|
381.
|
Phương ngôn - tục ngữ ca dao Ninh Bình Đỗ Danh Gia, Nguyễn Văn Trò
Tác giả Đỗ Danh Gia. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959739 Đ450D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959739 Đ450D.
|
|
382.
|
Truyền thuyết vương Triều Lý Nguyễn Xuân Cần, Anh Vũ
Tác giả Nguyễn Xuân Cần. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.278 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.278 NG527X.
|
|
383.
|
Văn hóa ẩm thực Phú Yên Bùi Tân
Tác giả Bùi Tân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 B510T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 B510T.
|
|
384.
|
Nhà ở cổ truyền các dân tộc Việt Nam Nguyễn Khắc Tụng T.1
Tác giả Nguyễn Khắc Tụng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.35728 NG527KH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.35728 NG527KH.
|
|
385.
|
Lễ nghi cuộc đời của người Chăm Ahie'r Sử Văn Ngọc T.3 Tang ma hỏa táng và tục thờ Kut người Chăm Ahie'r
Tác giả Sử Văn Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: No items available
|
|
386.
|
Văn hóa dân gian người La Chí Trần Hữu Sơn chủ biên, Nguyễn Văn Thắng, Bùi Huy Chiến,... Q.1
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 V144h.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 V144h..
|
|
387.
|
Hương ước Nghệ An Ninh Viết Giao tổng hợp
Tác giả Ninh Viết Giao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959742 N312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959742 N312V.
|
|
388.
|
Cấu trúc cú pháp - ngữ nghĩa của tục ngữ Việt Nam: Theo hướng tiếp cận văn hóa - ngôn ngữ học Nguyễn Quý Thành Q.2
Tác giả Nguyễn Quý Thành. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 NG527Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 NG527Q.
|
|
389.
|
Tục để mả người Tày Nùng Cao Bằng Dương Sách
Tác giả Dương Sách. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393.1 D561S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393.1 D561S.
|
|
390.
|
Ứng xử của người Dao đỏ ở Sa Pa trong việc cư trú, khai thác và bảo vệ rừng, nguồn nước Phạm Công Hoan
Tác giả Phạm Công Hoan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 PH104C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 PH104C.
|
|
391.
|
Bài tang ca của người Hmông2 Sa Pa Giàng Seo Gà
Tác giả Giàng Seo Gà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 Gi106s] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 Gi106s.
|
|
392.
|
Ca dao người Việt: Ca dao tình yêu lứa đôi Nguyễn Xuân Kính, Phan Lan Hương Q.3
Tác giả Nguyễn Xuân Kính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527X.
|
|
393.
|
Tục thờ cá ông ở làng Diêm Phố - Ngư Lộc huyện Hậu Lộc tỉnh Thanh Hóa Hoàng Minh Tường Q.3
Tác giả Hoàng Minh Tường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 H407M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 H407M.
|
|
394.
|
Lễ Quét làng của người Tu Dí, xã Thanh Bình, huyện Mường Khương, tỉnh Lào Cai Bùi Thị Thu
Tác giả Bùi Thị Thu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 B510TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 B510TH.
|
|
395.
|
Thiên nhiên với sắc thái văn hóa Nùng trong ca dao trữ tình Trung Bộ Nguyễn Thị Kim Ngân
Tác giả Nguyễn Thị Kim Ngân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527TH.
|
|
396.
|
Rừng thiêng ở Mường Khủn Tinh Trần Văn Hạc, Sầm Văn Bình
Tác giả Trần Văn Hạc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TR120V.
|
|
397.
|
Thành ngữ học tiếng Việt Hoàng Văn Hành
Tác giả Hoàng Văn Hành. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922 H407] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 H407.
|
|
398.
|
Truyện kể về dòng họ của người Tà Ôi Trần Nguyễn Khánh Phong
Tác giả Trần Nguyễn Khánh Phong. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR120NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR120NG.
|
|
399.
|
Phương ngôn, thành ngữ, tục ngữ, ca dao vùng Đông Bắc Việt Nam Lê Văn Lao Q.1
Tác giả Lê Văn Lao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 L250V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 L250V.
|
|
400.
|
Giáo phường Nhà thờ Tơ Đại Hoàng kẻ Lứ - Yên Lý Nguyễn Nghĩa Nguyên, Nguyễn Thị Lâm
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 GI108ph.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 GI108ph..
|