa xã Hiển Khánh Bùi Văn Tam
Tác giả Bùi Văn Tam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959738 B510V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959738 B510V.
|
|
382.
|
Văn hoá dân gian làng bản Nầng Hoàng Tuấn Cư
Tác giả Hoàng Tuấn Cư. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959711 H407T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959711 H407T.
|
|
383.
|
Cẩm nang nghiệp vụ văn thư cơ bản Hoàng Giang
Tác giả Hoàng Giang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 651.3743 H407Gi] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 651.3743 H407Gi.
|
|
384.
|
Thế giới cuối thế kỷ nhìn lại Trình Phố
Tác giả Trình Phố. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 900 TR312PH] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 900 TR312PH.
|
|
385.
|
Để có 1 gia đình văn hóa Hoàng Bích Nga
Tác giả Hoàng Bích Nga. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.85 H407B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.85 H407B.
|
|
386.
|
Công tác xây dựng Đảng trong thời kỳ đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước Bùi Đình Phong, Phạm Ngọc Anh
Tác giả Bùi Đình Phong. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 324.259707 B510Đ] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.259707 B510Đ.
|
|
387.
|
Tiến trình gia nhập WTO Nxb Lao động xã hội Q.1 Toàn văn báo cáo của ban công tác về việc Việt Nam gia nhập WTO
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 382 T305tr.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 382 T305tr..
|
|
388.
|
Tiến trình gia nhập WTO Nxb Lao động - xã hội Q.2
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 336.2 T305tr.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 336.2 T305tr..
|
|
389.
|
Tìm hiểu lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam qia các Đại hội và hội nghị Trung ương (1930 - 2002) Nguyễn Trọng Phúc chủ biên, Nguyễn Quốc Bảo
Tác giả Nguyễn Trọng Phúc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 324.2597075 T310h.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.2597075 T310h..
|
|
390.
|
Sổ tay tuyên truyền phòng, chống tệ nạn xã hội trong công nhân lao động Tổng liên đoàn lao động Việt Nam. Ban chỉ đạo phòng chống các tệ nạn xã hội trong công nhân lao động
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 363.4 S450t.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 363.4 S450t..
|
|
391.
|
Hồ Chí Minh văn hóa và đổi mới Đinh Xuân Lâm, Bùi Đình Phong
Tác giả Đinh Xuân Lâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 Đ312X] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 Đ312X.
|
|
392.
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh về giáo dục Đào Thanh Hải, Minh Tiến sưu tầm, tuyển chọn
Tác giả Đào Thanh Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 T550t.] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 T550t..
|
|
393.
|
Vụ án Hồng Kông năm 1931 Nguyễn Việt Hồng
Tác giả Nguyễn Việt Hồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7 NG527V] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 NG527V.
|
|
394.
|
Danh nhân Hồ Chí Minh Thành Duy, Trần Đình Huỳnh, Đặng Quốc Bảo
Tác giả Thành Duy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 D107nh.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 D107nh..
|
|
395.
|
Hồ Chí Minh chân dung đời thường Bá Ngọc
Tác giả Bá Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 B100NG] (6). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 B100NG.
|
|
396.
|
Kế toán doanh nghiệp Trương Đức Định, Nguyễn Thanh Nga chủ biên Tập bài giảng dùng cho sinh viên hệ cao đẳng chuyên ngành kế toán lao động xã hội
Tác giả Trương Đức Định. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 657.071 TR561Đ] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657.071 TR561Đ.
|
|
397.
|
Những chế độ, chính sách và văn bản pháp luật hiện hành đối với cán bộ, giáo viên, công nhân viên Lê Hồng Sơn, Lương Tất Thùy, Nguyễn Thị Lan Anh,... T.2
Tác giả Lê Hồng Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 344.0709597 NH556ch.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 344.0709597 NH556ch..
|
|
398.
|
Giáo trình chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp thương mại Nguyễn Thừa Lộc, Trần Văn Bảo đồng chủ biên, Hoàng Minh Đường,...
Tác giả Nguyễn Thừa Lộc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.7 NG527TH] (20). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.7 NG527TH.
|
|
399.
|
Kế toán hành chính sự nghiệp Bùi Thị Chanh
Tác giả Bùi Thị Chanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 657.61 B510TH] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657.61 B510TH.
|
|
400.
|
Những tư tưởng cơ bản của Hồ Chí Minh Trần Đình Huỳnh, Trịnh Quang Cảnh, Trần Minh Đoàn
Tác giả Trần Đình Huỳnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.4346 TR120Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 TR120Đ.
|