Tìm thấy 790 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
381. Truyện cổ tích các dân tộc thiểu số Việt Nam Nguyễn Thị Yên Q.2

Tác giả Nguyễn Thị Yên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 392.209597 NG527TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.209597 NG527TH.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
382. Truyện cổ tích các dân tộc thiểu số Việt Nam Nguyễn Thị Yên Q.1

Tác giả Nguyễn Thị Yên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.209597 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.209597 NG527TH.

383. Sử thi Mơ Nông Đỗ Hồng Kỳ Q.8

Tác giả Đỗ Hồng Kỳ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 392.209597 D450H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.209597 D450H.

384. Sử thi Mơ Nông Đỗ Hồng Kỳ Q.7

Tác giả Đỗ Hồng Kỳ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 392.209597 D450H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.209597 D450H.

385. Sử thi Mơ Nông Đỗ Hồng Kỳ Q.6

Tác giả Đỗ Hồng Kỳ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 392.209597 D450H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.209597 D450H.

386. Sử thi Mơ Nông Đỗ Hồng Kỳ Q.9

Tác giả Đỗ Hồng Kỳ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 392.209597 D450H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.209597 D450H.

387. Sử thi Mơ Nông Đỗ Hồng Kỳ Q.5

Tác giả Đỗ Hồng Kỳ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội, 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 392.209597 D450H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.209597 D450H.

388. Sử thi Mơ Nông Đỗ Hồng Kỳ Q.4

Tác giả Đỗ Hồng Kỳ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 392.209597 D450H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.209597 D450H.

389. Sử thi Mơ Nông Đỗ Hồng Kỳ Q.3

Tác giả Đỗ Hồng Kỳ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 392.209597 D450H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.209597 D450H.

390. Sử thi Mơ Nông Đỗ Hồng Kỳ Q.1

Tác giả Đỗ Hồng Kỳ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 392.209597 D450H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.209597 D450H.

391. Truyện ngụ ngôn người Việt Nguyễn Xuân Kính

Tác giả Nguyễn Xuân Kính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.209597 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.209597 NG527X.

392. Cơi Masrĩh và Mỏq Vila Chamaliaq Riya Tiẻng, Trần Kiêng Hoàng

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 Chamaliaq Riya Tiẻng] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 Chamaliaq Riya Tiẻng.

393. Mo kể chuyện đẻ đất đẻ nước Đinh Văn Ân

Tác giả Đinh Văn Ân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959718 Đ312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959718 Đ312V.

394. Văn hoá - xã hội chăm nghiên cứu và đối thoại Iarasara

Tác giả Iarasara.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 I311R] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 I311R.

395. Văn hoá dân gian Làng Mai Nguyễn Thu Minh

Tác giả Nguyễn Thu Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959725 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959725 NG527TH.

396. Tục dựng nhà mới và lễ mừng nhà mới: Của người Thái đen họ Mè Bản Tủm, Xà Chiềng Khoi, huyện Yên Châu, tỉnh Sơn La Đoàn Quang Tố

Tác giả Đoàn Quang Tố.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 Đ406QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 Đ406QU.

397. Việc phụng thờ Sơn Tinh ở Hà Tây: bản chất và nguồn gốc Lê Thị Hiền

Tác giả Lê Thị Hiền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 L250TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 L250TH.

398. Nghề rèn truyền thống Nùng An ở bản Phya Chang Hoàng Thị Nhuận

Tác giả Hoàng Thị Nhuận.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.4 H407TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.4 H407TH.

399. Văn hoá Roglai Phan Quốc Anh

Tác giả Phan Quốc Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 PH105Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 PH105Q.

400. Tín ngưỡng Hai Bà Trưng ở vùng châu thổ sông Hồng Phạm Lan Oanh

Tác giả Phạm Lan Oanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 PH104L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 PH104L.